Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,090.10 | 2,544,343,877.90 |
2 | BTC | 63,637.12 | 2,231,758,988.45 |
3 | ETH | 3,068.50 | 1,132,869,088.46 |
4 | SOL | 154.50 | 824,444,640.60 |
5 | PEPE | <0.01 | 465,510,440.64 |
6 | DOGE | 0.16 | 345,178,334.05 |
7 | XRP | 0.53 | 324,705,664.02 |
8 | WIF | 3.24 | 313,579,001.43 |
9 | WLD | 6.11 | 214,412,012.83 |
10 | BOME | 0.01 | 211,258,335.91 |
11 | ENA | 0.86 | 188,184,538.13 |
12 | NEAR | 7.36 | 150,065,284.85 |
13 | RNDR | 10.43 | 145,835,924.57 |
14 | AVAX | 36.72 | 111,922,529.20 |
15 | BONK | <0.01 | 105,251,606.24 |
16 | RUNE | 5.35 | 102,185,771.24 |
17 | FLOKI | <0.01 | 82,700,304.32 |
18 | ORDI | 38.63 | 69,110,433.52 |
19 | ETHFI | 3.90 | 66,105,748.98 |
20 | MATIC | 0.70 | 66,061,967.98 |
21 | SUI | 1.12 | 64,951,721.88 |
22 | AR | 40.82 | 64,707,942.93 |
23 | ARKM | 2.64 | 64,149,092.84 |
24 | FTM | 0.69 | 56,780,036.80 |
25 | JTO | 3.71 | 55,414,816.71 |
26 | LINK | 14.23 | 52,976,688.36 |
27 | FIL | 5.96 | 52,522,773.14 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | POWR | 0.36 | +16.95 |
2 | RLC | 3.16 | +6.91 |
3 | ERN | 4.85 | +6.51 |
4 | AKRO | <0.01 | +4.34 |
5 | RNDR | 10.43 | +4.30 |
6 | JTO | 3.71 | +4.22 |
7 | SOL | 154.50 | +3.68 |
8 | AR | 40.82 | +3.49 |
9 | POLYX | 0.40 | +2.41 |
10 | WLD | 6.11 | +2.09 |
11 | YGG | 0.88 | +1.70 |
12 | INJ | 25.06 | +1.58 |
13 | BOME | 0.01 | +1.55 |
14 | RARE | 0.12 | +1.42 |
15 | NEAR | 7.36 | +1.32 |
16 | ARKM | 2.64 | +0.86 |
17 | RAY | 1.73 | +0.64 |
18 | AGIX | 1.00 | +0.45 |
19 | LSK | 1.91 | +0.37 |
20 | PAXG | 2,304.00 | +0.22 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | REZ | 0.15 | -16.10 |
2 | TNSR | 0.84 | -9.76 |
3 | USTC | 0.02 | -9.72 |
4 | SAGA | 3.15 | -9.36 |
5 | LUNC | <0.01 | -8.82 |
6 | HBAR | 0.11 | -8.42 |
7 | COS | 0.01 | -8.35 |
8 | OP | 2.72 | -8.33 |
9 | CVX | 2.35 | -8.07 |
10 | DYM | 3.12 | -7.96 |
11 | FLOKI | <0.01 | -7.92 |
12 | ENS | 14.57 | -7.90 |
13 | CFX | 0.21 | -7.90 |
14 | UTK | 0.08 | -7.76 |
15 | PROM | 9.96 | -7.74 |
16 | W | 0.64 | -7.69 |
17 | QKC | 0.01 | -7.56 |
18 | ETHFI | 3.90 | -7.44 |
19 | PORTAL | 0.80 | -7.42 |
20 | PIXEL | 0.41 | -7.16 |
21 | XAI | 0.72 | -7.15 |
22 | MANTA | 1.73 | -7.14 |
23 | TAO | 436.90 | -7.10 |
24 | PDA | 0.08 | -7.02 |
25 | SSV | 42.33 | -6.99 |
26 | METIS | 58.51 | -6.95 |
27 | BONK | <0.01 | -6.94 |
28 | IOTX | 0.05 | -6.94 |
29 | SUSHI | 1.00 | -6.78 |
30 | PHA | 0.20 | -6.77 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | RCM/TIPP Economic Optimism (RCM/TIPP Economic Optimism) | Thứ ba (Tue) | 07-05-2024 | 21:03 |
2 | tín dụng tiêu dùng hàng tháng (Consumer Credit m/m) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 02:00 |
3 | Hàng tồn kho bán buôn cuối cùng hàng tháng (Final Wholesale Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 21:00 |
4 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 21:30 |
5 | Tuyên bố của Thành viên FED (Jefferson) (FOMC Member Jefferson Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 22:00 |
6 | Đấu Giá Trái Phiếu Kỳ Hạn 10 Năm (10-y Bond Auction) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 00:01 |
7 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 00:30 |
8 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 19:30 |
9 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 21:00 |
10 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 21:30 |
11 | Đấu giá trái phiếu 30 năm (30-y Bond Auction) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 00:01 |
12 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 01:00 |
13 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 20:00 |
14 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng của Đại học Michigan (Prelim UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 21:00 |
15 | Báo cáo dự báo lạm phát của Đại học Michigan (Prelim UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 21:00 |
16 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 11-05-2024 | 00:30 |
17 | báo cáo ngân sách chính phủ mỹ (Federal Budget Balance) | Thứ bảy (Sat) | 11-05-2024 | 01:00 |
bình luận
bình luận