Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 66,150.06 | 2,701,790,015.09 |
2 | ARS | 1,086.20 | 1,997,187,950.30 |
3 | ETH | 3,019.26 | 956,858,789.36 |
4 | PEPE | <0.01 | 799,392,150.72 |
5 | SOL | 156.24 | 694,338,613.99 |
6 | FLOKI | <0.01 | 294,749,243.50 |
7 | WIF | 3.07 | 286,875,031.80 |
8 | DOGE | 0.16 | 272,397,090.73 |
9 | PEOPLE | 0.05 | 184,224,539.61 |
10 | NEAR | 8.03 | 179,737,193.77 |
11 | BOME | 0.01 | 177,806,913.66 |
12 | XRP | 0.52 | 164,358,808.14 |
13 | RNDR | 10.70 | 162,923,732.56 |
14 | ENA | 0.74 | 144,990,347.37 |
15 | AEVO | 0.83 | 136,971,571.04 |
16 | WLD | 5.11 | 134,408,714.83 |
17 | RUNE | 6.23 | 133,493,923.92 |
18 | BONK | <0.01 | 93,319,080.61 |
19 | AVAX | 34.66 | 72,618,409.60 |
20 | FTM | 0.75 | 69,559,548.16 |
21 | AR | 43.99 | 66,382,421.39 |
22 | OP | 2.49 | 58,951,511.33 |
23 | ORDI | 38.92 | 58,321,895.32 |
24 | SUI | 1.00 | 53,447,969.58 |
25 | JTO | 4.27 | 47,485,153.72 |
26 | ARKM | 2.45 | 45,871,415.04 |
27 | PENDLE | 4.40 | 42,464,406.62 |
28 | ICP | 12.52 | 42,223,493.68 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | PEOPLE | 0.05 | +45.17 |
2 | SEI | 0.54 | +17.62 |
3 | FTM | 0.75 | +17.35 |
4 | IMX | 2.36 | +16.67 |
5 | GMX | 31.88 | +16.14 |
6 | TAO | 393.90 | +15.31 |
7 | NEAR | 8.03 | +15.07 |
8 | AXL | 1.06 | +14.92 |
9 | JOE | 0.48 | +14.86 |
10 | BEAMX | 0.02 | +14.23 |
11 | NMR | 27.75 | +14.06 |
12 | YGG | 0.82 | +14.03 |
13 | FLOKI | <0.01 | +13.98 |
14 | SUSHI | 1.13 | +13.72 |
15 | JTO | 4.27 | +13.70 |
16 | JASMY | 0.02 | +13.26 |
17 | RLC | 3.32 | +13.10 |
18 | STX | 2.17 | +13.03 |
19 | PYTH | 0.45 | +12.71 |
20 | CHR | 0.32 | +12.66 |
21 | BAKE | 0.29 | +12.62 |
22 | PENDLE | 4.40 | +12.61 |
23 | AGIX | 0.94 | +12.60 |
24 | TFUEL | 0.10 | +12.58 |
25 | BICO | 0.46 | +12.56 |
26 | RUNE | 6.23 | +12.53 |
27 | OCEAN | 0.94 | +12.25 |
28 | RSR | <0.01 | +12.25 |
29 | BOME | 0.01 | +12.16 |
30 | AR | 43.99 | +12.09 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
2 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
3 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
6 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
8 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
9 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
10 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
11 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:10 |
12 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
13 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
14 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
15 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
16 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
17 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 23:15 |
18 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận