Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,042.50 | 1,607,300,456.10 |
2 | BTC | 66,731.57 | 1,463,184,098.09 |
3 | ETH | 3,259.30 | 849,149,569.23 |
4 | HBAR | 0.14 | 811,370,001.86 |
5 | PEPE | <0.01 | 768,769,027.91 |
6 | SOL | 157.93 | 714,601,436.25 |
7 | WIF | 3.41 | 285,063,913.06 |
8 | XRP | 0.55 | 219,251,273.02 |
9 | BOME | 0.01 | 203,505,386.65 |
10 | DOGE | 0.16 | 194,662,032.95 |
11 | ENA | 0.96 | 185,349,916.81 |
12 | BONK | <0.01 | 166,513,608.64 |
13 | FLOKI | <0.01 | 164,678,909.63 |
14 | NEAR | 6.93 | 108,794,883.86 |
15 | RUNE | 5.84 | 83,360,217.01 |
16 | WLD | 5.49 | 75,666,681.44 |
17 | ALGO | 0.23 | 67,176,565.68 |
18 | AVAX | 39.29 | 61,787,960.36 |
19 | RNDR | 9.16 | 59,984,876.73 |
20 | BNX | 1.02 | 55,375,459.95 |
21 | ADA | 0.50 | 53,289,328.53 |
22 | TIA | 11.83 | 47,702,211.21 |
23 | FTM | 0.75 | 46,652,250.71 |
24 | GALA | 0.05 | 46,620,657.05 |
25 | SEI | 0.64 | 45,585,075.85 |
26 | ONG | 0.66 | 44,163,044.70 |
27 | ETHFI | 3.90 | 43,100,413.20 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | HBAR | 0.14 | +54.77 |
2 | BONK | <0.01 | +30.39 |
3 | BNX | 1.02 | +24.62 |
4 | WIF | 3.41 | +22.57 |
5 | ALGO | 0.23 | +21.86 |
6 | STEEM | 0.33 | +18.73 |
7 | COS | 0.02 | +17.94 |
8 | HIGH | 3.25 | +17.14 |
9 | PEPE | <0.01 | +16.99 |
10 | FLOKI | <0.01 | +15.98 |
11 | BOME | 0.01 | +14.83 |
12 | LEVER | <0.01 | +14.09 |
13 | SPELL | <0.01 | +10.92 |
14 | YGG | 1.01 | +10.50 |
15 | WOO | 0.35 | +9.27 |
16 | RSR | <0.01 | +8.98 |
17 | IOTA | 0.26 | +8.38 |
18 | PEOPLE | 0.03 | +8.36 |
19 | MINA | 0.94 | +8.32 |
20 | ATA | 0.24 | +8.25 |
21 | VANRY | 0.18 | +8.21 |
22 | CHZ | 0.13 | +7.95 |
23 | TIA | 11.83 | +7.84 |
24 | SUN | 0.02 | +7.68 |
25 | RLC | 3.26 | +7.67 |
26 | CELO | 0.93 | +7.56 |
27 | MEME | 0.03 | +7.55 |
28 | REN | 0.07 | +7.49 |
29 | FLOW | 1.01 | +7.33 |
30 | ASTR | 0.12 | +7.27 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | ONG | 0.66 | -7.74 |
2 | KSM | 30.80 | -6.13 |
3 | GNO | 368.10 | -5.81 |
4 | PUNDIX | 0.72 | -5.21 |
5 | OMNI | 23.11 | -5.05 |
6 | NEO | 18.57 | -4.82 |
7 | LSK | 1.75 | -4.70 |
8 | STX | 2.92 | -4.42 |
9 | ARKM | 2.19 | -4.40 |
10 | AR | 33.55 | -3.91 |
11 | AVA | 0.69 | -3.75 |
12 | AERGO | 0.14 | -3.33 |
13 | PHA | 0.22 | -3.26 |
14 | POLYX | 0.45 | -2.98 |
15 | REI | 0.09 | -2.86 |
16 | ADA | 0.50 | -2.71 |
17 | JTO | 3.37 | -2.69 |
18 | FXS | 4.85 | -2.63 |
19 | ENA | 0.96 | -2.54 |
20 | FARM | 82.40 | -2.46 |
21 | ASR | 4.29 | -2.46 |
22 | ALPACA | 0.20 | -2.35 |
23 | ALCX | 26.75 | -2.30 |
24 | SEI | 0.64 | -2.25 |
25 | BETA | 0.08 | -2.15 |
26 | PSG | 5.27 | -2.08 |
27 | ID | 0.81 | -2.00 |
28 | PENDLE | 6.26 | -1.96 |
29 | SYS | 0.24 | -1.92 |
30 | ALPINE | 2.04 | -1.78 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | Thứ Tư (Wed) | 24-04-2024 | 19:30 |
2 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | Thứ Tư (Wed) | 24-04-2024 | 19:30 |
3 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 24-04-2024 | 21:30 |
4 | Advance GDP q/q (Advance GDP q/q) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
5 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
6 | Advance GDP Price Index q/q (Advance GDP Price Index q/q) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo kế toán cho thấy sự khác biệt ròng giữa giá trị hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu của đất nước. (Goods Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
8 | Báo cáo hàng tồn kho thương mại bán buôn hàng tháng (Prelim Wholesale Inventories m/m) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
9 | chỉ số đặt phòng nhà (Pending Home Sales m/m) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 21:00 |
10 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 21:30 |
11 | Báo cáo chỉ số giá chi tiêu tiêu dùng cá nhân cơ bản hàng tháng (Core PCE Price Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 19:30 |
12 | Báo cáo chỉ số thu nhập cá nhân hàng tháng (Personal Income m/m) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 19:30 |
13 | Báo cáo chỉ số chi tiêu cá nhân hàng tháng (Personal Spending m/m) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 19:30 |
14 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 21:00 |
15 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 21:00 |
bình luận
bình luận