Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,072.10 | 1,768,377,583.20 |
2 | BTC | 63,852.00 | 1,761,131,644.29 |
3 | ETH | 3,219.48 | 1,372,544,425.24 |
4 | SOL | 137.66 | 577,568,839.18 |
5 | PEPE | <0.01 | 281,193,142.18 |
6 | ETHFI | 4.47 | 222,151,319.77 |
7 | ENA | 0.92 | 203,065,980.97 |
8 | XRP | 0.52 | 183,922,603.45 |
9 | DOGE | 0.14 | 177,318,827.63 |
10 | WIF | 2.78 | 127,090,727.17 |
11 | BONK | <0.01 | 90,672,231.44 |
12 | NEAR | 6.89 | 81,480,302.83 |
13 | AVAX | 35.17 | 73,774,833.82 |
14 | OP | 2.47 | 66,363,217.91 |
15 | BOME | <0.01 | 64,960,878.47 |
16 | PENDLE | 5.00 | 64,059,346.71 |
17 | WAVES | 2.60 | 61,927,699.15 |
18 | RUNE | 5.11 | 61,850,483.32 |
19 | SEI | 0.64 | 60,635,351.20 |
20 | MATIC | 0.71 | 48,538,998.36 |
21 | WLD | 4.76 | 47,357,316.28 |
22 | GLM | 0.53 | 47,287,854.05 |
23 | TRX | 0.12 | 44,344,419.94 |
24 | LTC | 83.45 | 43,569,212.09 |
25 | FLOKI | <0.01 | 42,826,401.89 |
26 | FTM | 0.72 | 40,472,500.29 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | AMP | <0.01 | +10.64 |
2 | WAVES | 2.60 | +8.30 |
3 | SEI | 0.64 | +7.46 |
4 | BNX | 1.02 | +7.36 |
5 | ENA | 0.92 | +7.19 |
6 | ACA | 0.12 | +7.08 |
7 | W | 0.68 | +7.05 |
8 | BSW | 0.08 | +4.99 |
9 | WIF | 2.78 | +4.07 |
10 | LDO | 2.23 | +3.34 |
11 | NEO | 18.81 | +2.84 |
12 | BONK | <0.01 | +2.74 |
13 | MDX | 0.06 | +2.69 |
14 | AVAX | 35.17 | +2.60 |
15 | PORTO | 2.59 | +2.13 |
16 | SANTOS | 6.52 | +2.10 |
17 | ATM | 3.16 | +2.07 |
18 | MBOX | 0.36 | +1.99 |
19 | XNO | 1.21 | +1.94 |
20 | HIVE | 0.33 | +1.72 |
21 | SFP | 0.80 | +1.69 |
22 | ALPACA | 0.18 | +1.67 |
23 | ONG | 0.64 | +1.66 |
24 | QTUM | 4.05 | +1.66 |
25 | WING | 6.19 | +1.64 |
26 | ARKM | 2.06 | +1.61 |
27 | FTM | 0.72 | +1.56 |
28 | ANKR | 0.05 | +1.49 |
29 | LINK | 14.07 | +1.47 |
30 | CHZ | 0.11 | +1.46 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COS | 0.01 | -12.93 |
2 | SSV | 46.79 | -11.60 |
3 | PENDLE | 5.00 | -9.72 |
4 | MKR | 2,825.00 | -9.11 |
5 | GAL | 3.54 | -7.95 |
6 | OAX | 0.22 | -7.74 |
7 | OP | 2.47 | -7.52 |
8 | BAL | 3.70 | -7.11 |
9 | LEVER | <0.01 | -6.90 |
10 | ELF | 0.59 | -6.00 |
11 | POLYX | 0.38 | -5.97 |
12 | AKRO | <0.01 | -5.71 |
13 | LOOM | 0.09 | -5.30 |
14 | NMR | 23.97 | -5.14 |
15 | VOXEL | 0.25 | -5.13 |
16 | OM | 0.74 | -4.89 |
17 | CTSI | 0.20 | -4.83 |
18 | HIGH | 3.67 | -4.80 |
19 | DAR | 0.15 | -4.77 |
20 | IQ | <0.01 | -4.51 |
21 | DYM | 3.49 | -4.41 |
22 | STRK | 1.22 | -4.32 |
23 | CHR | 0.30 | -4.32 |
24 | APE | 1.24 | -4.11 |
25 | TAO | 408.80 | -4.08 |
26 | OSMO | 0.89 | -4.08 |
27 | BICO | 0.47 | -3.90 |
28 | MAGIC | 0.77 | -3.81 |
29 | CFX | 0.23 | -3.81 |
30 | POWR | 0.30 | -3.78 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận