Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 69,281.92 | 2,912,813,435.47 |
2 | ETH | 3,582.79 | 2,242,361,883.21 |
3 | ARS | 1,136.60 | 1,692,665,416.40 |
4 | SOL | 184.64 | 937,626,173.07 |
5 | PEPE | <0.01 | 445,992,603.23 |
6 | WIF | 2.82 | 230,598,203.57 |
7 | XRP | 0.53 | 181,486,570.17 |
8 | DOGE | 0.16 | 176,370,907.49 |
9 | RUNE | 7.16 | 151,887,923.98 |
10 | GALA | 0.04 | 121,650,132.80 |
11 | NEAR | 8.07 | 120,985,971.53 |
12 | FTM | 0.91 | 113,778,972.61 |
13 | BONK | <0.01 | 108,351,829.18 |
14 | LINK | 16.95 | 98,330,733.91 |
15 | ENA | 0.83 | 97,905,488.17 |
16 | RNDR | 10.75 | 91,194,514.21 |
17 | BOME | 0.01 | 90,505,893.42 |
18 | AVAX | 38.59 | 84,607,034.15 |
19 | PYTH | 0.45 | 75,995,110.31 |
20 | PENDLE | 6.00 | 74,688,466.39 |
21 | FLOKI | <0.01 | 71,825,194.41 |
22 | OP | 2.88 | 66,182,257.01 |
23 | UNFI | 5.30 | 62,364,509.55 |
24 | WLD | 4.96 | 62,237,102.80 |
25 | ADA | 0.49 | 61,802,615.45 |
26 | ETHFI | 3.99 | 58,966,021.93 |
27 | SUI | 1.13 | 57,860,556.95 |
28 | FIL | 6.12 | 56,796,651.94 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | UNFI | 5.30 | +30.78 |
2 | PENDLE | 6.00 | +26.39 |
3 | ENS | 17.99 | +25.45 |
4 | ETHFI | 3.99 | +23.35 |
5 | LDO | 2.13 | +23.32 |
6 | PEPE | <0.01 | +21.92 |
7 | UNI | 9.19 | +20.67 |
8 | PYTH | 0.45 | +19.58 |
9 | BEAMX | 0.03 | +18.17 |
10 | OP | 2.88 | +17.44 |
11 | ENA | 0.83 | +17.40 |
12 | GMX | 33.69 | +17.39 |
13 | ETH | 3,582.79 | +16.99 |
14 | METIS | 68.64 | +16.97 |
15 | GNO | 342.50 | +16.54 |
16 | RSR | <0.01 | +16.18 |
17 | WBETH | 3,691.83 | +16.10 |
18 | ETC | 31.86 | +15.73 |
19 | THETA | 2.45 | +15.00 |
20 | MAV | 0.40 | +14.50 |
21 | INJ | 27.55 | +14.17 |
22 | ILV | 92.43 | +14.13 |
23 | REN | 0.07 | +14.06 |
24 | OMNI | 15.67 | +13.88 |
25 | AAVE | 95.98 | +13.24 |
26 | WNXM | 75.52 | +13.16 |
27 | RPL | 20.60 | +13.00 |
28 | RAY | 2.01 | +12.99 |
29 | MAGIC | 0.76 | +12.95 |
30 | TNSR | 0.91 | +12.95 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 01:00 |
2 | Tuyên bố của Bộ trưởng Tài chính Hoa Kỳ (Jenet Yellen) (Treasury Sec Yellen Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 15:00 |
3 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:00 |
4 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:00 |
5 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:05 |
6 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:10 |
7 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 22:45 |
8 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 06:00 |
9 | Báo cáo doanh số bán nhà tại Mỹ (Existing Home Sales) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 21:00 |
10 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 21:30 |
11 | Họp Ủy ban Chính sách Tiền tệ của Fed (FOMC Meeting Minutes) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 01:00 |
12 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 19:30 |
13 | Ước tính sản lượng hàng hóa Mỹ (Flash Manufacturing PMI) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 20:45 |
14 | Ước tính dịch vụ của Hoa Kỳ (Flash Services PMI) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 20:45 |
15 | Báo cáo doanh số bán nhà mới của Mỹ (New Home Sales) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 21:00 |
16 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 21:30 |
17 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 02:00 |
18 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 19:30 |
19 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 19:30 |
20 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 20:35 |
21 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 21:00 |
22 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 21:00 |