Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,064.00 | 1,563,064,029.00 |
2 | ETH | 3,292.30 | 1,195,824,276.40 |
3 | BTC | 63,573.52 | 1,113,541,962.29 |
4 | SOL | 141.64 | 495,454,109.95 |
5 | PEPE | <0.01 | 270,001,579.81 |
6 | ETHFI | 4.40 | 155,880,247.85 |
7 | NEAR | 7.21 | 150,286,607.59 |
8 | BONK | <0.01 | 129,103,481.46 |
9 | ENA | 0.85 | 116,780,056.37 |
10 | WIF | 2.72 | 114,183,385.42 |
11 | OP | 2.66 | 103,699,954.41 |
12 | GLM | 0.58 | 98,602,288.99 |
13 | DOGE | 0.15 | 94,268,003.24 |
14 | BOME | <0.01 | 78,893,938.31 |
15 | XRP | 0.52 | 67,379,661.52 |
16 | ETC | 28.57 | 57,951,752.84 |
17 | RUNE | 5.17 | 55,311,811.05 |
18 | WLD | 4.82 | 52,146,166.45 |
19 | AVAX | 34.46 | 49,890,294.60 |
20 | MATIC | 0.73 | 45,296,414.66 |
21 | COS | 0.02 | 44,903,056.18 |
22 | LTC | 84.16 | 43,160,056.69 |
23 | STRK | 1.27 | 42,412,687.63 |
24 | FLOKI | <0.01 | 42,172,793.22 |
25 | LEVER | <0.01 | 41,597,226.02 |
26 | AR | 35.36 | 35,189,692.57 |
27 | SSV | 53.11 | 34,326,448.19 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ETHFI | 4.40 | +30.46 |
2 | ATA | 0.24 | +26.97 |
3 | OP | 2.66 | +15.40 |
4 | SSV | 53.11 | +13.56 |
5 | OM | 0.78 | +13.04 |
6 | AR | 35.36 | +13.00 |
7 | ONG | 0.65 | +11.27 |
8 | STRK | 1.27 | +10.81 |
9 | COMBO | 0.79 | +10.34 |
10 | ILV | 102.95 | +9.32 |
11 | ENS | 16.63 | +9.19 |
12 | SAGA | 3.83 | +9.14 |
13 | GLM | 0.58 | +9.13 |
14 | IQ | 0.01 | +8.63 |
15 | AKRO | <0.01 | +8.11 |
16 | ETC | 28.57 | +7.04 |
17 | METIS | 65.64 | +6.94 |
18 | ANKR | 0.05 | +6.56 |
19 | OMNI | 21.13 | +6.50 |
20 | PEPE | <0.01 | +6.38 |
21 | GALA | 0.05 | +6.25 |
22 | MKR | 3,070.00 | +6.19 |
23 | SEI | 0.60 | +6.01 |
24 | MAV | 0.41 | +5.79 |
25 | LDO | 2.05 | +5.30 |
26 | WNXM | 67.99 | +5.25 |
27 | UNI | 8.04 | +5.21 |
28 | WBETH | 3,414.02 | +5.06 |
29 | STG | 0.53 | +5.05 |
30 | VIC | 0.76 | +5.00 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COS | 0.02 | -14.86 |
2 | POWR | 0.32 | -4.30 |
3 | LOOM | 0.09 | -3.74 |
4 | CTSI | 0.22 | -2.90 |
5 | ERN | 4.33 | -2.87 |
6 | LEVER | <0.01 | -2.85 |
7 | PUNDIX | 0.66 | -2.53 |
8 | DATA | 0.06 | -2.52 |
9 | TROY | <0.01 | -2.12 |
10 | WING | 6.03 | -2.11 |
11 | SXP | 0.35 | -1.99 |
12 | TNSR | 0.90 | -1.98 |
13 | ATM | 3.10 | -1.87 |
14 | BNX | 0.98 | -1.85 |
15 | POND | 0.02 | -1.81 |
16 | CREAM | 43.87 | -1.68 |
17 | HBAR | 0.10 | -1.60 |
18 | LTO | 0.18 | -1.44 |
19 | EOS | 0.81 | -1.32 |
20 | VITE | 0.02 | -1.28 |
21 | STEEM | 0.28 | -1.27 |
22 | BLZ | 0.34 | -0.88 |
23 | RARE | 0.11 | -0.87 |
24 | CVC | 0.17 | -0.77 |
25 | SFP | 0.78 | -0.69 |
26 | ENJ | 0.32 | -0.63 |
27 | LTC | 84.16 | -0.63 |
28 | MTL | 1.69 | -0.59 |
29 | DODO | 0.18 | -0.50 |
30 | LINK | 14.07 | -0.45 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận