Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 64,093.75 | 2,139,537,357.46 |
2 | ARS | 1,082.20 | 1,748,061,608.60 |
3 | ETH | 2,953.53 | 908,047,647.01 |
4 | PEPE | <0.01 | 843,078,289.16 |
5 | SOL | 152.14 | 596,025,777.17 |
6 | WIF | 3.03 | 278,553,139.72 |
7 | FLOKI | <0.01 | 264,820,537.29 |
8 | DOGE | 0.15 | 245,699,296.77 |
9 | BOME | 0.01 | 189,808,003.40 |
10 | XRP | 0.51 | 164,581,776.93 |
11 | WLD | 4.91 | 155,452,917.05 |
12 | ENA | 0.72 | 151,376,274.90 |
13 | RNDR | 10.82 | 132,010,856.13 |
14 | RUNE | 5.93 | 114,349,012.58 |
15 | PEOPLE | 0.05 | 111,726,177.52 |
16 | NEAR | 7.59 | 110,300,652.36 |
17 | AEVO | 0.78 | 103,021,759.55 |
18 | BONK | <0.01 | 90,716,018.37 |
19 | AVAX | 34.19 | 60,303,601.50 |
20 | ORDI | 38.70 | 55,289,789.52 |
21 | OP | 2.44 | 48,746,594.56 |
22 | ICP | 12.26 | 46,319,737.42 |
23 | AR | 43.65 | 46,037,670.97 |
24 | ARKM | 2.38 | 43,520,544.23 |
25 | 1000SATS | <0.01 | 42,244,359.53 |
26 | SUI | 0.95 | 41,371,635.70 |
27 | JTO | 3.92 | 40,036,411.63 |
28 | MATIC | 0.67 | 39,828,067.68 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | PEOPLE | 0.05 | +34.92 |
2 | KP3R | 79.53 | +18.05 |
3 | AR | 43.65 | +14.60 |
4 | TAO | 380.60 | +13.41 |
5 | ORN | 1.39 | +12.89 |
6 | FLOKI | <0.01 | +12.39 |
7 | PENDLE | 4.35 | +12.17 |
8 | AXL | 1.04 | +11.58 |
9 | ARPA | 0.08 | +10.62 |
10 | OGN | 0.14 | +9.98 |
11 | GAL | 3.42 | +9.90 |
12 | XNO | 1.12 | +9.48 |
13 | CVP | 0.37 | +9.23 |
14 | JOE | 0.46 | +9.20 |
15 | IRIS | 0.03 | +9.19 |
16 | NEAR | 7.59 | +9.03 |
17 | TKO | 0.41 | +8.99 |
18 | DCR | 19.18 | +8.98 |
19 | HARD | 0.18 | +8.83 |
20 | SEI | 0.50 | +8.78 |
21 | CYBER | 7.73 | +8.65 |
22 | WAN | 0.24 | +8.58 |
23 | PIVX | 0.32 | +8.54 |
24 | MDX | 0.06 | +8.51 |
25 | STX | 2.10 | +8.38 |
26 | FUN | <0.01 | +8.25 |
27 | WRX | 0.21 | +8.02 |
28 | RNDR | 10.82 | +7.94 |
29 | WAVES | 2.42 | +7.76 |
30 | SNX | 2.54 | +7.72 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
2 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
3 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
5 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
6 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
8 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
9 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:10 |
10 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
11 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
12 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
18 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
19 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
20 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
21 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
22 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
23 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
24 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
25 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
26 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 23:15 |
27 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận