Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 63,958.20 | 2,336,264,245.33 |
2 | ARS | 1,045.80 | 1,519,423,591.90 |
3 | ETH | 3,118.00 | 1,341,300,169.58 |
4 | SOL | 145.35 | 983,764,272.71 |
5 | PEPE | <0.01 | 522,545,294.08 |
6 | WIF | 2.96 | 368,334,883.98 |
7 | HBAR | 0.12 | 276,575,382.38 |
8 | DOGE | 0.15 | 256,216,738.49 |
9 | XRP | 0.52 | 241,165,811.63 |
10 | ENA | 0.86 | 171,365,165.24 |
11 | NEAR | 6.71 | 167,925,819.57 |
12 | BONK | <0.01 | 166,584,969.87 |
13 | BOME | 0.01 | 156,472,293.23 |
14 | RUNE | 5.37 | 107,995,469.92 |
15 | FLOKI | <0.01 | 103,534,451.16 |
16 | AVAX | 35.23 | 98,092,487.30 |
17 | COS | 0.02 | 94,728,994.10 |
18 | WLD | 4.82 | 89,957,254.47 |
19 | LTC | 83.53 | 84,567,686.73 |
20 | LINK | 14.67 | 77,151,683.92 |
21 | EOS | 0.87 | 73,056,119.41 |
22 | ORDI | 42.99 | 71,224,564.90 |
23 | ADA | 0.47 | 70,189,332.34 |
24 | FTM | 0.74 | 64,154,109.24 |
25 | MATIC | 0.70 | 63,029,546.81 |
26 | RNDR | 8.45 | 60,883,323.01 |
27 | SUI | 1.21 | 60,025,589.46 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | ATA | 0.20 | -25.30 |
2 | DODO | 0.18 | -15.29 |
3 | WIF | 2.96 | -14.35 |
4 | STRK | 1.16 | -13.96 |
5 | KP3R | 74.01 | -13.94 |
6 | PORTAL | 0.92 | -13.87 |
7 | PIXEL | 0.44 | -13.59 |
8 | LTO | 0.19 | -13.25 |
9 | POLS | 0.79 | -12.89 |
10 | 1000SATS | <0.01 | -12.71 |
11 | CTXC | 0.31 | -12.61 |
12 | AGIX | 0.93 | -12.52 |
13 | XAI | 0.73 | -12.40 |
14 | TNSR | 1.01 | -12.26 |
15 | RSR | <0.01 | -12.17 |
16 | OCEAN | 0.95 | -12.17 |
17 | WLD | 4.82 | -12.16 |
18 | FIDA | 0.32 | -12.10 |
19 | RLC | 2.86 | -11.94 |
20 | WOO | 0.32 | -11.94 |
21 | IMX | 2.13 | -11.81 |
22 | ENA | 0.86 | -11.78 |
23 | AEVO | 1.49 | -11.75 |
24 | YGG | 0.89 | -11.74 |
25 | BICO | 0.50 | -11.66 |
26 | XVG | <0.01 | -11.63 |
27 | AGLD | 1.14 | -11.60 |
28 | JOE | 0.53 | -11.44 |
29 | AXS | 7.29 | -11.42 |
30 | CTSI | 0.20 | -11.40 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Advance GDP q/q (Advance GDP q/q) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
2 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
3 | Advance GDP Price Index q/q (Advance GDP Price Index q/q) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo kế toán cho thấy sự khác biệt ròng giữa giá trị hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu của đất nước. (Goods Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo hàng tồn kho thương mại bán buôn hàng tháng (Prelim Wholesale Inventories m/m) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
6 | chỉ số đặt phòng nhà (Pending Home Sales m/m) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 21:30 |
8 | Báo cáo chỉ số giá chi tiêu tiêu dùng cá nhân cơ bản hàng tháng (Core PCE Price Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 19:30 |
9 | Báo cáo chỉ số thu nhập cá nhân hàng tháng (Personal Income m/m) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo chỉ số chi tiêu cá nhân hàng tháng (Personal Spending m/m) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 19:30 |
11 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 21:00 |
bình luận
bình luận