Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 58,118.74 | 4,650,574,552.98 |
2 | ARS | 1,078.50 | 1,869,074,379.50 |
3 | ETH | 2,976.92 | 1,845,234,706.74 |
4 | SOL | 133.80 | 1,005,672,045.63 |
5 | PEPE | <0.01 | 465,032,203.79 |
6 | DOGE | 0.13 | 399,891,544.56 |
7 | XRP | 0.52 | 238,184,215.48 |
8 | WIF | 2.61 | 212,456,989.76 |
9 | ENA | 0.80 | 185,244,384.84 |
10 | OP | 2.67 | 162,749,407.20 |
11 | BONK | <0.01 | 143,423,916.38 |
12 | NEAR | 6.12 | 140,283,643.67 |
13 | RUNE | 4.85 | 123,255,591.49 |
14 | ETHFI | 3.77 | 111,330,147.51 |
15 | AVAX | 33.12 | 109,761,833.75 |
16 | BOME | <0.01 | 101,389,358.26 |
17 | ORDI | 34.58 | 98,938,286.92 |
18 | AR | 29.00 | 78,499,061.04 |
19 | TRX | 0.12 | 72,910,482.14 |
20 | ADA | 0.45 | 72,624,775.70 |
21 | ATOM | 8.55 | 71,463,891.80 |
22 | FLOKI | <0.01 | 68,416,005.72 |
23 | WLD | 4.65 | 66,611,015.79 |
24 | MATIC | 0.69 | 66,600,536.54 |
25 | STRK | 1.26 | 66,125,775.66 |
26 | HBAR | 0.10 | 65,775,764.21 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | VGX | 0.09 | +27.94 |
2 | W | 0.69 | +16.22 |
3 | OP | 2.67 | +14.27 |
4 | COMBO | 0.71 | +14.23 |
5 | COS | 0.01 | +10.17 |
6 | AXL | 1.15 | +9.76 |
7 | CHZ | 0.12 | +9.01 |
8 | STRK | 1.26 | +8.18 |
9 | LSK | 1.72 | +7.83 |
10 | BNX | 1.00 | +7.60 |
11 | IMX | 2.01 | +6.98 |
12 | BLUR | 0.39 | +6.85 |
13 | HBAR | 0.10 | +6.72 |
14 | RAY | 1.49 | +6.40 |
15 | SOL | 133.80 | +6.12 |
16 | PEPE | <0.01 | +6.06 |
17 | WIF | 2.61 | +5.80 |
18 | AVA | 0.62 | +5.65 |
19 | AXS | 7.03 | +5.59 |
20 | ARKM | 1.96 | +5.52 |
21 | BONK | <0.01 | +5.48 |
22 | SYN | 0.89 | +5.42 |
23 | ATOM | 8.55 | +5.24 |
24 | MTL | 1.62 | +5.20 |
25 | RNDR | 7.64 | +5.12 |
26 | COMP | 55.25 | +5.12 |
27 | AMP | <0.01 | +4.87 |
28 | GLMR | 0.29 | +4.84 |
29 | BOME | <0.01 | +4.80 |
30 | LTO | 0.17 | +4.52 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | REZ | 0.15 | -8.83 |
2 | PSG | 4.70 | -6.97 |
3 | XVS | 8.86 | -6.84 |
4 | STEEM | 0.27 | -6.42 |
5 | GLM | 0.46 | -5.69 |
6 | FARM | 75.88 | -5.59 |
7 | AR | 29.00 | -5.04 |
8 | ONG | 0.55 | -4.90 |
9 | VITE | 0.02 | -4.90 |
10 | XNO | 1.06 | -4.86 |
11 | ELF | 0.52 | -4.83 |
12 | BAR | 2.42 | -4.24 |
13 | NEO | 16.17 | -4.09 |
14 | 1INCH | 0.37 | -4.02 |
15 | HIGH | 3.40 | -3.72 |
16 | WBTC | 58,187.82 | -3.71 |
17 | BTC | 58,118.74 | -3.53 |
18 | AKRO | <0.01 | -3.48 |
19 | SEI | 0.53 | -3.46 |
20 | REQ | 0.12 | -2.91 |
21 | SYS | 0.19 | -2.89 |
22 | ETHFI | 3.77 | -2.66 |
23 | XEC | <0.01 | -2.64 |
24 | ORN | 1.42 | -2.63 |
25 | BETA | 0.07 | -2.49 |
26 | MANTA | 1.64 | -2.38 |
27 | DOGE | 0.13 | -2.29 |
28 | QTUM | 3.58 | -2.21 |
29 | OMNI | 17.90 | -2.13 |
30 | BCH | 421.60 | -2.07 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
2 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
3 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
4 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
5 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
6 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
8 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
9 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
10 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
11 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
12 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
13 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
14 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
15 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
16 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |