Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,062.10 | 1,418,594,620.40 |
2 | ETH | 3,311.81 | 948,946,941.38 |
3 | BTC | 63,668.89 | 901,298,430.46 |
4 | SOL | 141.83 | 400,976,463.37 |
5 | PEPE | <0.01 | 233,936,178.71 |
6 | ETHFI | 4.69 | 227,244,185.71 |
7 | ENA | 0.88 | 123,938,920.18 |
8 | NEAR | 7.20 | 103,832,428.75 |
9 | BONK | <0.01 | 101,304,135.24 |
10 | OP | 2.72 | 92,524,444.05 |
11 | WIF | 2.75 | 85,944,732.76 |
12 | GLM | 0.53 | 77,250,904.60 |
13 | DOGE | 0.15 | 72,395,273.29 |
14 | BOME | 0.01 | 65,086,246.86 |
15 | XRP | 0.52 | 58,372,463.19 |
16 | ETC | 28.92 | 55,712,033.17 |
17 | RUNE | 5.23 | 44,631,734.69 |
18 | ATA | 0.24 | 42,614,485.74 |
19 | WLD | 4.86 | 40,537,787.59 |
20 | AVAX | 35.02 | 40,525,347.07 |
21 | AR | 36.76 | 37,881,294.46 |
22 | COS | 0.02 | 37,488,919.33 |
23 | FLOKI | <0.01 | 35,828,136.01 |
24 | STRK | 1.29 | 34,713,700.92 |
25 | MATIC | 0.74 | 33,049,018.39 |
26 | SSV | 53.55 | 32,873,607.55 |
27 | LTC | 85.32 | 31,884,195.48 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ETHFI | 4.69 | +29.44 |
2 | ATA | 0.24 | +27.50 |
3 | AKRO | <0.01 | +14.36 |
4 | OAX | 0.24 | +14.08 |
5 | COMBO | 0.83 | +11.86 |
6 | ONG | 0.65 | +10.40 |
7 | SSV | 53.55 | +9.22 |
8 | ENS | 16.65 | +8.19 |
9 | AR | 36.76 | +8.18 |
10 | W | 0.66 | +8.09 |
11 | ENA | 0.88 | +7.95 |
12 | OM | 0.78 | +7.51 |
13 | METIS | 68.28 | +7.43 |
14 | GLM | 0.53 | +6.92 |
15 | BOND | 3.07 | +6.83 |
16 | ICP | 14.02 | +6.09 |
17 | LDO | 2.15 | +5.98 |
18 | ILV | 104.15 | +5.97 |
19 | AEVO | 1.58 | +5.90 |
20 | NEO | 18.79 | +5.86 |
21 | PEPE | <0.01 | +5.79 |
22 | OP | 2.72 | +5.68 |
23 | MAV | 0.41 | +5.44 |
24 | MKR | 3,126.00 | +5.43 |
25 | STRK | 1.29 | +5.38 |
26 | ETC | 28.92 | +5.24 |
27 | SEI | 0.61 | +5.11 |
28 | ASR | 4.14 | +4.84 |
29 | LQTY | 1.14 | +4.68 |
30 | LOOM | 0.09 | +4.63 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | LEVER | <0.01 | -15.74 |
2 | COS | 0.02 | -15.51 |
3 | GAL | 4.03 | -13.38 |
4 | BNX | 0.95 | -6.38 |
5 | VITE | 0.02 | -5.77 |
6 | DATA | 0.06 | -5.39 |
7 | IQ | <0.01 | -5.23 |
8 | HIGH | 3.92 | -4.16 |
9 | CTK | 0.70 | -3.66 |
10 | RARE | 0.11 | -3.65 |
11 | NEAR | 7.20 | -3.41 |
12 | ORN | 1.69 | -3.40 |
13 | ENJ | 0.31 | -3.29 |
14 | PORTO | 2.56 | -3.22 |
15 | PIVX | 0.36 | -3.21 |
16 | TROY | <0.01 | -3.13 |
17 | MBOX | 0.36 | -3.11 |
18 | CREAM | 44.06 | -3.10 |
19 | BURGER | 0.49 | -2.95 |
20 | ARKM | 2.07 | -2.93 |
21 | QKC | 0.01 | -2.33 |
22 | CVC | 0.17 | -2.33 |
23 | FORTH | 4.19 | -2.04 |
24 | KEY | <0.01 | -2.02 |
25 | GNS | 3.41 | -2.01 |
26 | ATM | 3.13 | -2.01 |
27 | ROSE | 0.10 | -1.97 |
28 | MDX | 0.06 | -1.74 |
29 | LTO | 0.18 | -1.73 |
30 | PUNDIX | 0.67 | -1.64 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận