Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,045.50 | 1,795,826,835.50 |
2 | BTC | 65,954.00 | 1,622,420,368.94 |
3 | ETH | 3,173.95 | 744,922,087.42 |
4 | SOL | 153.87 | 623,881,637.55 |
5 | PEPE | <0.01 | 449,221,356.03 |
6 | XRP | 0.54 | 269,779,619.50 |
7 | DOGE | 0.16 | 174,946,610.59 |
8 | ENA | 0.98 | 167,015,345.41 |
9 | WIF | 2.85 | 158,395,401.64 |
10 | NEAR | 7.17 | 141,337,829.00 |
11 | WLD | 5.56 | 104,493,574.64 |
12 | BOME | 0.01 | 99,625,289.48 |
13 | RUNE | 5.52 | 77,935,038.48 |
14 | ADA | 0.51 | 58,554,067.32 |
15 | PENDLE | 6.64 | 58,408,527.89 |
16 | AVAX | 38.10 | 56,560,231.57 |
17 | SEI | 0.65 | 54,864,591.69 |
18 | FLOKI | <0.01 | 52,136,888.35 |
19 | ORDI | 47.59 | 51,676,941.42 |
20 | RNDR | 9.11 | 50,175,067.56 |
21 | FTM | 0.74 | 46,917,138.37 |
22 | SUI | 1.34 | 46,815,426.65 |
23 | SAGA | 4.12 | 45,778,738.94 |
24 | 1000SATS | <0.01 | 45,531,490.38 |
25 | LTC | 84.09 | 45,263,255.50 |
26 | LINK | 15.25 | 42,596,666.95 |
27 | TNSR | 1.15 | 42,438,470.95 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ATA | 0.23 | +18.88 |
2 | BNX | 0.83 | +17.49 |
3 | MBOX | 0.37 | +12.89 |
4 | TFUEL | 0.11 | +12.34 |
5 | DODO | 0.19 | +8.90 |
6 | CHESS | 0.23 | +7.80 |
7 | WIN | <0.01 | +7.60 |
8 | PHA | 0.23 | +7.05 |
9 | SANTOS | 6.67 | +6.36 |
10 | GNO | 396.10 | +6.14 |
11 | ARDR | 0.12 | +5.97 |
12 | TAO | 514.00 | +5.96 |
13 | ANKR | 0.05 | +5.39 |
14 | PEPE | <0.01 | +5.26 |
15 | POLS | 0.89 | +5.25 |
16 | NEAR | 7.17 | +5.18 |
17 | EPX | <0.01 | +5.00 |
18 | AVA | 0.73 | +4.99 |
19 | PENDLE | 6.64 | +4.93 |
20 | STX | 3.00 | +4.91 |
21 | IMX | 2.38 | +4.87 |
22 | CTXC | 0.35 | +4.64 |
23 | PDA | 0.09 | +4.10 |
24 | BETA | 0.08 | +3.84 |
25 | ERN | 4.98 | +3.70 |
26 | OSMO | 1.01 | +3.48 |
27 | SSV | 43.86 | +3.47 |
28 | FLM | 0.11 | +3.46 |
29 | ALPINE | 2.09 | +3.16 |
30 | LAZIO | 3.07 | +3.13 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | FARM | 85.62 | -10.27 |
2 | REI | 0.10 | -7.98 |
3 | JTO | 3.48 | -7.32 |
4 | ENA | 0.98 | -6.99 |
5 | BOME | 0.01 | -6.93 |
6 | 1000SATS | <0.01 | -6.58 |
7 | MLN | 23.42 | -6.54 |
8 | CREAM | 48.59 | -6.52 |
9 | ACH | 0.03 | -6.41 |
10 | W | 0.60 | -6.00 |
11 | OMNI | 24.20 | -5.65 |
12 | PYTH | 0.67 | -5.59 |
13 | ORDI | 47.59 | -5.41 |
14 | SUI | 1.34 | -5.31 |
15 | PORTAL | 1.01 | -5.23 |
16 | ETHFI | 3.89 | -5.15 |
17 | OM | 0.68 | -5.14 |
18 | BEAMX | 0.03 | -5.09 |
19 | RUNE | 5.52 | -4.93 |
20 | BEL | 0.93 | -4.87 |
21 | ALPACA | 0.20 | -4.68 |
22 | CVP | 0.45 | -4.64 |
23 | ALCX | 27.55 | -4.61 |
24 | AEVO | 1.72 | -4.28 |
25 | AKRO | <0.01 | -4.25 |
26 | GAL | 4.60 | -4.17 |
27 | AERGO | 0.14 | -4.05 |
28 | FXS | 4.92 | -3.93 |
29 | SYS | 0.24 | -3.89 |
30 | MKR | 2,818.00 | -3.82 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Ước tính sản lượng hàng hóa Mỹ (Flash Manufacturing PMI) | Thứ ba (Tue) | 23-04-2024 | 20:45 |
2 | Ước tính dịch vụ của Hoa Kỳ (Flash Services PMI) | Thứ ba (Tue) | 23-04-2024 | 20:45 |
3 | Báo cáo doanh số bán nhà mới của Mỹ (New Home Sales) | Thứ ba (Tue) | 23-04-2024 | 21:00 |
4 | Báo cáo chỉ số sản xuất của Richmond (Richmond Manufacturing Index) | Thứ ba (Tue) | 23-04-2024 | 21:00 |
5 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | Thứ Tư (Wed) | 24-04-2024 | 19:30 |
6 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | Thứ Tư (Wed) | 24-04-2024 | 19:30 |
7 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 24-04-2024 | 21:30 |
8 | Advance GDP q/q (Advance GDP q/q) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
9 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
10 | Advance GDP Price Index q/q (Advance GDP Price Index q/q) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
11 | Báo cáo kế toán cho thấy sự khác biệt ròng giữa giá trị hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu của đất nước. (Goods Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
12 | Báo cáo hàng tồn kho thương mại bán buôn hàng tháng (Prelim Wholesale Inventories m/m) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
13 | chỉ số đặt phòng nhà (Pending Home Sales m/m) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 21:00 |
14 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 21:30 |
15 | Báo cáo chỉ số giá chi tiêu tiêu dùng cá nhân cơ bản hàng tháng (Core PCE Price Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo chỉ số thu nhập cá nhân hàng tháng (Personal Income m/m) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo chỉ số chi tiêu cá nhân hàng tháng (Personal Spending m/m) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 19:30 |
18 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 21:00 |
19 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 21:00 |
bình luận
bình luận