Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | Tin tức | ngày |
---|---|---|
1 | Tổng chưởng lý New York kiện Gemini Genesis DGC vì cáo buộc lừa đảo các nhà đầu tư (New York Attorney General sues Gemini Genesis DGC for allegedly defrauding investors) |
2023-10-19 |
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 66,235.88 | 2,932,254,324.37 |
2 | ARS | 1,086.10 | 1,975,521,085.30 |
3 | ETH | 2,993.26 | 1,133,562,164.04 |
4 | SOL | 162.37 | 891,303,064.56 |
5 | PEPE | <0.01 | 640,104,213.92 |
6 | WIF | 2.92 | 301,872,123.46 |
7 | BOME | 0.01 | 300,431,362.19 |
8 | DOGE | 0.15 | 283,382,410.59 |
9 | PEOPLE | 0.05 | 251,266,411.95 |
10 | FLOKI | <0.01 | 230,406,226.55 |
11 | NEAR | 8.13 | 220,655,364.64 |
12 | XRP | 0.52 | 183,481,807.98 |
13 | RNDR | 10.15 | 173,258,165.74 |
14 | RUNE | 6.61 | 160,800,177.22 |
15 | ENA | 0.71 | 146,868,882.30 |
16 | FTM | 0.81 | 139,905,726.27 |
17 | BONK | <0.01 | 119,667,761.33 |
18 | AEVO | 0.82 | 119,217,341.36 |
19 | WLD | 4.89 | 117,705,104.83 |
20 | JTO | 4.68 | 78,212,946.65 |
21 | AVAX | 34.33 | 72,995,771.83 |
22 | AR | 43.78 | 72,763,470.96 |
23 | SUI | 1.03 | 70,689,631.37 |
24 | ORDI | 38.24 | 64,655,856.79 |
25 | SEI | 0.56 | 61,143,407.79 |
26 | OP | 2.42 | 51,914,792.41 |
27 | JUP | 1.16 | 51,221,932.88 |
28 | STX | 2.07 | 50,365,082.71 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | FTM | 0.81 | +23.32 |
2 | CHR | 0.33 | +21.65 |
3 | SEI | 0.56 | +21.17 |
4 | PEOPLE | 0.05 | +20.92 |
5 | JTO | 4.68 | +19.46 |
6 | IMX | 2.37 | +18.53 |
7 | BEAMX | 0.03 | +17.86 |
8 | TFUEL | 0.11 | +17.74 |
9 | RUNE | 6.61 | +17.14 |
10 | RSR | <0.01 | +16.38 |
11 | RAY | 1.73 | +15.69 |
12 | VANRY | 0.19 | +14.97 |
13 | TNSR | 0.89 | +14.56 |
14 | BOME | 0.01 | +14.04 |
15 | ERN | 4.48 | +13.92 |
16 | RLC | 3.36 | +13.88 |
17 | SUI | 1.03 | +13.77 |
18 | NTRN | 0.68 | +13.65 |
19 | JASMY | 0.02 | +13.52 |
20 | FIS | 0.50 | +13.38 |
21 | DOCK | 0.03 | +13.04 |
22 | NEAR | 8.13 | +12.99 |
23 | TRU | 0.11 | +12.90 |
24 | ZRX | 0.50 | +12.76 |
25 | PIVX | 0.33 | +12.61 |
26 | SOL | 162.37 | +12.24 |
27 | YGG | 0.82 | +12.07 |
28 | XNO | 1.20 | +11.85 |
29 | AGIX | 0.94 | +11.72 |
30 | GMX | 30.95 | +11.61 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | KP3R | 73.93 | -7.92 |
2 | PEPE | <0.01 | -5.02 |
3 | CYBER | 7.58 | -3.38 |
4 | FLOKI | <0.01 | -2.71 |
5 | LDO | 1.55 | -2.58 |
6 | IRIS | 0.02 | -1.63 |
7 | SFP | 0.80 | -1.24 |
8 | ASR | 3.71 | -0.99 |
9 | REZ | 0.11 | -0.91 |
10 | TRX | 0.12 | -0.65 |
11 | BLZ | 0.37 | -0.56 |
12 | BIFI | 343.30 | -0.46 |
13 | MBL | <0.01 | -0.38 |
14 | STRK | 1.14 | -0.35 |
15 | QI | 0.02 | -0.06 |
16 | USDP | 1.00 | -0.04 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
2 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
3 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
6 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
7 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
8 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
9 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:10 |
10 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
11 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
12 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
13 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
14 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
15 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 23:15 |
16 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận