Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,063.50 | 1,361,053,714.80 |
2 | BTC | 63,079.99 | 1,091,666,929.02 |
3 | ETH | 3,255.96 | 1,054,046,773.49 |
4 | SOL | 137.73 | 418,038,636.81 |
5 | ETHFI | 4.59 | 261,005,885.44 |
6 | PEPE | <0.01 | 249,578,465.78 |
7 | ENA | 0.83 | 126,081,591.43 |
8 | BONK | <0.01 | 98,432,453.91 |
9 | NEAR | 6.95 | 93,924,146.46 |
10 | WIF | 2.67 | 87,692,692.68 |
11 | OP | 2.64 | 85,240,571.39 |
12 | DOGE | 0.15 | 85,191,187.55 |
13 | GLM | 0.58 | 80,287,159.36 |
14 | XRP | 0.51 | 78,923,073.68 |
15 | BOME | <0.01 | 67,685,767.49 |
16 | ETC | 28.12 | 60,401,461.00 |
17 | RUNE | 5.14 | 45,298,103.02 |
18 | AVAX | 34.05 | 42,985,299.68 |
19 | ATA | 0.25 | 42,614,946.67 |
20 | AR | 36.19 | 40,975,327.64 |
21 | WLD | 4.69 | 39,752,444.52 |
22 | FLOKI | <0.01 | 35,839,272.75 |
23 | COS | 0.02 | 35,635,475.57 |
24 | SSV | 53.03 | 35,049,106.95 |
25 | MATIC | 0.73 | 33,780,997.54 |
26 | LTC | 85.35 | 32,493,832.62 |
27 | STRK | 1.26 | 32,181,967.00 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | GLM | 0.58 | +20.74 |
2 | ETHFI | 4.59 | +16.29 |
3 | OAX | 0.24 | +12.28 |
4 | ATA | 0.25 | +10.25 |
5 | ONG | 0.65 | +9.59 |
6 | AR | 36.19 | +6.45 |
7 | AKRO | <0.01 | +4.03 |
8 | ASR | 4.14 | +3.66 |
9 | PSG | 5.49 | +3.49 |
10 | COMBO | 0.81 | +3.29 |
11 | NEO | 18.45 | +3.13 |
12 | XNO | 1.22 | +2.61 |
13 | LOOM | 0.09 | +2.40 |
14 | OM | 0.78 | +2.33 |
15 | OMNI | 21.19 | +2.17 |
16 | METIS | 66.65 | +1.80 |
17 | LDO | 2.13 | +1.77 |
18 | QTUM | 4.06 | +1.43 |
19 | MKR | 3,049.00 | +1.36 |
20 | USTC | 0.02 | +1.35 |
21 | SSV | 53.03 | +1.34 |
22 | LTC | 85.35 | +1.29 |
23 | AEVO | 1.54 | +1.12 |
24 | GAS | 5.52 | +1.10 |
25 | ICP | 13.64 | +0.98 |
26 | TRX | 0.12 | +0.67 |
27 | ETC | 28.12 | +0.64 |
28 | VANRY | 0.17 | +0.63 |
29 | WNXM | 68.08 | +0.52 |
30 | BAR | 2.69 | +0.37 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | GAL | 3.72 | -20.47 |
2 | COS | 0.02 | -15.84 |
3 | LEVER | <0.01 | -10.75 |
4 | BNX | 0.97 | -8.59 |
5 | VITE | 0.02 | -8.02 |
6 | ARKM | 2.01 | -7.97 |
7 | CTXC | 0.31 | -7.48 |
8 | HIFI | 0.81 | -6.90 |
9 | TFUEL | 0.11 | -6.54 |
10 | PIVX | 0.35 | -6.37 |
11 | CTK | 0.68 | -6.20 |
12 | MBOX | 0.35 | -6.18 |
13 | MEME | 0.03 | -5.87 |
14 | IQ | <0.01 | -5.69 |
15 | KEY | <0.01 | -5.68 |
16 | SAGA | 3.64 | -5.57 |
17 | GNS | 3.33 | -5.45 |
18 | NFP | 0.44 | -5.44 |
19 | RARE | 0.11 | -5.42 |
20 | MAGIC | 0.79 | -5.36 |
21 | BEL | 0.87 | -5.35 |
22 | PEOPLE | 0.03 | -5.33 |
23 | PORTO | 2.53 | -5.20 |
24 | GLMR | 0.30 | -5.19 |
25 | GTC | 1.20 | -5.08 |
26 | QKC | 0.01 | -4.98 |
27 | XEM | 0.04 | -4.84 |
28 | HIGH | 4.00 | -4.77 |
29 | NEAR | 6.95 | -4.77 |
30 | IRIS | 0.03 | -4.77 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận