Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
64,963.97 | 2,472,497,412.09 |
2 | ![]() |
1,311.70 | 1,688,627,544.80 |
3 | ![]() |
3,389.73 | 1,479,265,884.64 |
4 | ![]() |
4,040.00 | 824,792,728.00 |
5 | ![]() |
135.03 | 805,760,501.36 |
6 | ![]() |
<0.01 | 511,042,990.37 |
7 | ![]() |
0.20 | 346,634,436.45 |
8 | ![]() |
0.49 | 343,713,401.61 |
9 | ![]() |
0.12 | 260,733,023.58 |
10 | ![]() |
2.02 | 231,469,975.56 |
11 | ![]() |
3.86 | 159,825,573.70 |
12 | ![]() |
0.09 | 122,265,493.26 |
13 | ![]() |
36.47 | 115,846,436.69 |
14 | ![]() |
0.59 | 104,827,332.86 |
15 | ![]() |
<0.01 | 104,393,136.90 |
16 | ![]() |
2.66 | 101,227,102.71 |
17 | ![]() |
4.64 | 100,997,129.99 |
18 | ![]() |
<0.01 | 98,537,014.31 |
19 | ![]() |
3.12 | 88,349,968.70 |
20 | ![]() |
4.30 | 87,067,998.45 |
21 | ![]() |
0.37 | 86,986,597.38 |
22 | ![]() |
0.49 | 84,609,333.93 |
23 | ![]() |
25.84 | 81,204,423.89 |
24 | ![]() |
6.99 | 80,049,947.33 |
25 | ![]() |
19.85 | 79,781,442.62 |
26 | ![]() |
0.30 | 73,914,604.83 |
27 | ![]() |
<0.01 | 73,836,734.23 |
28 | ![]() |
0.55 | 72,798,522.11 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
2.76 | -26.81 |
2 | ![]() |
0.20 | -20.19 |
3 | ![]() |
0.15 | -18.78 |
4 | ![]() |
13.24 | -18.37 |
5 | ![]() |
17.01 | -18.18 |
6 | ![]() |
<0.01 | -17.79 |
7 | ![]() |
<0.01 | -17.57 |
8 | ![]() |
0.49 | -17.30 |
9 | ![]() |
0.49 | -17.29 |
10 | ![]() |
0.45 | -16.78 |
11 | ![]() |
0.30 | -16.74 |
12 | ![]() |
1.38 | -16.72 |
13 | ![]() |
0.28 | -16.24 |
14 | ![]() |
0.64 | -16.13 |
15 | ![]() |
2.66 | -16.09 |
16 | ![]() |
0.49 | -15.72 |
17 | ![]() |
0.37 | -15.63 |
18 | ![]() |
0.68 | -15.59 |
19 | ![]() |
3.29 | -15.48 |
20 | ![]() |
5.60 | -15.38 |
21 | ![]() |
2.12 | -15.17 |
22 | ![]() |
1.00 | -15.16 |
23 | ![]() |
0.62 | -15.01 |
24 | ![]() |
4.30 | -14.92 |
25 | ![]() |
0.08 | -14.62 |
26 | ![]() |
0.57 | -14.60 |
27 | ![]() |
1.62 | -14.53 |
28 | ![]() |
2.15 | -14.51 |
29 | ![]() |
2.87 | -14.41 |
30 | ![]() |
1.10 | -14.38 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ ba (Tue) | 18-06-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ ba (Tue) | 18-06-2024 | 19:30 |
3 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | Thứ ba (Tue) | 18-06-2024 | 20:15 |
4 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | Thứ ba (Tue) | 18-06-2024 | 20:15 |
5 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ ba (Tue) | 18-06-2024 | 21:00 |
6 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ ba (Tue) | 18-06-2024 | 21:00 |
7 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 19-06-2024 | 00:00 |
8 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | Thứ Tư (Wed) | 19-06-2024 | 03:00 |
9 | kỳ nghỉ ngân hàng (Bank Holiday) | Thứ Tư (Wed) | 19-06-2024 | 19:00 |
10 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 19-06-2024 | 21:00 |
11 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 20-06-2024 | 19:30 |
12 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 20-06-2024 | 19:30 |
13 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 20-06-2024 | 19:30 |
14 | báo cáo chỉ số tài khoản vãng lai (Current Account) | thứ năm (Thur) | 20-06-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 20-06-2024 | 19:30 |
16 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | thứ năm (Thur) | 20-06-2024 | 22:00 |
17 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 21-06-2024 | 02:30 |
18 | Ước tính sản lượng hàng hóa Mỹ (Flash Manufacturing PMI) | Thứ sáu (Fri) | 21-06-2024 | 20:45 |
19 | Ước tính dịch vụ của Hoa Kỳ (Flash Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 21-06-2024 | 20:45 |
20 | Báo cáo doanh số bán nhà tại Mỹ (Existing Home Sales) | Thứ sáu (Fri) | 21-06-2024 | 21:00 |
21 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 21-06-2024 | 21:00 |
22 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | Thứ sáu (Fri) | 21-06-2024 | 21:30 |