Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,072.30 | 1,779,251,914.80 |
2 | BTC | 64,056.49 | 1,762,246,732.71 |
3 | ETH | 3,227.51 | 1,364,480,958.13 |
4 | SOL | 138.11 | 580,027,784.42 |
5 | PEPE | <0.01 | 282,425,869.57 |
6 | ETHFI | 4.51 | 219,931,790.77 |
7 | ENA | 0.94 | 204,599,412.19 |
8 | XRP | 0.52 | 181,467,751.76 |
9 | DOGE | 0.14 | 176,269,969.24 |
10 | WIF | 2.78 | 131,536,044.71 |
11 | BONK | <0.01 | 91,684,214.11 |
12 | NEAR | 6.90 | 81,340,393.52 |
13 | AVAX | 35.23 | 73,153,675.13 |
14 | OP | 2.49 | 67,205,430.30 |
15 | BOME | <0.01 | 65,413,593.31 |
16 | PENDLE | 4.98 | 64,586,699.63 |
17 | WAVES | 2.59 | 62,105,077.14 |
18 | RUNE | 5.12 | 61,761,234.58 |
19 | SEI | 0.64 | 61,089,418.91 |
20 | MATIC | 0.71 | 48,779,813.28 |
21 | WLD | 4.75 | 46,982,025.81 |
22 | GLM | 0.53 | 46,924,459.25 |
23 | TRX | 0.12 | 44,088,079.00 |
24 | LTC | 83.68 | 42,832,516.49 |
25 | FLOKI | <0.01 | 42,832,427.73 |
26 | FTM | 0.72 | 40,736,832.41 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | AMP | <0.01 | +10.35 |
2 | ENA | 0.94 | +9.49 |
3 | WAVES | 2.59 | +8.74 |
4 | SEI | 0.64 | +7.54 |
5 | W | 0.68 | +6.92 |
6 | BNX | 1.02 | +6.87 |
7 | ACA | 0.12 | +6.62 |
8 | BSW | 0.08 | +5.88 |
9 | LDO | 2.25 | +5.30 |
10 | WIF | 2.78 | +4.93 |
11 | MDX | 0.06 | +4.22 |
12 | NEO | 18.89 | +3.68 |
13 | AVAX | 35.23 | +3.44 |
14 | BONK | <0.01 | +3.02 |
15 | ALPACA | 0.18 | +2.78 |
16 | ONG | 0.65 | +2.76 |
17 | PEPE | <0.01 | +2.64 |
18 | ORN | 1.70 | +2.56 |
19 | MBOX | 0.36 | +2.55 |
20 | SANTOS | 6.49 | +2.54 |
21 | ATM | 3.16 | +2.53 |
22 | PORTO | 2.59 | +2.49 |
23 | WING | 6.21 | +2.48 |
24 | LINK | 14.16 | +2.47 |
25 | XNO | 1.21 | +2.45 |
26 | SFP | 0.80 | +2.28 |
27 | ANKR | 0.05 | +2.17 |
28 | ETHFI | 4.51 | +2.08 |
29 | MANTA | 1.81 | +2.08 |
30 | CTXC | 0.32 | +2.08 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COS | 0.01 | -12.60 |
2 | OAX | 0.22 | -10.47 |
3 | SSV | 47.16 | -10.10 |
4 | PENDLE | 4.98 | -9.71 |
5 | GAL | 3.53 | -7.50 |
6 | MKR | 2,858.00 | -7.33 |
7 | BAL | 3.69 | -6.86 |
8 | OP | 2.49 | -6.10 |
9 | LEVER | <0.01 | -5.47 |
10 | AKRO | <0.01 | -5.45 |
11 | POLYX | 0.38 | -5.25 |
12 | VOXEL | 0.25 | -5.08 |
13 | HIGH | 3.66 | -4.98 |
14 | ELF | 0.59 | -4.88 |
15 | LOOM | 0.09 | -4.84 |
16 | OM | 0.74 | -4.76 |
17 | DAR | 0.15 | -4.62 |
18 | NMR | 24.04 | -4.45 |
19 | DYM | 3.49 | -4.31 |
20 | FARM | 79.76 | -3.96 |
21 | CTSI | 0.20 | -3.94 |
22 | IQ | <0.01 | -3.92 |
23 | OSMO | 0.89 | -3.79 |
24 | BICO | 0.47 | -3.73 |
25 | TAO | 406.90 | -3.51 |
26 | HIFI | 0.79 | -3.46 |
27 | IRIS | 0.03 | -3.44 |
28 | ASR | 4.02 | -3.43 |
29 | CHR | 0.30 | -3.41 |
30 | STRK | 1.22 | -3.39 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận