Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,055.90 | 2,487,222,197.00 |
2 | BTC | 63,053.48 | 2,036,917,226.68 |
3 | ETH | 2,951.88 | 1,076,853,516.97 |
4 | PEPE | <0.01 | 795,863,978.82 |
5 | SOL | 148.49 | 625,581,001.06 |
6 | DOGE | 0.15 | 362,766,869.21 |
7 | WIF | 3.08 | 286,129,057.02 |
8 | WLD | 5.49 | 196,465,279.70 |
9 | BOME | 0.01 | 192,336,284.19 |
10 | RNDR | 11.10 | 159,776,847.26 |
11 | XRP | 0.51 | 154,673,372.94 |
12 | FLOKI | <0.01 | 130,764,414.76 |
13 | ENA | 0.77 | 130,562,318.08 |
14 | RUNE | 5.89 | 119,111,861.56 |
15 | BONK | <0.01 | 103,776,600.96 |
16 | NEAR | 7.31 | 102,867,132.37 |
17 | AVAX | 32.79 | 67,215,242.98 |
18 | AR | 38.73 | 59,431,151.93 |
19 | ARKM | 2.42 | 58,563,787.37 |
20 | JTO | 4.09 | 49,902,302.19 |
21 | ORDI | 36.75 | 49,655,865.51 |
22 | ICP | 11.78 | 49,351,448.08 |
23 | ADA | 0.44 | 46,648,649.87 |
24 | ETHFI | 3.50 | 43,108,074.64 |
25 | SUI | 0.98 | 38,126,631.85 |
26 | LTC | 81.04 | 36,665,859.53 |
27 | MATIC | 0.67 | 36,515,207.93 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | PEPE | <0.01 | +15.05 |
2 | CHR | 0.29 | +9.06 |
3 | FLOKI | <0.01 | +8.44 |
4 | DOGE | 0.15 | +6.49 |
5 | NEAR | 7.31 | +6.14 |
6 | WIF | 3.08 | +3.70 |
7 | BONK | <0.01 | +3.50 |
8 | POLYX | 0.39 | +3.29 |
9 | PEOPLE | 0.03 | +3.26 |
10 | ZEN | 8.43 | +2.93 |
11 | WNXM | 62.75 | +2.89 |
12 | WBTC | 63,036.38 | +2.78 |
13 | BTC | 63,053.48 | +2.72 |
14 | SOL | 148.49 | +2.51 |
15 | BCH | 441.90 | +2.32 |
16 | QTUM | 3.57 | +2.23 |
17 | LSK | 1.97 | +2.23 |
18 | STX | 2.04 | +2.19 |
19 | OM | 0.70 | +2.16 |
20 | RNDR | 11.10 | +1.87 |
21 | PERP | 1.00 | +1.84 |
22 | JTO | 4.09 | +1.79 |
23 | MEME | 0.02 | +1.71 |
24 | FLOW | 0.85 | +1.68 |
25 | VANRY | 0.17 | +1.64 |
26 | LRC | 0.25 | +1.61 |
27 | TLM | 0.02 | +1.53 |
28 | RVN | 0.03 | +1.51 |
29 | BICO | 0.42 | +1.45 |
30 | XRP | 0.51 | +1.30 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | AUCTION | 14.29 | -15.54 |
2 | SAGA | 2.46 | -13.67 |
3 | QI | 0.02 | -11.13 |
4 | RLC | 2.97 | -10.91 |
5 | TNSR | 0.83 | -10.69 |
6 | UMA | 3.89 | -10.36 |
7 | REZ | 0.12 | -10.25 |
8 | VGX | 0.08 | -10.11 |
9 | AEVO | 1.08 | -9.55 |
10 | OMNI | 15.88 | -8.74 |
11 | AERGO | 0.13 | -8.71 |
12 | RARE | 0.13 | -8.52 |
13 | AR | 38.73 | -8.45 |
14 | GMX | 27.76 | -8.26 |
15 | FIS | 0.45 | -8.16 |
16 | CLV | 0.07 | -8.06 |
17 | ENA | 0.77 | -8.02 |
18 | VIC | 0.43 | -7.86 |
19 | PENDLE | 3.94 | -7.41 |
20 | CHZ | 0.12 | -7.04 |
21 | PORTAL | 0.78 | -6.94 |
22 | POLS | 0.69 | -6.93 |
23 | W | 0.55 | -6.89 |
24 | SYN | 0.75 | -6.86 |
25 | BAND | 1.38 | -6.71 |
26 | FOR | 0.02 | -6.66 |
27 | KMD | 0.38 | -6.41 |
28 | WLD | 5.49 | -6.38 |
29 | CTXC | 0.31 | -6.12 |
30 | LDO | 1.68 | -6.11 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số tình cảm của doanh nghiệp nhỏ (NFIB Small Business Index) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 17:00 |
2 | Chỉ số giá sản xuất Tháng này qua tháng khác Hàng tháng (Core PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
3 | chỉ số giá sản xuất hàng tháng (PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
4 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 20:10 |
5 | Tuyên bố của Chủ tịch FED (Jerome Powell) (Fed Chair Powell Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
6 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
8 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
9 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
11 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
12 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
13 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
14 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
15 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
16 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
17 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
23 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
24 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
25 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
26 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
27 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
28 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
29 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
30 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
31 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận