Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,054.60 | 2,083,694,200.00 |
2 | BTC | 61,055.84 | 1,049,732,237.93 |
3 | ETH | 2,882.73 | 532,718,524.13 |
4 | SOL | 138.82 | 324,546,098.95 |
5 | PEPE | <0.01 | 225,021,864.70 |
6 | DOGE | 0.14 | 145,116,761.78 |
7 | RUNE | 5.85 | 107,219,438.04 |
8 | WIF | 2.79 | 96,497,087.10 |
9 | WLD | 5.59 | 89,914,442.53 |
10 | BOME | <0.01 | 87,170,913.91 |
11 | XRP | 0.49 | 83,476,295.13 |
12 | RNDR | 10.45 | 80,474,543.38 |
13 | ENA | 0.79 | 57,851,250.30 |
14 | JTO | 3.90 | 51,660,368.09 |
15 | NEAR | 6.63 | 51,503,396.83 |
16 | PORTAL | 0.76 | 40,458,478.03 |
17 | UMA | 4.23 | 40,365,621.12 |
18 | AR | 38.21 | 40,099,015.59 |
19 | FTM | 0.66 | 33,470,352.19 |
20 | AVAX | 32.21 | 32,619,060.05 |
21 | TNSR | 0.88 | 32,429,218.20 |
22 | ETHFI | 3.49 | 28,617,625.81 |
23 | RARE | 0.14 | 27,445,789.95 |
24 | BONK | <0.01 | 26,456,312.87 |
25 | ARKM | 2.33 | 25,359,422.54 |
26 | SUI | 0.96 | 23,251,704.66 |
27 | FLOKI | <0.01 | 22,953,969.90 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | RLC | 3.06 | -10.91 |
2 | AI | 1.05 | -10.90 |
3 | HIVE | 0.31 | -10.83 |
4 | AUCTION | 15.47 | -10.53 |
5 | VIC | 0.43 | -10.44 |
6 | NFP | 0.44 | -10.15 |
7 | FOR | 0.02 | -10.06 |
8 | AEVO | 1.10 | -9.92 |
9 | BOND | 2.74 | -9.56 |
10 | AERGO | 0.13 | -9.39 |
11 | HIFI | 0.72 | -9.23 |
12 | IMX | 2.07 | -9.13 |
13 | XVG | <0.01 | -9.08 |
14 | TAO | 346.20 | -9.06 |
15 | PYTH | 0.42 | -8.99 |
16 | BOME | <0.01 | -8.91 |
17 | ACE | 4.63 | -8.84 |
18 | TNSR | 0.88 | -8.82 |
19 | PHA | 0.17 | -8.66 |
20 | LEVER | <0.01 | -8.58 |
21 | EPX | <0.01 | -8.56 |
22 | OGN | 0.13 | -8.44 |
23 | YGG | 0.74 | -8.39 |
24 | KEY | <0.01 | -8.38 |
25 | ERN | 4.42 | -8.29 |
26 | W | 0.55 | -8.21 |
27 | DUSK | 0.29 | -8.20 |
28 | SAGA | 2.59 | -8.18 |
29 | MTL | 1.65 | -8.13 |
30 | ARK | 0.74 | -8.12 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Tuyên bố của Thành viên FED (Jefferson) (FOMC Member Jefferson Speaks) | Thứ hai (Mon) | 13-05-2024 | 20:00 |
2 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | Thứ hai (Mon) | 13-05-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ hai (Mon) | 13-05-2024 | 21:00 |
4 | Báo cáo chỉ số tình cảm của doanh nghiệp nhỏ (NFIB Small Business Index) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 17:00 |
5 | Chỉ số giá sản xuất Tháng này qua tháng khác Hàng tháng (Core PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
6 | chỉ số giá sản xuất hàng tháng (PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
7 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 20:10 |
8 | Tuyên bố của Chủ tịch FED (Jerome Powell) (Fed Chair Powell Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
9 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
11 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
12 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
13 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
14 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
16 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
17 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
18 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
19 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
20 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
23 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
24 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
25 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
26 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
27 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
28 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
30 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
31 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
32 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
33 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận