Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
1 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,063.60 | 1,361,821,679.40 |
2 | BTC | 63,158.02 | 1,089,158,719.17 |
3 | ETH | 3,265.63 | 1,043,975,469.65 |
4 | SOL | 138.11 | 417,575,766.12 |
5 | ETHFI | 4.69 | 259,454,935.55 |
6 | PEPE | <0.01 | 249,406,627.29 |
7 | ENA | 0.84 | 125,912,245.32 |
8 | BONK | <0.01 | 99,163,641.48 |
9 | NEAR | 6.99 | 93,153,749.10 |
10 | WIF | 2.69 | 87,612,835.44 |
11 | DOGE | 0.15 | 85,160,001.90 |
12 | OP | 2.66 | 84,993,116.83 |
13 | GLM | 0.56 | 79,253,026.72 |
14 | XRP | 0.51 | 78,866,779.13 |
15 | BOME | <0.01 | 67,441,629.72 |
16 | ETC | 28.25 | 60,252,812.25 |
17 | RUNE | 5.16 | 45,135,017.19 |
18 | AVAX | 34.16 | 42,913,214.87 |
19 | ATA | 0.25 | 42,663,235.28 |
20 | AR | 36.27 | 40,894,114.50 |
21 | WLD | 4.71 | 39,674,619.29 |
22 | FLOKI | <0.01 | 35,885,736.90 |
23 | COS | 0.02 | 35,636,766.40 |
24 | SSV | 53.34 | 35,583,925.90 |
25 | MATIC | 0.73 | 33,715,033.91 |
26 | LTC | 85.08 | 32,673,583.08 |
27 | STRK | 1.27 | 32,258,275.96 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ETHFI | 4.69 | +18.66 |
2 | GLM | 0.56 | +17.78 |
3 | OAX | 0.24 | +12.34 |
4 | ATA | 0.25 | +10.61 |
5 | ONG | 0.65 | +10.19 |
6 | AR | 36.27 | +7.20 |
7 | AKRO | <0.01 | +4.26 |
8 | PSG | 5.49 | +3.51 |
9 | NEO | 18.49 | +3.41 |
10 | COMBO | 0.81 | +2.98 |
11 | LDO | 2.15 | +2.87 |
12 | SSV | 53.34 | +2.48 |
13 | LOOM | 0.09 | +2.39 |
14 | AEVO | 1.55 | +2.11 |
15 | QTUM | 4.09 | +2.10 |
16 | ASR | 4.09 | +2.07 |
17 | OMNI | 21.21 | +2.07 |
18 | METIS | 66.89 | +2.00 |
19 | XNO | 1.21 | +1.94 |
20 | OM | 0.78 | +1.92 |
21 | MKR | 3,061.00 | +1.59 |
22 | USTC | 0.02 | +1.54 |
23 | GAS | 5.54 | +1.37 |
24 | WNXM | 68.38 | +1.03 |
25 | ETC | 28.25 | +0.93 |
26 | ICP | 13.67 | +0.92 |
27 | SUSHI | 1.05 | +0.87 |
28 | ILV | 102.81 | +0.74 |
29 | LTC | 85.08 | +0.72 |
30 | BAR | 2.70 | +0.71 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | GAL | 3.77 | -19.40 |
2 | COS | 0.02 | -16.24 |
3 | LEVER | <0.01 | -11.12 |
4 | BNX | 0.97 | -8.39 |
5 | VITE | 0.02 | -8.01 |
6 | ARKM | 2.02 | -7.83 |
7 | CTK | 0.68 | -6.41 |
8 | CTXC | 0.32 | -6.36 |
9 | MBOX | 0.35 | -6.21 |
10 | PIVX | 0.35 | -6.13 |
11 | HIFI | 0.81 | -6.06 |
12 | ELF | 0.61 | -5.75 |
13 | KEY | <0.01 | -5.63 |
14 | MEME | 0.03 | -5.51 |
15 | RARE | 0.11 | -5.42 |
16 | GNS | 3.34 | -5.17 |
17 | IQ | <0.01 | -5.07 |
18 | BEL | 0.87 | -5.06 |
19 | NFP | 0.44 | -5.00 |
20 | GTC | 1.20 | -5.00 |
21 | BONK | <0.01 | -4.98 |
22 | PORTO | 2.54 | -4.95 |
23 | PEOPLE | 0.03 | -4.88 |
24 | MDX | 0.06 | -4.85 |
25 | DYM | 3.62 | -4.79 |
26 | XEM | 0.04 | -4.74 |
27 | ACH | 0.03 | -4.71 |
28 | DOCK | 0.03 | -4.67 |
29 | POLYX | 0.39 | -4.64 |
30 | MAGIC | 0.80 | -4.62 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận