Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 70,891.46 | 3,419,487,234.88 |
2 | ARS | 1,033.40 | 2,966,389,918.30 |
3 | ETH | 3,574.25 | 1,842,017,302.06 |
4 | DOGE | 0.21 | 1,356,149,733.49 |
5 | SOL | 184.16 | 874,918,408.03 |
6 | ETHFI | 7.00 | 819,703,378.73 |
7 | AEVO | 3.13 | 368,054,881.61 |
8 | PEPE | <0.01 | 345,091,833.51 |
9 | REI | 0.27 | 340,662,620.22 |
10 | XRP | 0.62 | 329,901,888.72 |
11 | BCH | 568.10 | 319,283,475.35 |
12 | BOME | 0.01 | 257,056,670.41 |
13 | WIF | 3.08 | 254,435,629.53 |
14 | FLOKI | <0.01 | 240,505,111.08 |
15 | SUI | 1.99 | 239,732,980.63 |
16 | ICP | 17.69 | 183,393,787.91 |
17 | RUNE | 9.33 | 166,931,016.11 |
18 | OCEAN | 1.44 | 149,930,783.89 |
19 | AGIX | 1.36 | 143,524,069.42 |
20 | RNDR | 11.20 | 140,157,757.27 |
21 | AVAX | 54.14 | 139,722,670.11 |
22 | NEAR | 7.23 | 129,714,224.08 |
23 | LTC | 94.83 | 128,723,744.24 |
24 | WLD | 8.45 | 127,724,482.52 |
25 | POLYX | 0.58 | 115,424,556.91 |
26 | FTM | 1.03 | 113,501,166.99 |
27 | MATIC | 1.01 | 110,299,336.06 |
28 | SEI | 0.87 | 106,565,114.75 |
29 | ORDI | 61.41 | 97,300,204.92 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | REI | 0.27 | +129.52 |
2 | BETA | 0.13 | +27.88 |
3 | FOR | 0.05 | +25.60 |
4 | FIS | 0.94 | +24.72 |
5 | BOND | 5.38 | +17.02 |
6 | OOKI | <0.01 | +14.26 |
7 | DOGE | 0.21 | +13.12 |
8 | CLV | 0.14 | +12.88 |
9 | BCH | 568.10 | +12.76 |
10 | TRU | 0.17 | +12.65 |
11 | WAN | 0.40 | +10.48 |
12 | NULS | 0.91 | +10.47 |
13 | VIC | 1.05 | +8.28 |
14 | VANRY | 0.29 | +7.84 |
15 | VITE | 0.04 | +7.26 |
16 | MKR | 3,472.00 | +6.86 |
17 | FUN | <0.01 | +6.69 |
18 | DOCK | 0.05 | +6.21 |
19 | MDX | 0.08 | +6.15 |
20 | DYM | 6.36 | +5.88 |
21 | COS | 0.01 | +5.69 |
22 | DF | 0.07 | +5.32 |
23 | CHESS | 0.34 | +5.10 |
24 | TROY | <0.01 | +5.00 |
25 | DATA | 0.08 | +4.34 |
26 | FIRO | 2.15 | +4.12 |
27 | BIFI | 443.60 | +4.01 |
28 | POLS | 1.19 | +3.79 |
29 | AEVO | 3.13 | +3.64 |
30 | KMD | 0.43 | +3.59 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | CVC | 0.22 | -10.19 |
2 | ICP | 17.69 | -9.90 |
3 | PERP | 1.45 | -9.25 |
4 | ANKR | 0.05 | -8.87 |
5 | RIF | 0.27 | -8.85 |
6 | JOE | 0.90 | -8.45 |
7 | ILV | 139.62 | -8.41 |
8 | DUSK | 0.59 | -8.09 |
9 | WIF | 3.08 | -7.95 |
10 | ARKM | 2.77 | -7.73 |
11 | WOO | 0.45 | -7.71 |
12 | LDO | 2.92 | -7.59 |
13 | NEAR | 7.23 | -7.57 |
14 | COTI | 0.19 | -7.48 |
15 | DREP | 0.08 | -7.45 |
16 | FORTH | 6.70 | -7.26 |
17 | GLMR | 0.51 | -7.12 |
18 | OP | 3.70 | -7.11 |
19 | ORDI | 61.41 | -6.94 |
20 | SYN | 1.29 | -6.93 |
21 | BLZ | 0.41 | -6.43 |
22 | WLD | 8.45 | -6.13 |
23 | CTSI | 0.32 | -6.06 |
24 | REQ | 0.17 | -6.04 |
25 | PHA | 0.29 | -6.03 |
26 | QI | 0.03 | -5.98 |
27 | ONE | 0.03 | -5.98 |
28 | WAXP | 0.10 | -5.88 |
29 | ALGO | 0.27 | -5.82 |
30 | ATA | 0.18 | -5.82 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo tổng sản phẩm của Hoa Kỳ (Final GDP q/q) | thứ năm (Thur) | 28-03-2024 | 19:30 |
2 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 28-03-2024 | 19:30 |
3 | Final GDP Price Index q/q (Final GDP Price Index q/q) | thứ năm (Thur) | 28-03-2024 | 19:30 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | thứ năm (Thur) | 28-03-2024 | 20:45 |
5 | chỉ số đặt phòng nhà (Pending Home Sales m/m) | thứ năm (Thur) | 28-03-2024 | 21:00 |
6 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | thứ năm (Thur) | 28-03-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | thứ năm (Thur) | 28-03-2024 | 21:00 |
8 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 28-03-2024 | 21:30 |
9 | Báo cáo chỉ số giá chi tiêu tiêu dùng cá nhân cơ bản hàng tháng (Core PCE Price Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 29-03-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo kế toán cho thấy sự khác biệt ròng giữa giá trị hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu của đất nước. (Goods Trade Balance) | Thứ sáu (Fri) | 29-03-2024 | 19:30 |
11 | Báo cáo chỉ số thu nhập cá nhân hàng tháng (Personal Income m/m) | Thứ sáu (Fri) | 29-03-2024 | 19:30 |
12 | Báo cáo chỉ số chi tiêu cá nhân hàng tháng (Personal Spending m/m) | Thứ sáu (Fri) | 29-03-2024 | 19:30 |
13 | Báo cáo hàng tồn kho thương mại bán buôn hàng tháng (Prelim Wholesale Inventories m/m) | Thứ sáu (Fri) | 29-03-2024 | 19:30 |
14 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 29-03-2024 | 22:20 |
15 | Tuyên bố của Chủ tịch FED (Jerome Powell) (Fed Chair Powell Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 29-03-2024 | 22:30 |
bình luận
bình luận