Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 63,785.08 | 2,014,738,851.50 |
2 | ARS | 1,072.90 | 1,932,803,105.00 |
3 | ETH | 3,190.77 | 1,376,468,442.29 |
4 | SOL | 137.13 | 600,383,155.81 |
5 | PEPE | <0.01 | 320,921,312.30 |
6 | ENA | 0.90 | 220,232,670.43 |
7 | ETHFI | 4.41 | 194,120,904.34 |
8 | DOGE | 0.14 | 185,324,533.27 |
9 | XRP | 0.51 | 179,468,260.70 |
10 | WIF | 2.69 | 141,063,674.49 |
11 | BONK | <0.01 | 96,811,073.61 |
12 | AVAX | 34.97 | 84,979,487.66 |
13 | NEAR | 6.90 | 79,602,426.83 |
14 | PENDLE | 4.73 | 70,428,589.21 |
15 | BOME | <0.01 | 68,704,693.82 |
16 | OP | 2.53 | 67,509,053.41 |
17 | WAVES | 2.50 | 66,152,385.73 |
18 | RUNE | 5.07 | 65,215,066.33 |
19 | SEI | 0.62 | 61,499,040.23 |
20 | WLD | 4.78 | 53,006,594.43 |
21 | MATIC | 0.70 | 49,812,792.40 |
22 | TRX | 0.12 | 48,921,874.67 |
23 | FLOKI | <0.01 | 45,475,686.74 |
24 | FTM | 0.71 | 44,475,140.09 |
25 | LTC | 83.18 | 44,162,819.18 |
26 | RNDR | 7.83 | 39,980,828.22 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | AMP | <0.01 | +16.45 |
2 | ENA | 0.90 | +9.00 |
3 | CVC | 0.18 | +8.29 |
4 | W | 0.66 | +7.91 |
5 | JTO | 3.26 | +6.88 |
6 | WAVES | 2.50 | +6.29 |
7 | WING | 6.26 | +5.57 |
8 | SEI | 0.62 | +5.38 |
9 | ACA | 0.11 | +5.32 |
10 | ALPACA | 0.18 | +4.70 |
11 | CTXC | 0.32 | +4.65 |
12 | STEEM | 0.28 | +4.44 |
13 | BSW | 0.08 | +4.42 |
14 | MANTA | 1.81 | +4.32 |
15 | BNX | 1.02 | +4.26 |
16 | ELF | 0.64 | +4.12 |
17 | AVAX | 34.97 | +3.68 |
18 | MDX | 0.06 | +3.59 |
19 | MBOX | 0.36 | +3.43 |
20 | ATM | 3.15 | +3.32 |
21 | BONK | <0.01 | +3.14 |
22 | ORN | 1.71 | +3.11 |
23 | PEPE | <0.01 | +3.07 |
24 | SFP | 0.80 | +3.03 |
25 | EOS | 0.81 | +3.03 |
26 | WLD | 4.78 | +3.02 |
27 | TKO | 0.45 | +2.97 |
28 | DCR | 20.81 | +2.72 |
29 | ORDI | 42.68 | +2.52 |
30 | BETA | 0.08 | +2.32 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | SSV | 45.63 | -13.35 |
2 | PENDLE | 4.73 | -12.84 |
3 | HIGH | 3.48 | -12.73 |
4 | OAX | 0.21 | -11.66 |
5 | LEVER | <0.01 | -11.04 |
6 | COS | 0.01 | -10.27 |
7 | GLM | 0.51 | -10.16 |
8 | ATA | 0.22 | -9.27 |
9 | MKR | 2,803.00 | -7.58 |
10 | OM | 0.72 | -7.14 |
11 | LOOM | 0.09 | -7.05 |
12 | GAL | 3.51 | -6.26 |
13 | BAL | 3.69 | -5.59 |
14 | TAO | 399.20 | -5.31 |
15 | POWR | 0.30 | -4.55 |
16 | IRIS | 0.03 | -4.38 |
17 | NMR | 23.73 | -4.28 |
18 | DAR | 0.15 | -4.10 |
19 | METIS | 63.44 | -3.72 |
20 | POLYX | 0.37 | -3.59 |
21 | BICO | 0.46 | -3.29 |
22 | APE | 1.23 | -3.22 |
23 | OP | 2.53 | -3.18 |
24 | DYM | 3.45 | -3.09 |
25 | OSMO | 0.89 | -3.05 |
26 | CHR | 0.30 | -3.01 |
27 | ASR | 4.03 | -2.99 |
28 | VOXEL | 0.26 | -2.88 |
29 | OMNI | 20.43 | -2.76 |
30 | ETHFI | 4.41 | -2.76 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận