Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 67,043.63 | 1,412,684,347.69 |
2 | ARS | 1,109.00 | 873,948,925.20 |
3 | ETH | 3,087.61 | 712,630,377.42 |
4 | SOL | 177.05 | 674,432,987.04 |
5 | PEPE | <0.01 | 189,617,817.22 |
6 | WIF | 2.72 | 183,414,228.61 |
7 | RUNE | 6.79 | 118,624,163.55 |
8 | XRP | 0.51 | 110,194,153.12 |
9 | DOGE | 0.15 | 104,391,139.55 |
10 | BONK | <0.01 | 96,204,001.30 |
11 | LINK | 16.44 | 91,040,131.24 |
12 | NEAR | 7.83 | 80,781,646.97 |
13 | PYTH | 0.45 | 74,194,708.36 |
14 | BOME | 0.01 | 73,898,412.78 |
15 | FTM | 0.88 | 73,729,291.82 |
16 | CREAM | 72.37 | 69,629,867.82 |
17 | RNDR | 10.12 | 68,383,199.21 |
18 | ENA | 0.72 | 60,581,256.57 |
19 | AVAX | 35.82 | 46,453,960.83 |
20 | ORDI | 39.32 | 46,333,581.94 |
21 | FLOKI | <0.01 | 45,515,719.68 |
22 | PENDLE | 5.35 | 43,199,940.88 |
23 | PEOPLE | 0.04 | 42,923,403.43 |
24 | BCH | 487.00 | 42,575,723.05 |
25 | WLD | 4.77 | 41,842,374.65 |
26 | UNFI | 4.96 | 41,516,554.49 |
27 | AR | 47.38 | 39,913,622.04 |
28 | ADA | 0.47 | 36,645,893.48 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | UNFI | 4.96 | +26.50 |
2 | VIC | 0.49 | +16.85 |
3 | PENDLE | 5.35 | +12.24 |
4 | RAY | 1.97 | +9.57 |
5 | OOKI | <0.01 | +8.51 |
6 | WIF | 2.72 | +7.58 |
7 | CREAM | 72.37 | +7.53 |
8 | THETA | 2.30 | +7.13 |
9 | GNO | 314.30 | +6.65 |
10 | PYTH | 0.45 | +6.47 |
11 | POND | 0.02 | +4.86 |
12 | SOL | 177.05 | +4.84 |
13 | SUI | 1.09 | +4.52 |
14 | FARM | 74.94 | +4.49 |
15 | BOME | 0.01 | +4.25 |
16 | INJ | 25.32 | +3.73 |
17 | BNX | 1.12 | +3.63 |
18 | TFUEL | 0.11 | +3.62 |
19 | PEPE | <0.01 | +3.31 |
20 | GLM | 0.53 | +3.10 |
21 | IOTA | 0.22 | +3.06 |
22 | AEVO | 0.83 | +2.87 |
23 | TRU | 0.13 | +2.84 |
24 | ORN | 1.39 | +2.75 |
25 | FORTH | 4.00 | +2.56 |
26 | HIGH | 4.47 | +2.45 |
27 | RUNE | 6.79 | +2.28 |
28 | BAND | 1.52 | +2.09 |
29 | SSV | 43.69 | +2.08 |
30 | ARK | 0.82 | +2.08 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | CITY | 3.18 | -9.02 |
2 | BLZ | 0.28 | -8.13 |
3 | HIVE | 0.31 | -6.73 |
4 | ALCX | 23.13 | -6.43 |
5 | DIA | 0.45 | -6.25 |
6 | KP3R | 74.37 | -6.17 |
7 | LSK | 1.72 | -5.85 |
8 | FOR | 0.02 | -5.70 |
9 | TIA | 8.65 | -5.05 |
10 | ACE | 4.45 | -4.75 |
11 | PORTAL | 0.72 | -4.61 |
12 | SYN | 0.75 | -4.23 |
13 | YGG | 0.85 | -4.07 |
14 | PDA | 0.07 | -3.84 |
15 | MANTA | 1.46 | -3.83 |
16 | ACM | 2.26 | -3.79 |
17 | DCR | 19.29 | -3.79 |
18 | WAN | 0.23 | -3.76 |
19 | DUSK | 0.34 | -3.58 |
20 | BURGER | 0.44 | -3.37 |
21 | AKRO | <0.01 | -3.36 |
22 | BONK | <0.01 | -3.35 |
23 | ORDI | 39.32 | -3.34 |
24 | UTK | 0.08 | -3.33 |
25 | PSG | 3.79 | -3.10 |
26 | ADX | 0.19 | -3.08 |
27 | ACH | 0.03 | -3.07 |
28 | DEXE | 12.41 | -3.05 |
29 | ASR | 3.67 | -3.04 |
30 | XEC | <0.01 | -3.01 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ hai (Mon) | 20-05-2024 | 18:30 |
2 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ hai (Mon) | 20-05-2024 | 19:45 |
3 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ hai (Mon) | 20-05-2024 | 20:00 |
4 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | Thứ hai (Mon) | 20-05-2024 | 20:00 |
5 | Tuyên bố của Thành viên FED (Jefferson) (FOMC Member Jefferson Speaks) | Thứ hai (Mon) | 20-05-2024 | 21:30 |
6 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 01:00 |
7 | Tuyên bố của Bộ trưởng Tài chính Hoa Kỳ (Jenet Yellen) (Treasury Sec Yellen Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 15:00 |
8 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:00 |
9 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:00 |
10 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:05 |
11 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:10 |
12 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 22:45 |
13 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 06:00 |
14 | Báo cáo doanh số bán nhà tại Mỹ (Existing Home Sales) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 21:00 |
15 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 21:30 |
16 | Họp Ủy ban Chính sách Tiền tệ của Fed (FOMC Meeting Minutes) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 01:00 |
17 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 19:30 |
18 | Ước tính sản lượng hàng hóa Mỹ (Flash Manufacturing PMI) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 20:45 |
19 | Ước tính dịch vụ của Hoa Kỳ (Flash Services PMI) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 20:45 |
20 | Báo cáo doanh số bán nhà mới của Mỹ (New Home Sales) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 21:00 |
21 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 21:30 |
22 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 02:00 |
23 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 19:30 |
24 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 19:30 |
25 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 20:35 |
26 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 21:00 |
27 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 21:00 |