Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,062.30 | 1,408,902,383.10 |
2 | ETH | 3,308.18 | 948,734,953.40 |
3 | BTC | 63,672.00 | 900,267,825.19 |
4 | SOL | 141.48 | 395,392,021.28 |
5 | PEPE | <0.01 | 233,438,398.33 |
6 | ETHFI | 4.62 | 229,853,705.25 |
7 | ENA | 0.88 | 123,079,388.38 |
8 | BONK | <0.01 | 100,606,500.08 |
9 | NEAR | 7.24 | 97,675,285.55 |
10 | OP | 2.70 | 91,916,432.93 |
11 | WIF | 2.74 | 85,587,951.74 |
12 | GLM | 0.54 | 76,973,298.73 |
13 | DOGE | 0.15 | 71,560,209.68 |
14 | BOME | <0.01 | 64,631,014.14 |
15 | XRP | 0.52 | 58,515,387.56 |
16 | ETC | 28.69 | 56,002,158.32 |
17 | ATA | 0.24 | 43,640,582.12 |
18 | RUNE | 5.21 | 40,449,032.72 |
19 | WLD | 4.83 | 40,430,899.60 |
20 | AVAX | 34.85 | 39,957,264.69 |
21 | AR | 36.73 | 37,767,471.33 |
22 | COS | 0.02 | 37,482,024.72 |
23 | FLOKI | <0.01 | 35,920,293.45 |
24 | STRK | 1.30 | 34,142,735.87 |
25 | SSV | 53.33 | 33,028,257.08 |
26 | MATIC | 0.74 | 32,581,446.39 |
27 | LTC | 85.21 | 31,321,251.75 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ETHFI | 4.62 | +26.97 |
2 | ATA | 0.24 | +26.91 |
3 | AKRO | <0.01 | +12.77 |
4 | OAX | 0.23 | +12.67 |
5 | COMBO | 0.83 | +12.50 |
6 | ONG | 0.65 | +11.58 |
7 | GLM | 0.54 | +10.00 |
8 | SSV | 53.33 | +8.93 |
9 | AR | 36.73 | +8.66 |
10 | W | 0.66 | +8.09 |
11 | METIS | 68.13 | +7.24 |
12 | ENS | 16.68 | +6.92 |
13 | BOND | 3.06 | +6.30 |
14 | OM | 0.78 | +6.28 |
15 | ENA | 0.88 | +6.15 |
16 | LDO | 2.15 | +6.12 |
17 | ILV | 103.99 | +5.98 |
18 | ICP | 13.94 | +5.94 |
19 | AEVO | 1.57 | +5.29 |
20 | LQTY | 1.15 | +5.14 |
21 | MKR | 3,127.00 | +5.00 |
22 | OP | 2.70 | +4.94 |
23 | PEPE | <0.01 | +4.80 |
24 | MAV | 0.41 | +4.76 |
25 | LOOM | 0.09 | +4.73 |
26 | SEI | 0.60 | +4.68 |
27 | NEO | 18.62 | +4.61 |
28 | STRK | 1.30 | +4.52 |
29 | ETC | 28.69 | +4.40 |
30 | VOXEL | 0.27 | +4.39 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | GAL | 3.90 | -16.66 |
2 | COS | 0.02 | -13.09 |
3 | LEVER | <0.01 | -12.93 |
4 | HIGH | 3.88 | -6.59 |
5 | DATA | 0.06 | -6.10 |
6 | VITE | 0.02 | -5.97 |
7 | ORN | 1.68 | -4.74 |
8 | BNX | 0.96 | -4.47 |
9 | CTK | 0.69 | -4.09 |
10 | ARKM | 2.06 | -3.98 |
11 | PIVX | 0.35 | -3.73 |
12 | RARE | 0.11 | -3.57 |
13 | ENJ | 0.31 | -3.42 |
14 | MBOX | 0.36 | -3.30 |
15 | CREAM | 44.14 | -3.12 |
16 | IQ | <0.01 | -2.94 |
17 | TROY | <0.01 | -2.94 |
18 | PORTO | 2.56 | -2.92 |
19 | QKC | 0.01 | -2.84 |
20 | ACH | 0.03 | -2.78 |
21 | ANKR | 0.05 | -2.29 |
22 | BTTC | <0.01 | -2.26 |
23 | FORTH | 4.18 | -2.25 |
24 | ATM | 3.12 | -2.20 |
25 | GNS | 3.40 | -2.10 |
26 | ROSE | 0.10 | -1.86 |
27 | QUICK | 0.06 | -1.77 |
28 | MDX | 0.06 | -1.77 |
29 | DAR | 0.16 | -1.65 |
30 | GLMR | 0.31 | -1.64 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận