Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | Tin tức | ngày |
---|---|---|
1 | Kraken tạm ngừng giao dịch USDT, DAI, WBTC, WETH và WAXL tại Canada (Kraken to suspend trading for USDT DAI WBTC WETH and WAXL in Canada) |
2023-10-27 |
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,064.10 | 1,358,260,424.10 |
2 | BTC | 62,826.82 | 1,124,180,596.26 |
3 | ETH | 3,236.01 | 1,075,238,857.11 |
4 | SOL | 136.74 | 428,271,592.63 |
5 | ETHFI | 4.52 | 267,621,987.14 |
6 | PEPE | <0.01 | 248,633,469.07 |
7 | ENA | 0.82 | 126,119,141.37 |
8 | BONK | <0.01 | 98,398,890.29 |
9 | NEAR | 6.96 | 93,995,147.52 |
10 | DOGE | 0.15 | 88,420,505.21 |
11 | WIF | 2.65 | 87,532,711.76 |
12 | OP | 2.63 | 85,262,749.40 |
13 | GLM | 0.58 | 82,261,697.73 |
14 | XRP | 0.51 | 81,392,291.42 |
15 | BOME | <0.01 | 68,464,786.25 |
16 | ETC | 28.00 | 60,410,890.30 |
17 | RUNE | 5.10 | 45,599,884.38 |
18 | AVAX | 33.82 | 44,064,548.16 |
19 | ATA | 0.24 | 42,721,026.16 |
20 | AR | 35.71 | 42,508,050.09 |
21 | WLD | 4.66 | 39,955,649.16 |
22 | FLOKI | <0.01 | 35,989,443.29 |
23 | COS | 0.02 | 35,659,117.69 |
24 | MATIC | 0.72 | 34,152,124.87 |
25 | SSV | 52.82 | 34,083,053.11 |
26 | LTC | 84.70 | 33,209,010.83 |
27 | STRK | 1.25 | 32,237,448.74 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | GLM | 0.58 | +20.87 |
2 | OAX | 0.24 | +14.21 |
3 | ETHFI | 4.52 | +12.97 |
4 | ATA | 0.24 | +8.26 |
5 | ONG | 0.65 | +7.73 |
6 | AR | 35.71 | +4.15 |
7 | COMBO | 0.80 | +3.55 |
8 | AKRO | <0.01 | +3.53 |
9 | ASR | 4.13 | +3.10 |
10 | LOOM | 0.09 | +2.46 |
11 | PSG | 5.44 | +2.20 |
12 | OM | 0.78 | +1.91 |
13 | XNO | 1.21 | +1.59 |
14 | NEO | 18.29 | +1.39 |
15 | LDO | 2.13 | +1.33 |
16 | OMNI | 20.96 | +0.82 |
17 | MKR | 3,049.00 | +0.76 |
18 | TRX | 0.12 | +0.47 |
19 | USTC | 0.02 | +0.23 |
20 | QTUM | 4.03 | +0.07 |
21 | ICP | 13.56 | +0.02 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | GAL | 3.73 | -22.03 |
2 | COS | 0.02 | -18.05 |
3 | BNX | 0.97 | -11.73 |
4 | LEVER | <0.01 | -10.46 |
5 | ARKM | 2.00 | -10.27 |
6 | BONK | <0.01 | -8.71 |
7 | VITE | 0.02 | -8.71 |
8 | HIGH | 3.97 | -8.31 |
9 | HIFI | 0.80 | -7.54 |
10 | MBOX | 0.35 | -7.25 |
11 | PIVX | 0.35 | -7.21 |
12 | CTXC | 0.31 | -7.18 |
13 | CTK | 0.68 | -7.09 |
14 | MEME | 0.03 | -7.08 |
15 | KEY | <0.01 | -6.92 |
16 | NFP | 0.44 | -6.91 |
17 | MAGIC | 0.79 | -6.69 |
18 | QKC | 0.01 | -6.63 |
19 | GNS | 3.32 | -6.43 |
20 | PUNDIX | 0.63 | -6.41 |
21 | PEOPLE | 0.02 | -6.38 |
22 | BEL | 0.86 | -6.37 |
23 | RARE | 0.11 | -6.18 |
24 | DYM | 3.56 | -6.17 |
25 | DAR | 0.15 | -6.16 |
26 | WLD | 4.66 | -6.11 |
27 | RLC | 2.74 | -6.08 |
28 | AI | 0.96 | -6.04 |
29 | TFUEL | 0.11 | -6.04 |
30 | SAGA | 3.62 | -6.01 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận