Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 62,714.93 | 1,603,852,288.32 |
2 | ARS | 1,070.00 | 1,522,662,197.80 |
3 | ETH | 3,170.11 | 1,368,492,847.90 |
4 | SOL | 136.61 | 458,160,367.37 |
5 | PEPE | <0.01 | 261,612,290.49 |
6 | ETHFI | 4.48 | 237,741,831.59 |
7 | DOGE | 0.14 | 165,153,534.10 |
8 | XRP | 0.51 | 164,920,131.46 |
9 | ENA | 0.84 | 146,167,594.97 |
10 | WIF | 2.69 | 113,828,036.31 |
11 | NEAR | 6.85 | 91,219,160.51 |
12 | BONK | <0.01 | 84,865,204.29 |
13 | OP | 2.50 | 79,709,079.72 |
14 | BOME | <0.01 | 66,945,536.69 |
15 | AVAX | 34.88 | 65,916,297.41 |
16 | GLM | 0.54 | 60,352,527.31 |
17 | RUNE | 5.02 | 57,868,412.82 |
18 | WAVES | 2.66 | 51,858,349.61 |
19 | SEI | 0.63 | 46,633,676.47 |
20 | AR | 34.86 | 46,275,273.72 |
21 | TRX | 0.12 | 44,264,701.39 |
22 | WLD | 4.68 | 43,817,602.76 |
23 | MATIC | 0.71 | 43,761,435.40 |
24 | FLOKI | <0.01 | 43,362,791.55 |
25 | ETC | 27.36 | 41,481,528.14 |
26 | LTC | 83.43 | 41,410,463.58 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | W | 0.66 | +10.52 |
2 | WAVES | 2.66 | +9.79 |
3 | ATA | 0.26 | +6.29 |
4 | OAX | 0.23 | +6.06 |
5 | SEI | 0.63 | +4.66 |
6 | OM | 0.82 | +2.40 |
7 | BAR | 2.70 | +2.35 |
8 | ETHFI | 4.48 | +2.14 |
9 | MLN | 21.49 | +1.90 |
10 | OOKI | <0.01 | +1.84 |
11 | GLM | 0.54 | +1.39 |
12 | WING | 6.11 | +1.16 |
13 | LDO | 2.11 | +1.01 |
14 | ASR | 4.07 | +0.77 |
15 | AVAX | 34.88 | +0.58 |
16 | FUN | <0.01 | +0.43 |
17 | BOND | 2.92 | +0.31 |
18 | PSG | 5.31 | +0.28 |
19 | ORN | 1.68 | +0.25 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | GAL | 3.57 | -20.69 |
2 | COS | 0.01 | -19.04 |
3 | LEVER | <0.01 | -16.71 |
4 | SSV | 47.91 | -12.54 |
5 | AKRO | <0.01 | -10.30 |
6 | ELF | 0.58 | -9.98 |
7 | POLYX | 0.37 | -9.78 |
8 | MKR | 2,781.00 | -9.77 |
9 | CTSI | 0.20 | -8.95 |
10 | DYM | 3.44 | -8.35 |
11 | NMR | 23.60 | -7.85 |
12 | VITE | 0.02 | -7.81 |
13 | IQ | <0.01 | -7.76 |
14 | MAGIC | 0.76 | -7.61 |
15 | OMNI | 20.10 | -7.59 |
16 | GALA | 0.04 | -7.55 |
17 | REI | 0.08 | -7.49 |
18 | CFX | 0.22 | -7.41 |
19 | OP | 2.50 | -7.40 |
20 | TNSR | 0.86 | -7.32 |
21 | FARM | 79.26 | -7.30 |
22 | SYN | 0.93 | -7.22 |
23 | TIA | 9.66 | -7.03 |
24 | NEAR | 6.85 | -6.96 |
25 | TAO | 402.80 | -6.91 |
26 | HIFI | 0.78 | -6.91 |
27 | CHR | 0.30 | -6.89 |
28 | STRK | 1.20 | -6.84 |
29 | ERN | 4.07 | -6.44 |
30 | MEME | 0.03 | -6.33 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận