Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 57,477.08 | 4,958,076,510.34 |
2 | ARS | 1,080.10 | 1,925,290,720.40 |
3 | ETH | 2,918.06 | 1,857,218,656.62 |
4 | SOL | 129.59 | 1,023,698,691.26 |
5 | PEPE | <0.01 | 453,984,752.70 |
6 | DOGE | 0.13 | 393,986,542.64 |
7 | XRP | 0.51 | 254,187,834.98 |
8 | WIF | 2.55 | 206,134,694.76 |
9 | ENA | 0.77 | 167,017,697.37 |
10 | OP | 2.67 | 158,419,004.70 |
11 | BONK | <0.01 | 136,230,799.26 |
12 | NEAR | 5.93 | 135,081,079.59 |
13 | RUNE | 4.73 | 122,295,060.80 |
14 | AVAX | 32.75 | 108,181,682.92 |
15 | ETHFI | 3.68 | 96,770,281.03 |
16 | BOME | <0.01 | 93,174,916.56 |
17 | ORDI | 33.29 | 88,357,179.69 |
18 | ADA | 0.45 | 71,397,838.02 |
19 | TRX | 0.12 | 69,135,654.59 |
20 | WLD | 4.48 | 68,750,723.43 |
21 | FLOKI | <0.01 | 68,529,455.90 |
22 | AR | 27.92 | 68,106,529.61 |
23 | HBAR | 0.10 | 66,499,501.02 |
24 | MATIC | 0.68 | 63,918,794.34 |
25 | RNDR | 7.43 | 63,698,836.86 |
26 | LINK | 13.12 | 62,858,449.80 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | VGX | 0.09 | +23.10 |
2 | COS | 0.01 | +17.34 |
3 | COMBO | 0.70 | +13.33 |
4 | AXL | 1.17 | +10.50 |
5 | ELF | 0.56 | +7.64 |
6 | OP | 2.67 | +7.19 |
7 | JTO | 3.16 | +6.48 |
8 | LSK | 1.67 | +6.30 |
9 | AMP | <0.01 | +5.89 |
10 | STEEM | 0.29 | +5.17 |
11 | REI | 0.08 | +4.25 |
12 | WIF | 2.55 | +3.87 |
13 | STG | 0.51 | +3.71 |
14 | W | 0.64 | +3.70 |
15 | ATOM | 8.68 | +3.64 |
16 | SOL | 129.59 | +3.55 |
17 | RAY | 1.45 | +3.53 |
18 | HBAR | 0.10 | +3.52 |
19 | BLZ | 0.33 | +3.49 |
20 | COMP | 54.79 | +2.87 |
21 | BNX | 0.99 | +2.83 |
22 | ZEC | 21.83 | +2.83 |
23 | CHZ | 0.11 | +2.68 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | PSG | 4.56 | -11.30 |
2 | ATA | 0.19 | -9.57 |
3 | XVS | 8.63 | -9.44 |
4 | 1INCH | 0.36 | -8.28 |
5 | PUNDIX | 0.57 | -7.73 |
6 | AR | 27.92 | -7.71 |
7 | XNO | 1.05 | -7.23 |
8 | VITE | 0.02 | -7.07 |
9 | AKRO | <0.01 | -5.47 |
10 | ORN | 1.39 | -5.36 |
11 | NULS | 0.54 | -5.27 |
12 | ONG | 0.53 | -5.21 |
13 | GLM | 0.44 | -5.18 |
14 | BONK | <0.01 | -5.06 |
15 | SEI | 0.51 | -4.82 |
16 | BAR | 2.37 | -4.59 |
17 | AEVO | 1.32 | -4.55 |
18 | CVC | 0.15 | -4.12 |
19 | WBTC | 57,564.90 | -4.11 |
20 | MANTA | 1.62 | -4.10 |
21 | BTC | 57,477.08 | -4.09 |
22 | SYS | 0.19 | -4.08 |
23 | ALICE | 1.15 | -4.00 |
24 | SANTOS | 5.66 | -3.94 |
25 | SC | <0.01 | -3.93 |
26 | PORTAL | 0.77 | -3.89 |
27 | YGG | 0.73 | -3.79 |
28 | FARM | 75.21 | -3.79 |
29 | PDA | 0.07 | -3.77 |
30 | OMNI | 17.33 | -3.62 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
2 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
3 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
4 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
5 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
6 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
8 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
9 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
10 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
11 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
12 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
13 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
14 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
15 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
16 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận