Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,067.40 | 1,431,593,565.20 |
2 | BTC | 61,993.99 | 1,427,156,893.27 |
3 | ETH | 3,123.59 | 1,318,845,656.26 |
4 | SOL | 134.52 | 438,361,236.34 |
5 | PEPE | <0.01 | 244,131,404.36 |
6 | ETHFI | 4.38 | 241,249,018.06 |
7 | XRP | 0.50 | 158,637,860.49 |
8 | DOGE | 0.14 | 157,603,340.12 |
9 | ENA | 0.80 | 132,655,347.23 |
10 | WIF | 2.64 | 107,317,954.05 |
11 | NEAR | 6.70 | 90,914,863.24 |
12 | BONK | <0.01 | 80,162,917.14 |
13 | OP | 2.45 | 79,599,866.29 |
14 | GLM | 0.54 | 67,740,992.75 |
15 | BOME | <0.01 | 66,306,648.13 |
16 | AVAX | 33.95 | 59,252,695.29 |
17 | RUNE | 4.93 | 56,013,122.78 |
18 | WAVES | 2.63 | 49,796,905.24 |
19 | AR | 33.96 | 45,885,610.52 |
20 | WLD | 4.61 | 42,321,054.89 |
21 | FLOKI | <0.01 | 42,070,864.25 |
22 | TRX | 0.12 | 41,876,411.41 |
23 | ETC | 26.99 | 41,101,310.04 |
24 | SEI | 0.61 | 40,968,319.53 |
25 | MATIC | 0.70 | 40,588,321.13 |
26 | LTC | 82.83 | 40,585,148.99 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COS | 0.01 | -23.53 |
2 | GAL | 3.53 | -21.45 |
3 | LEVER | <0.01 | -17.93 |
4 | SSV | 48.14 | -10.57 |
5 | POLYX | 0.37 | -10.38 |
6 | MKR | 2,750.00 | -10.37 |
7 | CTSI | 0.20 | -10.31 |
8 | IQ | <0.01 | -10.11 |
9 | ELF | 0.58 | -9.90 |
10 | NMR | 23.14 | -9.72 |
11 | CHR | 0.29 | -9.58 |
12 | TAO | 392.20 | -9.55 |
13 | DYM | 3.39 | -9.55 |
14 | GALA | 0.04 | -9.29 |
15 | NULS | 0.60 | -9.11 |
16 | FARM | 78.03 | -9.01 |
17 | REI | 0.08 | -8.88 |
18 | ERN | 3.98 | -8.79 |
19 | HIFI | 0.77 | -8.75 |
20 | VITE | 0.02 | -8.66 |
21 | NEAR | 6.70 | -8.62 |
22 | CFX | 0.22 | -8.62 |
23 | OP | 2.45 | -8.60 |
24 | MAGIC | 0.76 | -8.60 |
25 | SYN | 0.92 | -8.59 |
26 | PEOPLE | 0.02 | -8.51 |
27 | POWR | 0.29 | -8.50 |
28 | TNSR | 0.84 | -8.46 |
29 | STRK | 1.18 | -8.39 |
30 | TIA | 9.53 | -8.37 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận