Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 66,087.29 | 3,014,429,272.94 |
2 | ARS | 1,086.50 | 2,005,216,099.00 |
3 | ETH | 3,017.30 | 1,154,735,711.52 |
4 | SOL | 162.52 | 869,742,201.81 |
5 | PEPE | <0.01 | 731,340,989.29 |
6 | WIF | 3.02 | 319,654,371.39 |
7 | DOGE | 0.16 | 304,386,262.31 |
8 | FLOKI | <0.01 | 300,830,183.89 |
9 | BOME | 0.01 | 290,592,483.46 |
10 | PEOPLE | 0.05 | 232,741,181.83 |
11 | NEAR | 8.08 | 224,660,245.16 |
12 | XRP | 0.52 | 175,563,450.85 |
13 | RNDR | 10.65 | 174,986,588.27 |
14 | AEVO | 0.89 | 167,428,103.97 |
15 | ENA | 0.73 | 163,749,267.75 |
16 | RUNE | 6.57 | 143,360,721.08 |
17 | WLD | 5.03 | 127,279,562.78 |
18 | BONK | <0.01 | 116,326,262.48 |
19 | FTM | 0.81 | 116,146,672.12 |
20 | AVAX | 34.83 | 76,063,090.69 |
21 | AR | 43.37 | 73,236,633.11 |
22 | JTO | 4.69 | 68,742,400.22 |
23 | OP | 2.50 | 67,858,418.24 |
24 | SUI | 1.02 | 62,112,821.47 |
25 | ORDI | 38.79 | 61,516,531.78 |
26 | ARKM | 2.42 | 48,700,154.37 |
27 | ADA | 0.46 | 48,353,256.00 |
28 | 1000SATS | <0.01 | 46,643,465.74 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | PEOPLE | 0.05 | +39.07 |
2 | FTM | 0.81 | +25.59 |
3 | CHR | 0.33 | +23.28 |
4 | BOME | 0.01 | +20.91 |
5 | BEAMX | 0.03 | +19.54 |
6 | SEI | 0.55 | +19.17 |
7 | RSR | <0.01 | +19.00 |
8 | JTO | 4.69 | +18.86 |
9 | RAY | 1.78 | +18.82 |
10 | TFUEL | 0.11 | +17.56 |
11 | IMX | 2.36 | +17.41 |
12 | RUNE | 6.57 | +17.15 |
13 | NEAR | 8.08 | +16.32 |
14 | STX | 2.19 | +15.23 |
15 | TRU | 0.12 | +14.97 |
16 | RLC | 3.40 | +14.89 |
17 | BAKE | 0.29 | +14.54 |
18 | YGG | 0.84 | +14.34 |
19 | ZRX | 0.51 | +14.22 |
20 | IOTX | 0.05 | +14.02 |
21 | JOE | 0.49 | +13.90 |
22 | TAO | 397.60 | +13.60 |
23 | GALA | 0.05 | +13.18 |
24 | AGIX | 0.95 | +13.04 |
25 | SOL | 162.52 | +13.03 |
26 | JASMY | 0.02 | +12.91 |
27 | POLYX | 0.41 | +12.86 |
28 | FIS | 0.50 | +12.83 |
29 | NMR | 27.67 | +12.80 |
30 | DCR | 20.46 | +12.73 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
2 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
3 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
6 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
7 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
8 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
9 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:10 |
10 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
11 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
12 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
13 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
14 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
15 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 23:15 |
16 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận