Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 63,318.00 | 1,791,877,048.14 |
2 | ARS | 1,072.10 | 1,750,674,150.50 |
3 | ETH | 3,189.64 | 1,370,705,486.33 |
4 | SOL | 136.17 | 575,226,781.39 |
5 | PEPE | <0.01 | 278,797,609.64 |
6 | ETHFI | 4.39 | 224,663,992.18 |
7 | ENA | 0.90 | 198,934,644.68 |
8 | XRP | 0.51 | 184,552,820.70 |
9 | DOGE | 0.14 | 175,106,339.84 |
10 | WIF | 2.70 | 122,808,911.32 |
11 | BONK | <0.01 | 89,691,585.08 |
12 | NEAR | 6.79 | 81,971,334.51 |
13 | AVAX | 34.63 | 72,900,346.02 |
14 | OP | 2.44 | 66,379,438.50 |
15 | BOME | <0.01 | 64,851,293.96 |
16 | PENDLE | 4.93 | 63,244,200.65 |
17 | WAVES | 2.60 | 61,412,776.11 |
18 | RUNE | 5.05 | 60,788,378.74 |
19 | SEI | 0.64 | 58,857,745.10 |
20 | MATIC | 0.70 | 48,528,275.48 |
21 | GLM | 0.52 | 47,504,475.08 |
22 | TRX | 0.12 | 47,040,007.35 |
23 | WLD | 4.67 | 46,763,832.33 |
24 | LTC | 82.73 | 44,337,831.18 |
25 | FLOKI | <0.01 | 42,676,821.70 |
26 | FTM | 0.72 | 40,127,912.82 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | AMP | <0.01 | +15.40 |
2 | WAVES | 2.60 | +7.62 |
3 | BNX | 1.02 | +7.05 |
4 | ACA | 0.12 | +6.94 |
5 | SEI | 0.64 | +5.74 |
6 | BSW | 0.08 | +3.62 |
7 | W | 0.67 | +3.24 |
8 | ENA | 0.90 | +3.22 |
9 | MDX | 0.06 | +1.73 |
10 | SFP | 0.80 | +1.50 |
11 | MBOX | 0.36 | +0.93 |
12 | SANTOS | 6.48 | +0.90 |
13 | XNO | 1.21 | +0.84 |
14 | ATM | 3.15 | +0.83 |
15 | HIVE | 0.32 | +0.68 |
16 | ANKR | 0.05 | +0.53 |
17 | PORTO | 2.57 | +0.35 |
18 | ACM | 2.19 | +0.27 |
19 | WING | 6.17 | +0.16 |
20 | LINK | 13.99 | +0.10 |
21 | WIF | 2.70 | +0.07 |
22 | ALPACA | 0.17 | +0.06 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COS | 0.01 | -15.11 |
2 | SSV | 46.13 | -12.95 |
3 | PENDLE | 4.93 | -12.15 |
4 | MKR | 2,818.00 | -10.03 |
5 | OAX | 0.22 | -9.63 |
6 | OP | 2.44 | -9.46 |
7 | GAL | 3.50 | -9.13 |
8 | AKRO | <0.01 | -8.15 |
9 | POLYX | 0.37 | -8.14 |
10 | BAL | 3.70 | -7.92 |
11 | NMR | 23.51 | -7.88 |
12 | DYM | 3.43 | -7.60 |
13 | ELF | 0.58 | -7.31 |
14 | VOXEL | 0.25 | -7.29 |
15 | CTSI | 0.20 | -7.21 |
16 | STRK | 1.20 | -6.90 |
17 | HIGH | 3.63 | -6.88 |
18 | OM | 0.73 | -6.75 |
19 | LOOM | 0.09 | -6.71 |
20 | CHR | 0.30 | -6.65 |
21 | DAR | 0.15 | -6.55 |
22 | CFX | 0.22 | -6.37 |
23 | MAGIC | 0.76 | -6.26 |
24 | APE | 1.22 | -6.07 |
25 | LEVER | <0.01 | -5.93 |
26 | IQ | <0.01 | -5.92 |
27 | TRU | 0.11 | -5.92 |
28 | THETA | 2.17 | -5.86 |
29 | BICO | 0.46 | -5.86 |
30 | METIS | 63.89 | -5.85 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận