Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 64,242.74 | 2,147,323,053.90 |
2 | ARS | 1,043.30 | 1,610,351,778.00 |
3 | ETH | 3,141.99 | 1,227,043,199.21 |
4 | SOL | 147.83 | 983,086,378.93 |
5 | HBAR | 0.12 | 881,540,984.90 |
6 | PEPE | <0.01 | 631,873,601.02 |
7 | WIF | 3.14 | 415,354,332.14 |
8 | DOGE | 0.15 | 278,908,104.33 |
9 | XRP | 0.53 | 232,690,614.82 |
10 | BONK | <0.01 | 223,908,237.46 |
11 | BOME | 0.01 | 211,347,928.95 |
12 | ENA | 0.88 | 192,205,778.06 |
13 | NEAR | 6.85 | 149,905,261.59 |
14 | FLOKI | <0.01 | 126,776,742.23 |
15 | RUNE | 5.42 | 98,174,392.18 |
16 | ALGO | 0.21 | 95,818,947.84 |
17 | WLD | 5.04 | 86,667,471.15 |
18 | AVAX | 36.60 | 85,014,005.31 |
19 | ADA | 0.48 | 76,892,706.31 |
20 | COS | 0.02 | 74,088,783.19 |
21 | LTC | 83.89 | 73,551,277.76 |
22 | ORDI | 44.87 | 67,668,424.15 |
23 | RNDR | 8.54 | 63,634,919.75 |
24 | MATIC | 0.71 | 60,686,191.96 |
25 | FTM | 0.72 | 59,687,879.02 |
26 | LINK | 14.58 | 59,205,998.46 |
27 | YGG | 0.95 | 58,371,880.10 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | COS | 0.02 | +33.84 |
2 | ATA | 0.26 | +11.86 |
3 | ALGO | 0.21 | +11.31 |
4 | HIGH | 3.20 | +10.54 |
5 | TFUEL | 0.12 | +7.27 |
6 | LEVER | <0.01 | +6.30 |
7 | NULS | 0.70 | +5.84 |
8 | LAZIO | 3.28 | +5.67 |
9 | WIF | 3.14 | +3.74 |
10 | SSV | 45.33 | +3.54 |
11 | PORTO | 2.79 | +3.22 |
12 | ASR | 4.36 | +2.44 |
13 | SANTOS | 6.52 | +0.79 |
14 | RVN | 0.03 | +0.67 |
15 | PSG | 5.27 | +0.52 |
16 | ACH | 0.03 | +0.29 |
17 | YGG | 0.95 | +0.23 |
18 | OM | 0.68 | +0.13 |
19 | TRX | 0.11 | +0.10 |
20 | USDP | 1.00 | +0.03 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | GNO | 338.40 | -12.63 |
2 | HBAR | 0.12 | -11.64 |
3 | STEEM | 0.29 | -10.37 |
4 | AEVO | 1.51 | -10.33 |
5 | TAO | 451.50 | -9.95 |
6 | ADX | 0.21 | -9.81 |
7 | POND | 0.02 | -9.54 |
8 | FIO | 0.04 | -9.49 |
9 | POLS | 0.82 | -9.40 |
10 | VGX | 0.08 | -9.37 |
11 | TNSR | 1.05 | -9.31 |
12 | POLYX | 0.42 | -9.15 |
13 | KSM | 29.77 | -9.10 |
14 | OMNI | 21.76 | -9.03 |
15 | REI | 0.09 | -8.96 |
16 | AVA | 0.67 | -8.75 |
17 | PDA | 0.09 | -8.68 |
18 | VANRY | 0.17 | -8.64 |
19 | ENA | 0.88 | -8.56 |
20 | 1000SATS | <0.01 | -8.55 |
21 | FIDA | 0.33 | -8.38 |
22 | IQ | <0.01 | -8.36 |
23 | UTK | 0.09 | -8.19 |
24 | TRU | 0.12 | -8.19 |
25 | PORTAL | 0.97 | -8.13 |
26 | W | 0.55 | -8.04 |
27 | SEI | 0.60 | -7.90 |
28 | MAV | 0.42 | -7.90 |
29 | WIN | <0.01 | -7.78 |
30 | STRK | 1.22 | -7.75 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Advance GDP q/q (Advance GDP q/q) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
2 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
3 | Advance GDP Price Index q/q (Advance GDP Price Index q/q) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo kế toán cho thấy sự khác biệt ròng giữa giá trị hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu của đất nước. (Goods Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo hàng tồn kho thương mại bán buôn hàng tháng (Prelim Wholesale Inventories m/m) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
6 | chỉ số đặt phòng nhà (Pending Home Sales m/m) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 21:30 |
8 | Báo cáo chỉ số giá chi tiêu tiêu dùng cá nhân cơ bản hàng tháng (Core PCE Price Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 19:30 |
9 | Báo cáo chỉ số thu nhập cá nhân hàng tháng (Personal Income m/m) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo chỉ số chi tiêu cá nhân hàng tháng (Personal Spending m/m) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 19:30 |
11 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 21:00 |
bình luận
bình luận