Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 64,533.88 | 2,202,553,863.54 |
2 | ARS | 1,044.90 | 1,577,391,379.50 |
3 | ETH | 3,170.75 | 1,290,727,605.38 |
4 | SOL | 148.53 | 992,098,817.38 |
5 | HBAR | 0.12 | 638,373,442.51 |
6 | PEPE | <0.01 | 586,135,345.56 |
7 | WIF | 3.08 | 420,943,033.32 |
8 | DOGE | 0.15 | 287,632,152.44 |
9 | XRP | 0.53 | 229,934,719.52 |
10 | BOME | 0.01 | 203,484,089.85 |
11 | BONK | <0.01 | 202,494,337.72 |
12 | ENA | 0.87 | 184,251,199.39 |
13 | NEAR | 6.99 | 157,971,389.12 |
14 | FLOKI | <0.01 | 118,838,685.87 |
15 | RUNE | 5.43 | 98,603,648.87 |
16 | ALGO | 0.21 | 95,513,915.27 |
17 | WLD | 4.93 | 89,150,319.74 |
18 | AVAX | 36.63 | 84,822,934.08 |
19 | LTC | 83.78 | 82,081,262.00 |
20 | COS | 0.02 | 80,706,450.25 |
21 | ADA | 0.48 | 76,996,698.51 |
22 | ORDI | 44.95 | 68,654,420.28 |
23 | RNDR | 8.57 | 64,566,402.90 |
24 | LINK | 14.65 | 61,661,059.59 |
25 | MATIC | 0.71 | 61,450,755.92 |
26 | YGG | 0.95 | 60,650,982.32 |
27 | FTM | 0.74 | 58,769,042.71 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | COS | 0.02 | +29.85 |
2 | HIGH | 3.30 | +13.30 |
3 | NULS | 0.72 | +9.10 |
4 | ATA | 0.25 | +8.62 |
5 | LEVER | <0.01 | +8.39 |
6 | SSV | 46.67 | +6.24 |
7 | LAZIO | 3.33 | +5.25 |
8 | EOS | 0.89 | +4.80 |
9 | ACH | 0.04 | +3.09 |
10 | TFUEL | 0.12 | +2.90 |
11 | PORTO | 2.78 | +2.02 |
12 | SANTOS | 6.58 | +1.26 |
13 | PSG | 5.32 | +1.20 |
14 | TRX | 0.11 | +1.20 |
15 | ALGO | 0.21 | +1.16 |
16 | BNX | 0.98 | +1.09 |
17 | SFP | 0.84 | +0.43 |
18 | WOO | 0.33 | +0.12 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | HBAR | 0.12 | -20.71 |
2 | GNO | 338.80 | -11.95 |
3 | POND | 0.02 | -11.78 |
4 | BONK | <0.01 | -11.42 |
5 | TNSR | 1.02 | -11.34 |
6 | VANRY | 0.17 | -10.61 |
7 | QKC | 0.01 | -10.51 |
8 | 1000SATS | <0.01 | -10.47 |
9 | WLD | 4.93 | -10.45 |
10 | VGX | 0.08 | -10.38 |
11 | FIO | 0.04 | -10.16 |
12 | POLS | 0.81 | -9.97 |
13 | FIDA | 0.33 | -9.47 |
14 | TRU | 0.12 | -9.45 |
15 | MEME | 0.03 | -9.45 |
16 | UTK | 0.09 | -9.39 |
17 | PORTAL | 0.96 | -9.36 |
18 | POLYX | 0.41 | -9.26 |
19 | MBOX | 0.35 | -9.20 |
20 | TIA | 11.01 | -9.16 |
21 | PDA | 0.09 | -9.06 |
22 | ENA | 0.87 | -8.81 |
23 | STRK | 1.21 | -8.61 |
24 | TAO | 458.80 | -8.51 |
25 | W | 0.55 | -8.49 |
26 | BURGER | 0.49 | -8.48 |
27 | BIFI | 401.50 | -8.40 |
28 | BEAMX | 0.03 | -8.38 |
29 | PEPE | <0.01 | -8.29 |
30 | KSM | 29.66 | -8.29 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Advance GDP q/q (Advance GDP q/q) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
2 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
3 | Advance GDP Price Index q/q (Advance GDP Price Index q/q) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo kế toán cho thấy sự khác biệt ròng giữa giá trị hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu của đất nước. (Goods Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo hàng tồn kho thương mại bán buôn hàng tháng (Prelim Wholesale Inventories m/m) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
6 | chỉ số đặt phòng nhà (Pending Home Sales m/m) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 21:30 |
8 | Báo cáo chỉ số giá chi tiêu tiêu dùng cá nhân cơ bản hàng tháng (Core PCE Price Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 19:30 |
9 | Báo cáo chỉ số thu nhập cá nhân hàng tháng (Personal Income m/m) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo chỉ số chi tiêu cá nhân hàng tháng (Personal Spending m/m) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 19:30 |
11 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 21:00 |
bình luận
bình luận