Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,062.10 | 1,410,474,824.60 |
2 | ETH | 3,303.76 | 944,490,917.70 |
3 | BTC | 63,592.00 | 897,766,062.94 |
4 | SOL | 140.65 | 394,770,079.83 |
5 | PEPE | <0.01 | 233,439,605.38 |
6 | ETHFI | 4.55 | 231,366,052.59 |
7 | ENA | 0.87 | 123,301,416.60 |
8 | BONK | <0.01 | 100,699,744.42 |
9 | NEAR | 7.19 | 97,237,596.82 |
10 | OP | 2.69 | 91,893,875.95 |
11 | WIF | 2.72 | 85,720,890.71 |
12 | GLM | 0.54 | 76,808,834.95 |
13 | DOGE | 0.15 | 71,798,248.87 |
14 | BOME | <0.01 | 63,838,680.64 |
15 | XRP | 0.52 | 58,587,953.23 |
16 | ETC | 28.60 | 56,049,776.12 |
17 | ATA | 0.24 | 43,734,695.43 |
18 | RUNE | 5.19 | 40,645,577.50 |
19 | WLD | 4.80 | 40,547,281.18 |
20 | AVAX | 34.68 | 40,047,839.47 |
21 | AR | 36.61 | 37,775,476.90 |
22 | COS | 0.02 | 37,534,744.88 |
23 | FLOKI | <0.01 | 36,070,228.05 |
24 | STRK | 1.29 | 34,158,136.55 |
25 | SSV | 53.10 | 33,101,029.48 |
26 | MATIC | 0.74 | 32,672,871.45 |
27 | LTC | 85.08 | 31,352,358.76 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ATA | 0.24 | +25.84 |
2 | ETHFI | 4.55 | +24.51 |
3 | AKRO | <0.01 | +13.62 |
4 | OAX | 0.23 | +12.55 |
5 | ONG | 0.65 | +11.91 |
6 | COMBO | 0.82 | +11.58 |
7 | AR | 36.61 | +8.57 |
8 | GLM | 0.54 | +8.15 |
9 | SSV | 53.10 | +8.08 |
10 | METIS | 67.86 | +6.58 |
11 | W | 0.65 | +6.40 |
12 | ENS | 16.63 | +5.99 |
13 | LDO | 2.15 | +5.76 |
14 | ILV | 103.80 | +5.53 |
15 | BOND | 3.03 | +5.35 |
16 | ICP | 13.86 | +5.27 |
17 | OM | 0.78 | +5.00 |
18 | ENA | 0.87 | +4.93 |
19 | MKR | 3,124.00 | +4.73 |
20 | MAV | 0.41 | +4.53 |
21 | ASR | 4.09 | +4.32 |
22 | AEVO | 1.56 | +4.28 |
23 | LQTY | 1.14 | +4.12 |
24 | OP | 2.69 | +4.10 |
25 | ETC | 28.60 | +4.00 |
26 | NEO | 18.50 | +3.99 |
27 | SEI | 0.60 | +3.90 |
28 | VOXEL | 0.27 | +3.87 |
29 | STRK | 1.29 | +3.78 |
30 | OMNI | 21.03 | +3.75 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | GAL | 3.85 | -17.65 |
2 | LEVER | <0.01 | -13.95 |
3 | COS | 0.02 | -13.04 |
4 | HIGH | 3.88 | -7.31 |
5 | VITE | 0.02 | -6.24 |
6 | DATA | 0.06 | -5.85 |
7 | ARKM | 2.05 | -4.63 |
8 | BNX | 0.96 | -4.46 |
9 | ORN | 1.68 | -4.43 |
10 | CTK | 0.69 | -4.37 |
11 | ENJ | 0.31 | -4.11 |
12 | PIVX | 0.35 | -3.89 |
13 | MBOX | 0.36 | -3.65 |
14 | RARE | 0.11 | -3.58 |
15 | IQ | <0.01 | -3.54 |
16 | ACH | 0.03 | -3.40 |
17 | PORTO | 2.56 | -3.18 |
18 | CREAM | 44.10 | -3.12 |
19 | ANKR | 0.05 | -3.12 |
20 | TROY | <0.01 | -3.10 |
21 | QKC | 0.01 | -2.91 |
22 | BOME | <0.01 | -2.79 |
23 | FORTH | 4.18 | -2.64 |
24 | ROSE | 0.10 | -2.59 |
25 | GNS | 3.40 | -2.44 |
26 | DAR | 0.16 | -2.25 |
27 | HBAR | 0.11 | -2.23 |
28 | ATM | 3.12 | -2.19 |
29 | CTSI | 0.21 | -2.13 |
30 | HIFI | 0.83 | -2.12 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận