Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 71,385.99 | 4,761,686,989.52 |
2 | ETH | 3,797.00 | 4,377,914,926.87 |
3 | ARS | 1,135.80 | 2,522,631,013.90 |
4 | SOL | 180.05 | 1,091,251,978.80 |
5 | PEPE | <0.01 | 829,179,709.55 |
6 | DOGE | 0.17 | 352,968,345.07 |
7 | BONK | <0.01 | 287,053,472.63 |
8 | XRP | 0.54 | 286,318,061.92 |
9 | WIF | 2.81 | 238,415,758.35 |
10 | GALA | 0.04 | 222,783,637.79 |
11 | ENA | 0.87 | 197,801,992.93 |
12 | BOME | 0.01 | 154,201,730.71 |
13 | AVAX | 40.60 | 148,203,814.05 |
14 | NEAR | 8.06 | 143,236,107.53 |
15 | ETHFI | 4.15 | 133,620,004.80 |
16 | RUNE | 6.90 | 130,427,456.10 |
17 | FTM | 0.89 | 125,967,790.49 |
18 | RNDR | 11.06 | 124,458,320.40 |
19 | OP | 2.94 | 118,970,102.35 |
20 | FLOKI | <0.01 | 117,236,319.92 |
21 | LDO | 2.34 | 114,630,407.02 |
22 | LINK | 16.77 | 113,659,125.70 |
23 | ETC | 32.26 | 112,971,999.02 |
24 | WLD | 5.12 | 105,765,187.53 |
25 | PENDLE | 6.17 | 98,120,220.61 |
26 | ENS | 21.00 | 96,858,853.40 |
27 | ADA | 0.50 | 86,302,103.87 |
28 | MATIC | 0.75 | 79,549,168.00 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ENS | 21.00 | +45.03 |
2 | LDO | 2.34 | +36.30 |
3 | METIS | 78.54 | +33.66 |
4 | BONK | <0.01 | +31.76 |
5 | PEPE | <0.01 | +31.06 |
6 | AUCTION | 17.68 | +29.52 |
7 | REZ | 0.13 | +27.99 |
8 | ETHFI | 4.15 | +26.09 |
9 | ETH | 3,797.00 | +22.98 |
10 | XAI | 0.73 | +22.89 |
11 | WBETH | 3,939.30 | +22.83 |
12 | UNI | 9.40 | +22.69 |
13 | BLUR | 0.43 | +21.87 |
14 | ENA | 0.87 | +20.72 |
15 | SKL | 0.09 | +20.70 |
16 | CYBER | 8.86 | +19.56 |
17 | WNXM | 79.85 | +18.54 |
18 | TAO | 431.80 | +17.95 |
19 | BAL | 3.99 | +17.84 |
20 | LRC | 0.30 | +17.69 |
21 | ACE | 5.19 | +16.80 |
22 | SNX | 2.98 | +16.43 |
23 | OP | 2.94 | +16.41 |
24 | WOO | 0.35 | +15.91 |
25 | PENDLE | 6.17 | +15.70 |
26 | ETC | 32.26 | +15.46 |
27 | GMX | 34.13 | +15.42 |
28 | STRK | 1.25 | +15.39 |
29 | CRV | 0.48 | +15.25 |
30 | SUSHI | 1.21 | +15.21 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Tuyên bố của Bộ trưởng Tài chính Hoa Kỳ (Jenet Yellen) (Treasury Sec Yellen Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 15:00 |
2 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:00 |
3 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:00 |
4 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:05 |
5 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:10 |
6 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 22:45 |
7 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 06:00 |
8 | Báo cáo doanh số bán nhà tại Mỹ (Existing Home Sales) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 21:00 |
9 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 21:30 |
10 | Họp Ủy ban Chính sách Tiền tệ của Fed (FOMC Meeting Minutes) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 01:00 |
11 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 19:30 |
12 | Ước tính sản lượng hàng hóa Mỹ (Flash Manufacturing PMI) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 20:45 |
13 | Ước tính dịch vụ của Hoa Kỳ (Flash Services PMI) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 20:45 |
14 | Báo cáo doanh số bán nhà mới của Mỹ (New Home Sales) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 21:00 |
15 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 21:30 |
16 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 02:00 |
17 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 19:30 |
18 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 19:30 |
19 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 20:35 |
20 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 21:00 |
21 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 21:00 |