Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,060.20 | 1,607,511,676.40 |
2 | BTC | 63,755.50 | 1,144,799,430.51 |
3 | ETH | 3,306.61 | 1,116,882,070.96 |
4 | SOL | 142.38 | 483,015,265.14 |
5 | PEPE | <0.01 | 295,789,298.24 |
6 | NEAR | 7.28 | 151,499,112.79 |
7 | ETHFI | 4.30 | 130,451,775.76 |
8 | BONK | <0.01 | 129,195,754.51 |
9 | WIF | 2.74 | 122,165,325.30 |
10 | ENA | 0.84 | 118,909,131.34 |
11 | DOGE | 0.15 | 99,500,024.36 |
12 | OP | 2.68 | 98,021,381.75 |
13 | GLM | 0.47 | 94,979,498.87 |
14 | BOME | <0.01 | 81,897,200.12 |
15 | XRP | 0.52 | 68,853,203.77 |
16 | RUNE | 5.20 | 62,067,814.13 |
17 | WLD | 4.88 | 56,193,403.14 |
18 | AVAX | 34.68 | 52,616,013.62 |
19 | ETC | 29.36 | 51,014,801.45 |
20 | COS | 0.02 | 46,582,329.52 |
21 | LTC | 84.99 | 45,953,070.88 |
22 | MATIC | 0.73 | 45,857,822.25 |
23 | FLOKI | <0.01 | 45,017,911.73 |
24 | STRK | 1.28 | 41,698,030.25 |
25 | LEVER | <0.01 | 41,611,455.20 |
26 | FTM | 0.72 | 36,019,270.12 |
27 | ADA | 0.47 | 34,189,681.03 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ETHFI | 4.30 | +27.45 |
2 | ATA | 0.24 | +21.65 |
3 | ONG | 0.69 | +18.30 |
4 | OM | 0.78 | +17.51 |
5 | SSV | 52.80 | +17.02 |
6 | OP | 2.68 | +16.30 |
7 | COMBO | 0.79 | +12.91 |
8 | AR | 35.46 | +12.13 |
9 | STRK | 1.28 | +11.16 |
10 | ETC | 29.36 | +10.05 |
11 | ILV | 103.74 | +9.89 |
12 | SAGA | 3.84 | +9.86 |
13 | SEI | 0.61 | +9.63 |
14 | BLUR | 0.42 | +9.59 |
15 | BONK | <0.01 | +9.57 |
16 | ENS | 16.38 | +9.13 |
17 | HIGH | 4.15 | +8.18 |
18 | METIS | 66.23 | +8.13 |
19 | ANKR | 0.05 | +8.13 |
20 | PEPE | <0.01 | +7.47 |
21 | LDO | 2.08 | +7.11 |
22 | NEO | 18.75 | +7.02 |
23 | AEVO | 1.52 | +6.82 |
24 | ARKM | 2.13 | +6.52 |
25 | MAV | 0.41 | +6.37 |
26 | LQTY | 1.14 | +6.24 |
27 | ETH | 3,306.61 | +6.04 |
28 | WBETH | 3,426.14 | +6.00 |
29 | ASTR | 0.11 | +5.81 |
30 | WNXM | 68.08 | +5.70 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COS | 0.02 | -12.95 |
2 | GLM | 0.47 | -11.26 |
3 | CTSI | 0.21 | -9.43 |
4 | LOOM | 0.09 | -4.57 |
5 | POWR | 0.32 | -2.51 |
6 | BNX | 0.96 | -2.48 |
7 | ASR | 3.97 | -2.36 |
8 | ERN | 4.36 | -2.22 |
9 | DATA | 0.06 | -2.01 |
10 | ATM | 3.13 | -1.76 |
11 | SUN | 0.02 | -1.58 |
12 | SFP | 0.78 | -1.54 |
13 | HBAR | 0.11 | -1.40 |
14 | EOS | 0.82 | -1.28 |
15 | LTO | 0.19 | -1.28 |
16 | LTC | 84.99 | -1.14 |
17 | CVC | 0.17 | -1.12 |
18 | ARK | 0.80 | -1.11 |
19 | CREAM | 44.21 | -0.90 |
20 | WING | 6.06 | -0.82 |
21 | ENJ | 0.32 | -0.75 |
22 | STEEM | 0.28 | -0.67 |
23 | ALPHA | 0.12 | -0.60 |
24 | ORN | 1.67 | -0.51 |
25 | CYBER | 8.92 | -0.48 |
26 | TNSR | 0.91 | -0.42 |
27 | SANTOS | 6.40 | -0.39 |
28 | TROY | <0.01 | -0.37 |
29 | SXP | 0.35 | -0.34 |
30 | POLYX | 0.40 | -0.27 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận