Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,057.70 | 2,279,178,260.50 |
2 | BTC | 62,929.97 | 1,920,504,887.77 |
3 | ETH | 2,960.19 | 983,028,210.37 |
4 | SOL | 146.92 | 532,408,617.15 |
5 | PEPE | <0.01 | 474,597,607.88 |
6 | DOGE | 0.15 | 263,435,438.50 |
7 | WIF | 3.12 | 200,392,948.02 |
8 | BOME | 0.01 | 166,479,480.17 |
9 | XRP | 0.51 | 147,704,968.53 |
10 | RNDR | 11.17 | 141,789,008.44 |
11 | WLD | 5.81 | 124,814,929.69 |
12 | RUNE | 6.00 | 116,530,338.21 |
13 | ENA | 0.77 | 113,560,944.71 |
14 | NEAR | 7.32 | 90,188,263.75 |
15 | FLOKI | <0.01 | 84,313,120.27 |
16 | BONK | <0.01 | 72,022,177.42 |
17 | AR | 40.13 | 54,551,566.91 |
18 | AVAX | 33.13 | 52,504,697.19 |
19 | ARKM | 2.48 | 48,015,192.95 |
20 | JTO | 3.96 | 45,847,444.08 |
21 | ADA | 0.44 | 42,370,478.05 |
22 | ORDI | 37.00 | 42,284,218.19 |
23 | ICP | 11.91 | 42,171,689.55 |
24 | ETHFI | 3.55 | 41,282,875.07 |
25 | UMA | 4.01 | 37,078,021.89 |
26 | SUI | 0.99 | 36,381,661.40 |
27 | MATIC | 0.67 | 36,124,716.31 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | PEPE | <0.01 | +9.12 |
2 | FLOKI | <0.01 | +7.91 |
3 | CHR | 0.29 | +7.54 |
4 | DOGE | 0.15 | +5.94 |
5 | LSK | 2.00 | +4.94 |
6 | BONK | <0.01 | +4.82 |
7 | NEAR | 7.32 | +4.59 |
8 | WIF | 3.12 | +3.67 |
9 | POWR | 0.32 | +2.85 |
10 | BTC | 62,929.97 | +2.68 |
11 | BTTC | <0.01 | +2.59 |
12 | WBTC | 62,865.32 | +2.55 |
13 | GLM | 0.54 | +2.53 |
14 | ZEN | 8.42 | +2.31 |
15 | BCH | 443.10 | +2.17 |
16 | STX | 2.05 | +1.88 |
17 | FLOW | 0.86 | +1.78 |
18 | PEOPLE | 0.03 | +1.72 |
19 | SFP | 0.83 | +1.68 |
20 | QTUM | 3.59 | +1.67 |
21 | LRC | 0.25 | +1.55 |
22 | JASMY | 0.02 | +1.49 |
23 | OM | 0.71 | +1.48 |
24 | RNDR | 11.17 | +1.46 |
25 | COMP | 55.69 | +1.46 |
26 | KLAY | 0.17 | +1.45 |
27 | SOL | 146.92 | +1.37 |
28 | MEME | 0.02 | +1.32 |
29 | RPL | 20.25 | +1.15 |
30 | WNXM | 62.93 | +1.13 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | SAGA | 2.42 | -15.60 |
2 | AUCTION | 14.61 | -15.50 |
3 | AEVO | 1.05 | -14.82 |
4 | REZ | 0.12 | -12.12 |
5 | RARE | 0.13 | -11.19 |
6 | UMA | 4.01 | -10.65 |
7 | GMX | 27.78 | -9.45 |
8 | PENDLE | 3.95 | -9.20 |
9 | TNSR | 0.84 | -9.00 |
10 | FOR | 0.02 | -8.74 |
11 | ENA | 0.77 | -8.19 |
12 | AERGO | 0.13 | -7.80 |
13 | SYN | 0.75 | -7.57 |
14 | PORTAL | 0.79 | -7.24 |
15 | XVG | <0.01 | -7.19 |
16 | QI | 0.02 | -7.09 |
17 | VIC | 0.44 | -7.03 |
18 | MOVR | 14.94 | -6.85 |
19 | RLC | 3.05 | -6.84 |
20 | NFP | 0.46 | -6.76 |
21 | POLS | 0.69 | -6.76 |
22 | HIGH | 4.60 | -6.51 |
23 | BAND | 1.41 | -6.50 |
24 | W | 0.56 | -6.49 |
25 | PYTH | 0.43 | -6.47 |
26 | OMNI | 16.22 | -6.41 |
27 | HIVE | 0.32 | -6.27 |
28 | KEY | <0.01 | -6.01 |
29 | CTXC | 0.32 | -5.92 |
30 | VGX | 0.08 | -5.66 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Tuyên bố của Thành viên FED (Jefferson) (FOMC Member Jefferson Speaks) | Thứ hai (Mon) | 13-05-2024 | 20:00 |
2 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | Thứ hai (Mon) | 13-05-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ hai (Mon) | 13-05-2024 | 21:00 |
4 | Báo cáo chỉ số tình cảm của doanh nghiệp nhỏ (NFIB Small Business Index) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 17:00 |
5 | Chỉ số giá sản xuất Tháng này qua tháng khác Hàng tháng (Core PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
6 | chỉ số giá sản xuất hàng tháng (PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
7 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 20:10 |
8 | Tuyên bố của Chủ tịch FED (Jerome Powell) (Fed Chair Powell Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
9 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
11 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
12 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
13 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
14 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
16 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
17 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
18 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
19 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
20 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
23 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
24 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
25 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
26 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
27 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
28 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
30 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
31 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
32 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
33 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận