Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 59,838.01 | 3,372,928,399.05 |
2 | ARS | 1,079.40 | 2,166,386,945.20 |
3 | ETH | 2,974.06 | 1,667,999,747.05 |
4 | SOL | 124.17 | 769,723,396.05 |
5 | PEPE | <0.01 | 357,533,070.71 |
6 | DOGE | 0.13 | 242,304,352.35 |
7 | XRP | 0.50 | 199,940,509.08 |
8 | ENA | 0.78 | 186,389,628.45 |
9 | ETHFI | 3.62 | 155,576,677.65 |
10 | WIF | 2.40 | 154,089,534.26 |
11 | ORDI | 32.41 | 108,147,809.34 |
12 | NEAR | 6.06 | 106,006,179.86 |
13 | BONK | <0.01 | 101,279,898.72 |
14 | BOME | <0.01 | 97,037,581.98 |
15 | AVAX | 32.25 | 89,397,684.50 |
16 | RUNE | 4.83 | 86,764,159.99 |
17 | OP | 2.50 | 80,449,948.07 |
18 | TRX | 0.12 | 80,091,402.54 |
19 | WLD | 4.43 | 65,735,126.88 |
20 | SUI | 1.11 | 61,441,616.65 |
21 | AR | 29.40 | 60,802,038.72 |
22 | PENDLE | 4.14 | 57,696,611.09 |
23 | ADA | 0.44 | 57,556,949.36 |
24 | BCH | 426.00 | 54,996,996.15 |
25 | FTM | 0.65 | 54,487,153.10 |
26 | JTO | 2.86 | 54,458,296.30 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | ORDI | 32.41 | -23.29 |
2 | COMBO | 0.61 | -22.02 |
3 | COS | 0.01 | -21.34 |
4 | STX | 1.97 | -18.75 |
5 | AR | 29.40 | -18.18 |
6 | ETHFI | 3.62 | -15.85 |
7 | PROM | 8.24 | -15.77 |
8 | POND | 0.02 | -14.52 |
9 | AMP | <0.01 | -14.00 |
10 | 1000SATS | <0.01 | -13.78 |
11 | ENA | 0.78 | -13.56 |
12 | CHR | 0.26 | -13.50 |
13 | ONG | 0.55 | -13.40 |
14 | ANKR | 0.05 | -13.36 |
15 | ELF | 0.52 | -13.24 |
16 | HIGH | 3.31 | -13.14 |
17 | ORN | 1.44 | -13.02 |
18 | ERN | 3.62 | -12.90 |
19 | REI | 0.07 | -12.74 |
20 | ACE | 4.64 | -12.73 |
21 | RPL | 18.67 | -12.72 |
22 | OMNI | 17.50 | -12.59 |
23 | NEO | 16.01 | -12.51 |
24 | VOXEL | 0.22 | -11.97 |
25 | BEL | 0.75 | -11.86 |
26 | GAS | 4.80 | -11.81 |
27 | PEPE | <0.01 | -11.73 |
28 | REQ | 0.12 | -11.69 |
29 | SAGA | 3.13 | -11.61 |
30 | LDO | 1.91 | -11.59 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
2 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
3 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
4 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
5 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
6 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
8 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
9 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
10 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
11 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
12 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
18 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
19 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
21 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
22 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
23 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
24 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận