Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
3 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,042.40 | 1,709,511,968.10 |
2 | BTC | 66,300.00 | 1,590,364,590.29 |
3 | ETH | 3,215.01 | 839,713,900.55 |
4 | PEPE | <0.01 | 663,255,199.38 |
5 | SOL | 155.28 | 656,077,174.41 |
6 | HBAR | 0.15 | 234,568,521.08 |
7 | XRP | 0.55 | 218,813,975.86 |
8 | ENA | 0.95 | 196,329,218.68 |
9 | WIF | 3.00 | 178,177,739.26 |
10 | DOGE | 0.16 | 173,621,787.78 |
11 | BOME | 0.01 | 151,891,159.10 |
12 | FLOKI | <0.01 | 133,771,693.76 |
13 | NEAR | 6.92 | 117,152,951.57 |
14 | WLD | 5.40 | 116,062,196.25 |
15 | BONK | <0.01 | 94,625,139.83 |
16 | RUNE | 5.67 | 80,441,524.03 |
17 | RNDR | 8.95 | 61,400,937.99 |
18 | ADA | 0.50 | 59,991,773.57 |
19 | AVAX | 38.22 | 56,988,738.81 |
20 | SEI | 0.64 | 55,906,855.69 |
21 | BNX | 1.01 | 52,745,259.34 |
22 | FTM | 0.73 | 50,430,874.30 |
23 | TIA | 11.72 | 46,793,845.22 |
24 | ETHFI | 3.81 | 44,574,075.03 |
25 | GALA | 0.05 | 44,328,847.93 |
26 | ORDI | 47.83 | 44,187,104.07 |
27 | PENDLE | 6.48 | 44,124,799.27 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | HBAR | 0.15 | +64.07 |
2 | BONK | <0.01 | +20.61 |
3 | ATA | 0.23 | +17.67 |
4 | BNX | 1.01 | +16.75 |
5 | STEEM | 0.32 | +13.94 |
6 | PEPE | <0.01 | +12.12 |
7 | COS | 0.02 | +9.28 |
8 | FLOKI | <0.01 | +8.49 |
9 | PSG | 5.27 | +6.41 |
10 | IQ | 0.01 | +6.05 |
11 | ADX | 0.23 | +5.17 |
12 | UTK | 0.10 | +4.98 |
13 | LAZIO | 3.10 | +4.87 |
14 | SUN | 0.01 | +4.70 |
15 | POLS | 0.90 | +4.52 |
16 | DIA | 0.54 | +4.34 |
17 | ARDR | 0.11 | +4.27 |
18 | WIN | <0.01 | +4.14 |
19 | REQ | 0.14 | +3.61 |
20 | ANKR | 0.05 | +3.40 |
21 | ACM | 2.50 | +3.39 |
22 | PHA | 0.22 | +3.38 |
23 | MBOX | 0.38 | +3.25 |
24 | SFP | 0.84 | +3.11 |
25 | OSMO | 1.01 | +3.04 |
26 | KMD | 0.46 | +3.03 |
27 | ELF | 0.60 | +3.02 |
28 | IDEX | 0.07 | +2.87 |
29 | WIF | 3.00 | +2.85 |
30 | VIC | 0.80 | +2.66 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | ENA | 0.95 | -10.54 |
2 | PUNDIX | 0.73 | -8.92 |
3 | AEVO | 1.67 | -8.79 |
4 | JTO | 3.35 | -8.71 |
5 | W | 0.59 | -8.53 |
6 | ONG | 0.68 | -8.52 |
7 | ETHFI | 3.81 | -7.28 |
8 | REI | 0.09 | -7.20 |
9 | BEAMX | 0.03 | -6.99 |
10 | LSK | 1.77 | -6.66 |
11 | FARM | 83.37 | -6.39 |
12 | SYS | 0.24 | -6.18 |
13 | ALPACA | 0.19 | -5.77 |
14 | OM | 0.67 | -5.63 |
15 | TNSR | 1.15 | -5.49 |
16 | FXS | 4.82 | -5.40 |
17 | SUI | 1.32 | -5.38 |
18 | COTI | 0.13 | -5.27 |
19 | OMNI | 23.82 | -5.25 |
20 | SNX | 3.00 | -5.15 |
21 | DYM | 3.92 | -4.97 |
22 | RAY | 1.73 | -4.92 |
23 | AKRO | <0.01 | -4.91 |
24 | MANTA | 1.94 | -4.87 |
25 | GMX | 28.87 | -4.69 |
26 | TAO | 498.80 | -4.57 |
27 | ACH | 0.03 | -4.46 |
28 | AERGO | 0.14 | -4.34 |
29 | FTM | 0.73 | -4.19 |
30 | MLN | 22.65 | -4.19 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | Thứ Tư (Wed) | 24-04-2024 | 19:30 |
2 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | Thứ Tư (Wed) | 24-04-2024 | 19:30 |
3 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 24-04-2024 | 21:30 |
4 | Advance GDP q/q (Advance GDP q/q) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
5 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
6 | Advance GDP Price Index q/q (Advance GDP Price Index q/q) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo kế toán cho thấy sự khác biệt ròng giữa giá trị hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu của đất nước. (Goods Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
8 | Báo cáo hàng tồn kho thương mại bán buôn hàng tháng (Prelim Wholesale Inventories m/m) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
9 | chỉ số đặt phòng nhà (Pending Home Sales m/m) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 21:00 |
10 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 21:30 |
11 | Báo cáo chỉ số giá chi tiêu tiêu dùng cá nhân cơ bản hàng tháng (Core PCE Price Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 19:30 |
12 | Báo cáo chỉ số thu nhập cá nhân hàng tháng (Personal Income m/m) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 19:30 |
13 | Báo cáo chỉ số chi tiêu cá nhân hàng tháng (Personal Spending m/m) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 19:30 |
14 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 21:00 |
15 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 21:00 |
bình luận
bình luận