Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,063.40 | 1,362,555,456.40 |
2 | BTC | 63,224.40 | 1,085,603,196.40 |
3 | ETH | 3,275.55 | 1,027,000,016.65 |
4 | SOL | 138.36 | 418,005,971.04 |
5 | ETHFI | 4.72 | 258,663,216.66 |
6 | PEPE | <0.01 | 249,140,455.27 |
7 | ENA | 0.84 | 125,904,242.03 |
8 | BONK | <0.01 | 99,521,555.76 |
9 | NEAR | 7.01 | 92,947,153.51 |
10 | WIF | 2.69 | 87,892,221.08 |
11 | OP | 2.66 | 85,185,325.94 |
12 | DOGE | 0.15 | 85,003,820.83 |
13 | XRP | 0.51 | 78,579,279.34 |
14 | GLM | 0.54 | 78,339,854.38 |
15 | BOME | <0.01 | 66,996,426.41 |
16 | ETC | 28.33 | 60,229,341.08 |
17 | RUNE | 5.16 | 44,833,161.91 |
18 | AVAX | 34.22 | 42,810,625.85 |
19 | ATA | 0.25 | 42,732,220.99 |
20 | AR | 36.44 | 40,810,037.68 |
21 | WLD | 4.72 | 39,638,667.73 |
22 | FLOKI | <0.01 | 35,926,715.46 |
23 | SSV | 53.44 | 35,829,999.00 |
24 | COS | 0.02 | 35,429,169.42 |
25 | MATIC | 0.73 | 33,862,263.85 |
26 | STRK | 1.27 | 32,642,823.13 |
27 | LTC | 85.23 | 32,618,233.47 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ETHFI | 4.72 | +18.37 |
2 | GLM | 0.54 | +13.14 |
3 | ATA | 0.25 | +12.72 |
4 | OAX | 0.24 | +11.92 |
5 | ONG | 0.65 | +11.70 |
6 | AR | 36.44 | +7.43 |
7 | AKRO | <0.01 | +4.73 |
8 | NEO | 18.63 | +4.43 |
9 | SSV | 53.44 | +3.79 |
10 | QTUM | 4.14 | +3.65 |
11 | COMBO | 0.81 | +3.62 |
12 | PSG | 5.49 | +3.56 |
13 | LDO | 2.16 | +3.41 |
14 | LOOM | 0.09 | +2.88 |
15 | OMNI | 21.33 | +2.85 |
16 | METIS | 67.04 | +2.18 |
17 | AEVO | 1.55 | +1.91 |
18 | GAS | 5.57 | +1.90 |
19 | XNO | 1.21 | +1.85 |
20 | OM | 0.78 | +1.80 |
21 | MKR | 3,060.00 | +1.76 |
22 | ASR | 4.08 | +1.69 |
23 | USTC | 0.02 | +1.67 |
24 | ETC | 28.33 | +1.43 |
25 | ILV | 103.19 | +1.42 |
26 | ICP | 13.70 | +1.09 |
27 | BAR | 2.71 | +1.01 |
28 | LTC | 85.23 | +1.01 |
29 | VOXEL | 0.27 | +0.75 |
30 | SNX | 2.99 | +0.71 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | GAL | 3.75 | -19.67 |
2 | COS | 0.02 | -16.10 |
3 | LEVER | <0.01 | -10.81 |
4 | BNX | 0.96 | -8.95 |
5 | VITE | 0.02 | -7.80 |
6 | ARKM | 2.02 | -7.54 |
7 | CTXC | 0.32 | -6.54 |
8 | CTK | 0.68 | -6.31 |
9 | PIVX | 0.35 | -6.17 |
10 | MBOX | 0.35 | -5.95 |
11 | HIFI | 0.81 | -5.64 |
12 | KEY | <0.01 | -5.36 |
13 | RARE | 0.11 | -5.34 |
14 | BEL | 0.87 | -5.18 |
15 | GNS | 3.34 | -5.12 |
16 | MEME | 0.03 | -5.03 |
17 | XEM | 0.04 | -5.00 |
18 | GTC | 1.20 | -4.99 |
19 | PORTO | 2.54 | -4.80 |
20 | ELF | 0.61 | -4.77 |
21 | DYM | 3.62 | -4.73 |
22 | NFP | 0.44 | -4.64 |
23 | MDX | 0.06 | -4.63 |
24 | ICX | 0.23 | -4.58 |
25 | PEOPLE | 0.03 | -4.58 |
26 | DATA | 0.06 | -4.56 |
27 | TNSR | 0.90 | -4.47 |
28 | IRIS | 0.03 | -4.37 |
29 | GLMR | 0.30 | -4.34 |
30 | DOCK | 0.03 | -4.33 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận