Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 59,900.01 | 3,328,054,810.05 |
2 | ARS | 1,074.50 | 2,167,842,302.20 |
3 | ETH | 2,987.08 | 1,663,536,936.40 |
4 | SOL | 125.35 | 794,639,520.82 |
5 | PEPE | <0.01 | 364,281,998.25 |
6 | DOGE | 0.13 | 235,074,890.78 |
7 | XRP | 0.50 | 197,360,613.84 |
8 | ENA | 0.80 | 188,385,944.41 |
9 | ETHFI | 3.63 | 156,912,228.89 |
10 | WIF | 2.45 | 153,051,776.58 |
11 | NEAR | 6.16 | 105,035,668.08 |
12 | ORDI | 33.23 | 101,941,390.66 |
13 | BONK | <0.01 | 99,064,073.76 |
14 | BOME | <0.01 | 92,445,222.88 |
15 | AVAX | 32.53 | 90,971,686.72 |
16 | RUNE | 4.83 | 86,915,516.22 |
17 | TRX | 0.12 | 82,493,602.02 |
18 | PENDLE | 4.20 | 72,775,574.43 |
19 | OP | 2.50 | 69,843,049.84 |
20 | WLD | 4.43 | 66,854,913.72 |
21 | SUI | 1.15 | 60,307,217.01 |
22 | ADA | 0.44 | 56,141,689.03 |
23 | JTO | 2.97 | 54,916,875.61 |
24 | AR | 30.28 | 53,203,873.97 |
25 | RNDR | 7.26 | 52,927,806.89 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COS | 0.01 | -23.62 |
2 | ORDI | 33.23 | -22.36 |
3 | COMBO | 0.62 | -22.15 |
4 | ELF | 0.52 | -19.05 |
5 | ETHFI | 3.63 | -18.13 |
6 | STX | 2.05 | -17.10 |
7 | AR | 30.28 | -14.75 |
8 | SEI | 0.53 | -14.67 |
9 | AMP | <0.01 | -14.47 |
10 | 1000SATS | <0.01 | -13.96 |
11 | POND | 0.02 | -13.96 |
12 | PROM | 8.56 | -13.81 |
13 | ANKR | 0.05 | -13.53 |
14 | ORN | 1.47 | -13.44 |
15 | REI | 0.07 | -13.23 |
16 | ERN | 3.68 | -13.21 |
17 | NEO | 16.15 | -13.13 |
18 | ASTR | 0.09 | -13.01 |
19 | LDO | 1.87 | -12.88 |
20 | WAVES | 2.18 | -12.79 |
21 | ONG | 0.56 | -12.25 |
22 | OMNI | 17.95 | -12.18 |
23 | GAS | 4.84 | -11.91 |
24 | REQ | 0.12 | -11.87 |
25 | QTUM | 3.53 | -11.80 |
26 | SAGA | 3.17 | -11.79 |
27 | ACE | 4.70 | -11.70 |
28 | CHR | 0.26 | -11.64 |
29 | LQTY | 1.00 | -11.43 |
30 | ACH | 0.03 | -11.37 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
2 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
3 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
4 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
5 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
6 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
8 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
9 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
10 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
11 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
12 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
18 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
19 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
21 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
22 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
23 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
24 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận