Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 66,153.33 | 2,691,885,901.94 |
2 | ARS | 1,086.50 | 1,998,569,837.00 |
3 | ETH | 3,014.80 | 957,660,399.77 |
4 | PEPE | <0.01 | 799,602,506.46 |
5 | SOL | 156.15 | 692,339,832.15 |
6 | FLOKI | <0.01 | 294,773,714.22 |
7 | WIF | 3.07 | 287,127,833.38 |
8 | DOGE | 0.16 | 271,740,008.26 |
9 | PEOPLE | 0.05 | 184,227,923.48 |
10 | BOME | 0.01 | 177,020,951.48 |
11 | NEAR | 7.99 | 176,304,794.78 |
12 | XRP | 0.52 | 164,984,044.70 |
13 | RNDR | 10.69 | 162,787,535.30 |
14 | ENA | 0.73 | 144,762,924.28 |
15 | AEVO | 0.83 | 136,831,488.48 |
16 | WLD | 5.11 | 134,638,086.24 |
17 | RUNE | 6.23 | 133,390,991.33 |
18 | BONK | <0.01 | 93,171,652.16 |
19 | AVAX | 34.63 | 72,316,471.84 |
20 | FTM | 0.76 | 68,982,711.69 |
21 | AR | 43.99 | 66,106,787.45 |
22 | OP | 2.48 | 58,843,523.99 |
23 | ORDI | 38.94 | 58,314,314.55 |
24 | SUI | 1.00 | 53,402,367.17 |
25 | JTO | 4.25 | 47,368,746.08 |
26 | ARKM | 2.45 | 45,806,603.89 |
27 | PENDLE | 4.41 | 42,381,863.17 |
28 | ICP | 12.52 | 42,199,558.89 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | PEOPLE | 0.05 | +44.67 |
2 | FTM | 0.76 | +17.62 |
3 | SEI | 0.53 | +17.38 |
4 | IMX | 2.37 | +16.77 |
5 | AXL | 1.06 | +16.75 |
6 | GMX | 31.94 | +16.57 |
7 | TAO | 394.10 | +15.03 |
8 | NEAR | 7.99 | +14.28 |
9 | JOE | 0.48 | +14.27 |
10 | BEAMX | 0.02 | +13.96 |
11 | YGG | 0.82 | +13.69 |
12 | STX | 2.18 | +13.53 |
13 | NMR | 27.66 | +13.50 |
14 | SUSHI | 1.13 | +13.44 |
15 | FLOKI | <0.01 | +13.31 |
16 | RLC | 3.32 | +12.98 |
17 | JTO | 4.25 | +12.83 |
18 | BAKE | 0.29 | +12.77 |
19 | DCR | 19.91 | +12.49 |
20 | JASMY | 0.02 | +12.47 |
21 | PENDLE | 4.41 | +12.34 |
22 | RSR | <0.01 | +12.24 |
23 | AR | 43.99 | +12.10 |
24 | RUNE | 6.23 | +12.07 |
25 | BICO | 0.46 | +12.02 |
26 | AGIX | 0.94 | +11.99 |
27 | RAY | 1.68 | +11.80 |
28 | TFUEL | 0.10 | +11.80 |
29 | CHR | 0.32 | +11.78 |
30 | PYTH | 0.45 | +11.71 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
2 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
3 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
6 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
8 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
9 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
10 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
11 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:10 |
12 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
13 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
14 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
15 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
16 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
17 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 23:15 |
18 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận