Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 61,128.10 | 2,449,587,590.82 |
2 | ARS | 1,082.70 | 2,069,091,475.10 |
3 | ETH | 3,008.01 | 1,324,578,331.00 |
4 | SOL | 128.72 | 681,258,346.91 |
5 | PEPE | <0.01 | 340,148,159.45 |
6 | ENA | 0.81 | 241,980,957.59 |
7 | DOGE | 0.14 | 168,369,368.76 |
8 | ETHFI | 3.84 | 163,811,379.65 |
9 | XRP | 0.50 | 163,384,389.32 |
10 | WIF | 2.50 | 133,512,557.66 |
11 | PENDLE | 4.34 | 99,089,149.80 |
12 | BONK | <0.01 | 96,360,621.67 |
13 | AVAX | 33.21 | 90,579,849.84 |
14 | NEAR | 6.25 | 83,733,885.39 |
15 | BOME | <0.01 | 71,333,694.60 |
16 | RUNE | 4.75 | 69,695,752.23 |
17 | WLD | 4.37 | 63,776,041.32 |
18 | TRX | 0.12 | 59,690,712.19 |
19 | SEI | 0.58 | 56,585,057.47 |
20 | OP | 2.34 | 55,640,848.18 |
21 | MATIC | 0.66 | 50,379,762.91 |
22 | AMP | <0.01 | 47,751,762.60 |
23 | FIL | 5.59 | 41,525,016.22 |
24 | FLOKI | <0.01 | 41,393,007.67 |
25 | ADA | 0.43 | 40,405,775.91 |
26 | FTM | 0.66 | 40,278,297.75 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | PENDLE | 4.34 | -16.28 |
2 | COS | 0.01 | -14.51 |
3 | WAVES | 2.38 | -14.18 |
4 | SSV | 41.15 | -12.80 |
5 | ETHFI | 3.84 | -12.69 |
6 | OOKI | <0.01 | -12.35 |
7 | OAX | 0.21 | -11.77 |
8 | IRIS | 0.02 | -11.03 |
9 | COMBO | 0.72 | -9.48 |
10 | METIS | 58.39 | -9.29 |
11 | ACH | 0.03 | -9.20 |
12 | BAL | 3.46 | -9.06 |
13 | DAR | 0.14 | -8.93 |
14 | RLC | 2.47 | -8.60 |
15 | CHR | 0.27 | -8.51 |
16 | 1000SATS | <0.01 | -8.32 |
17 | NEAR | 6.25 | -8.25 |
18 | WIF | 2.50 | -8.22 |
19 | HBAR | 0.09 | -7.87 |
20 | ILV | 91.38 | -7.64 |
21 | MAGIC | 0.70 | -7.64 |
22 | LDO | 1.95 | -7.59 |
23 | LOOM | 0.08 | -7.55 |
24 | SNX | 2.65 | -7.55 |
25 | COTI | 0.11 | -7.55 |
26 | OM | 0.70 | -7.54 |
27 | ENS | 14.75 | -7.52 |
28 | ONE | 0.02 | -7.50 |
29 | LQTY | 1.00 | -7.40 |
30 | PUNDIX | 0.58 | -7.26 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận