Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,062.50 | 2,437,908,775.50 |
2 | BTC | 62,033.98 | 1,714,417,853.48 |
3 | PEPE | <0.01 | 1,233,771,210.99 |
4 | ETH | 2,911.81 | 764,713,243.54 |
5 | SOL | 146.49 | 483,561,595.05 |
6 | DOGE | 0.15 | 385,952,603.89 |
7 | WIF | 3.11 | 319,657,385.10 |
8 | WLD | 5.15 | 234,989,379.07 |
9 | FLOKI | <0.01 | 223,872,732.26 |
10 | BOME | 0.01 | 209,847,943.91 |
11 | RNDR | 10.22 | 169,228,843.65 |
12 | XRP | 0.51 | 129,030,514.51 |
13 | ENA | 0.73 | 121,039,796.40 |
14 | BONK | <0.01 | 117,639,377.31 |
15 | NEAR | 7.13 | 103,607,130.91 |
16 | RUNE | 5.66 | 89,612,706.92 |
17 | AVAX | 32.73 | 67,505,870.63 |
18 | PEOPLE | 0.04 | 64,713,512.75 |
19 | ORDI | 37.28 | 58,564,852.94 |
20 | ICP | 11.96 | 49,879,822.40 |
21 | 1000SATS | <0.01 | 44,094,418.99 |
22 | ARKM | 2.31 | 43,078,628.25 |
23 | SAGA | 2.27 | 42,377,439.71 |
24 | JTO | 3.89 | 42,178,791.37 |
25 | AR | 38.53 | 36,840,874.67 |
26 | ADA | 0.43 | 36,105,707.50 |
27 | LTC | 80.00 | 35,829,884.47 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | PEOPLE | 0.04 | +23.86 |
2 | PEPE | <0.01 | +16.86 |
3 | FLOKI | <0.01 | +12.32 |
4 | CHR | 0.29 | +9.16 |
5 | VIC | 0.48 | +8.04 |
6 | BNX | 0.97 | +6.61 |
7 | BOME | 0.01 | +5.70 |
8 | QI | 0.02 | +5.18 |
9 | ARK | 0.83 | +5.04 |
10 | DOGE | 0.15 | +4.59 |
11 | BLZ | 0.37 | +4.47 |
12 | MTL | 1.81 | +4.13 |
13 | MEME | 0.03 | +3.28 |
14 | GMX | 28.51 | +3.15 |
15 | XEC | <0.01 | +3.09 |
16 | JASMY | 0.02 | +2.89 |
17 | MBL | <0.01 | +2.74 |
18 | KEY | <0.01 | +2.70 |
19 | OM | 0.72 | +2.48 |
20 | BONK | <0.01 | +2.25 |
21 | WIF | 3.11 | +2.17 |
22 | 1000SATS | <0.01 | +2.01 |
23 | ACH | 0.03 | +1.96 |
24 | BICO | 0.43 | +1.87 |
25 | ASR | 3.66 | +1.87 |
26 | 1INCH | 0.37 | +1.86 |
27 | CITY | 3.34 | +1.77 |
28 | XVG | <0.01 | +1.57 |
29 | XEM | 0.04 | +1.54 |
30 | FIRO | 1.53 | +1.39 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | WLD | 5.15 | -11.00 |
2 | SAGA | 2.27 | -9.70 |
3 | ENA | 0.73 | -8.89 |
4 | UMA | 3.75 | -8.69 |
5 | RNDR | 10.22 | -8.67 |
6 | ERN | 4.09 | -8.51 |
7 | RAD | 1.65 | -8.30 |
8 | OMNI | 14.98 | -8.16 |
9 | DYM | 2.60 | -8.03 |
10 | NULS | 0.57 | -7.82 |
11 | ORN | 1.26 | -7.22 |
12 | FARM | 64.42 | -6.84 |
13 | XNO | 1.04 | -6.71 |
14 | W | 0.53 | -6.68 |
15 | FORTH | 3.81 | -6.34 |
16 | ETHFI | 3.35 | -6.19 |
17 | RUNE | 5.66 | -5.91 |
18 | VOXEL | 0.20 | -5.89 |
19 | POND | 0.02 | -5.84 |
20 | DYDX | 1.91 | -5.78 |
21 | OG | 4.12 | -5.74 |
22 | PROM | 9.30 | -5.73 |
23 | DEGO | 2.02 | -5.64 |
24 | TIA | 8.54 | -5.64 |
25 | CVP | 0.34 | -5.43 |
26 | USTC | 0.02 | -5.36 |
27 | BLUR | 0.35 | -5.18 |
28 | NMR | 24.99 | -5.13 |
29 | DATA | 0.05 | -5.05 |
30 | AERGO | 0.12 | -5.01 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số tình cảm của doanh nghiệp nhỏ (NFIB Small Business Index) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 17:00 |
2 | Chỉ số giá sản xuất Tháng này qua tháng khác Hàng tháng (Core PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
3 | chỉ số giá sản xuất hàng tháng (PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
4 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 20:10 |
5 | Tuyên bố của Chủ tịch FED (Jerome Powell) (Fed Chair Powell Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
6 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
8 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
9 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
11 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
12 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
13 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
14 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
15 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
16 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
17 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
23 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
24 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
25 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
26 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
27 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
28 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
29 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
30 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
31 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận