Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 65,820.00 | 2,979,023,622.45 |
2 | ARS | 1,086.70 | 2,032,784,996.10 |
3 | ETH | 3,008.56 | 1,157,630,650.05 |
4 | SOL | 162.89 | 864,327,066.48 |
5 | PEPE | <0.01 | 766,054,940.83 |
6 | WIF | 2.99 | 318,551,391.01 |
7 | DOGE | 0.16 | 311,756,207.28 |
8 | FLOKI | <0.01 | 306,483,250.78 |
9 | BOME | 0.01 | 272,830,340.73 |
10 | PEOPLE | 0.05 | 221,710,561.49 |
11 | NEAR | 8.17 | 215,104,460.98 |
12 | XRP | 0.52 | 176,322,877.58 |
13 | RNDR | 10.70 | 172,344,251.98 |
14 | ENA | 0.73 | 165,013,778.54 |
15 | AEVO | 0.81 | 149,942,001.55 |
16 | RUNE | 6.38 | 140,819,010.57 |
17 | WLD | 5.01 | 129,287,831.37 |
18 | BONK | <0.01 | 103,539,237.04 |
19 | FTM | 0.80 | 97,063,131.12 |
20 | AVAX | 34.78 | 77,875,234.55 |
21 | AR | 43.70 | 71,656,389.66 |
22 | OP | 2.47 | 65,983,417.84 |
23 | JTO | 4.65 | 63,843,251.07 |
24 | ORDI | 38.49 | 60,719,776.14 |
25 | SUI | 0.99 | 58,113,697.97 |
26 | ARKM | 2.37 | 48,072,501.07 |
27 | ADA | 0.46 | 45,516,269.44 |
28 | JUP | 1.17 | 43,639,008.95 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | PEOPLE | 0.05 | +39.77 |
2 | BOME | 0.01 | +24.23 |
3 | FTM | 0.80 | +24.06 |
4 | RAY | 1.82 | +20.97 |
5 | JTO | 4.65 | +17.80 |
6 | NEAR | 8.17 | +16.88 |
7 | TFUEL | 0.11 | +16.57 |
8 | BEAMX | 0.02 | +15.94 |
9 | ZRX | 0.52 | +15.73 |
10 | IMX | 2.34 | +15.40 |
11 | RSR | <0.01 | +15.25 |
12 | CHR | 0.34 | +15.04 |
13 | SEI | 0.53 | +14.66 |
14 | RUNE | 6.38 | +14.62 |
15 | JOE | 0.48 | +13.84 |
16 | SOL | 162.89 | +13.48 |
17 | RLC | 3.37 | +13.08 |
18 | YGG | 0.83 | +13.06 |
19 | JASMY | 0.02 | +12.91 |
20 | BICO | 0.48 | +12.81 |
21 | BAKE | 0.29 | +12.79 |
22 | STX | 2.15 | +12.70 |
23 | NMR | 27.71 | +12.37 |
24 | DCR | 20.37 | +11.92 |
25 | OSMO | 0.88 | +11.90 |
26 | TAO | 387.80 | +11.89 |
27 | TRU | 0.11 | +11.85 |
28 | AGIX | 0.95 | +11.74 |
29 | FIS | 0.50 | +11.57 |
30 | OCEAN | 0.95 | +11.53 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
2 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
3 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
6 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
7 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
8 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
9 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:10 |
10 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
11 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
12 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
13 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
14 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
15 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 23:15 |
16 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận