Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 66,155.00 | 1,187,294,453.22 |
2 | ARS | 1,107.80 | 876,514,721.80 |
3 | ETH | 3,074.78 | 506,461,631.44 |
4 | SOL | 170.36 | 454,025,859.77 |
5 | BONK | <0.01 | 183,685,558.13 |
6 | PEPE | <0.01 | 182,552,675.97 |
7 | WIF | 2.51 | 149,259,684.26 |
8 | DOGE | 0.15 | 110,526,358.75 |
9 | FTM | 0.85 | 82,039,531.58 |
10 | LINK | 16.53 | 79,067,192.58 |
11 | RNDR | 10.22 | 73,250,129.58 |
12 | BOME | 0.01 | 68,593,307.57 |
13 | RUNE | 6.64 | 55,985,012.94 |
14 | NEAR | 7.88 | 54,791,090.39 |
15 | XRP | 0.51 | 54,691,769.95 |
16 | ENA | 0.71 | 50,991,344.82 |
17 | CREAM | 87.60 | 48,700,056.58 |
18 | FLOKI | <0.01 | 48,231,078.19 |
19 | ORDI | 39.85 | 48,042,533.81 |
20 | BCH | 484.00 | 41,709,716.60 |
21 | AVAX | 35.87 | 40,373,338.91 |
22 | RSR | <0.01 | 38,447,880.75 |
23 | PEOPLE | 0.04 | 37,008,733.00 |
24 | WLD | 4.73 | 32,291,752.85 |
25 | PYTH | 0.38 | 32,142,278.90 |
26 | ICP | 12.62 | 30,662,058.93 |
27 | FIL | 5.56 | 29,118,455.00 |
28 | BLZ | 0.29 | 27,999,557.55 |
29 | AEVO | 0.80 | 27,940,811.06 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | CREAM | 87.60 | +49.82 |
2 | FARM | 78.68 | +16.49 |
3 | OOKI | <0.01 | +7.54 |
4 | PHA | 0.20 | +7.27 |
5 | BNX | 1.06 | +5.57 |
6 | POND | 0.02 | +5.41 |
7 | UNFI | 4.04 | +5.02 |
8 | OAX | 0.23 | +2.96 |
9 | BCH | 484.00 | +1.49 |
10 | VIC | 0.44 | +1.42 |
11 | LINK | 16.53 | +1.42 |
12 | HIVE | 0.32 | +1.25 |
13 | PAXG | 2,414.00 | +1.22 |
14 | ELF | 0.53 | +1.20 |
15 | AKRO | <0.01 | +0.98 |
16 | RNDR | 10.22 | +0.80 |
17 | ASR | 3.72 | +0.27 |
18 | RSR | <0.01 | +0.02 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | EPX | <0.01 | -16.16 |
2 | BLZ | 0.29 | -14.34 |
3 | PYTH | 0.38 | -14.11 |
4 | TNSR | 0.81 | -11.20 |
5 | MANTA | 1.45 | -8.50 |
6 | SAGA | 2.09 | -8.29 |
7 | STRK | 1.06 | -8.21 |
8 | LSK | 1.78 | -8.09 |
9 | QUICK | 0.05 | -7.89 |
10 | TIA | 8.82 | -7.64 |
11 | AUCTION | 13.70 | -7.62 |
12 | CITY | 3.15 | -7.60 |
13 | DIA | 0.46 | -7.59 |
14 | OMNI | 13.83 | -7.55 |
15 | ACE | 4.54 | -7.55 |
16 | DCR | 19.46 | -7.29 |
17 | PIXEL | 0.34 | -7.26 |
18 | ENA | 0.71 | -7.10 |
19 | NTRN | 0.64 | -6.96 |
20 | HOOK | 0.78 | -6.93 |
21 | ZRX | 0.55 | -6.87 |
22 | MAV | 0.35 | -6.87 |
23 | AI | 0.99 | -6.76 |
24 | BETA | 0.06 | -6.75 |
25 | FOR | 0.02 | -6.67 |
26 | XAI | 0.60 | -6.66 |
27 | POLYX | 0.43 | -6.65 |
28 | MEME | 0.02 | -6.50 |
29 | ALCX | 23.51 | -6.48 |
30 | FLOKI | <0.01 | -6.47 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Tuyên bố của Chủ tịch FED (Jerome Powell) (Fed Chair Powell Speaks) | Thứ hai (Mon) | 20-05-2024 | 02:30 |
2 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ hai (Mon) | 20-05-2024 | 18:30 |
3 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ hai (Mon) | 20-05-2024 | 19:45 |
4 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ hai (Mon) | 20-05-2024 | 20:00 |
5 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | Thứ hai (Mon) | 20-05-2024 | 20:00 |
6 | Tuyên bố của Thành viên FED (Jefferson) (FOMC Member Jefferson Speaks) | Thứ hai (Mon) | 20-05-2024 | 21:30 |
7 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 01:00 |
8 | Tuyên bố của Bộ trưởng Tài chính Hoa Kỳ (Jenet Yellen) (Treasury Sec Yellen Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 15:00 |
9 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:00 |
10 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:00 |
11 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:05 |
12 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:10 |
13 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 22:45 |
14 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 06:00 |
15 | Báo cáo doanh số bán nhà tại Mỹ (Existing Home Sales) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 21:00 |
16 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 21:30 |
17 | Họp Ủy ban Chính sách Tiền tệ của Fed (FOMC Meeting Minutes) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 01:00 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 19:30 |
19 | Ước tính sản lượng hàng hóa Mỹ (Flash Manufacturing PMI) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 20:45 |
20 | Ước tính dịch vụ của Hoa Kỳ (Flash Services PMI) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 20:45 |
21 | Báo cáo doanh số bán nhà mới của Mỹ (New Home Sales) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 21:00 |
22 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 21:30 |
23 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 02:00 |
24 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 19:30 |
25 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 19:30 |
26 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 20:35 |
27 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 21:00 |
28 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 21:00 |
bình luận
bình luận