Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 64,216.00 | 2,145,221,541.36 |
2 | ARS | 1,043.20 | 1,610,350,839.70 |
3 | ETH | 3,143.01 | 1,227,234,805.64 |
4 | SOL | 148.00 | 982,577,886.91 |
5 | HBAR | 0.12 | 888,437,746.06 |
6 | PEPE | <0.01 | 632,298,297.16 |
7 | WIF | 3.13 | 414,507,613.67 |
8 | DOGE | 0.15 | 278,905,458.51 |
9 | XRP | 0.53 | 233,418,615.63 |
10 | BONK | <0.01 | 224,693,621.36 |
11 | BOME | 0.01 | 211,202,198.98 |
12 | ENA | 0.88 | 191,875,503.50 |
13 | NEAR | 6.89 | 148,980,076.77 |
14 | FLOKI | <0.01 | 126,983,657.98 |
15 | RUNE | 5.42 | 98,183,299.99 |
16 | ALGO | 0.21 | 95,710,677.23 |
17 | WLD | 5.03 | 86,328,653.42 |
18 | AVAX | 36.67 | 84,841,357.51 |
19 | ADA | 0.48 | 76,814,764.45 |
20 | COS | 0.02 | 73,717,210.58 |
21 | LTC | 83.93 | 73,481,846.46 |
22 | ORDI | 44.90 | 67,687,648.76 |
23 | RNDR | 8.55 | 63,674,699.46 |
24 | MATIC | 0.71 | 60,655,696.33 |
25 | FTM | 0.72 | 59,674,741.00 |
26 | LINK | 14.61 | 58,863,697.86 |
27 | YGG | 0.95 | 58,222,901.72 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | COS | 0.02 | +32.47 |
2 | ATA | 0.26 | +12.06 |
3 | ALGO | 0.21 | +11.38 |
4 | HIGH | 3.20 | +10.72 |
5 | LEVER | <0.01 | +6.51 |
6 | NULS | 0.70 | +6.25 |
7 | TFUEL | 0.12 | +5.93 |
8 | LAZIO | 3.30 | +5.74 |
9 | SSV | 45.59 | +4.16 |
10 | PORTO | 2.81 | +4.04 |
11 | WIF | 3.13 | +2.79 |
12 | ASR | 4.33 | +1.50 |
13 | ACH | 0.03 | +1.11 |
14 | RVN | 0.03 | +0.88 |
15 | OM | 0.68 | +0.85 |
16 | PSG | 5.28 | +0.69 |
17 | SANTOS | 6.51 | +0.49 |
18 | BONK | <0.01 | +0.20 |
19 | GAL | 4.62 | +0.15 |
20 | CHZ | 0.12 | +0.10 |
21 | TRX | 0.11 | +0.04 |
22 | USDP | 1.00 | +0.03 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | GNO | 339.10 | -12.58 |
2 | HBAR | 0.12 | -11.33 |
3 | AEVO | 1.52 | -10.09 |
4 | STEEM | 0.29 | -10.02 |
5 | TAO | 453.70 | -9.62 |
6 | ADX | 0.21 | -9.60 |
7 | VGX | 0.08 | -9.26 |
8 | POLS | 0.82 | -9.24 |
9 | POLYX | 0.42 | -9.20 |
10 | POND | 0.02 | -9.12 |
11 | TNSR | 1.05 | -9.12 |
12 | FIO | 0.04 | -9.04 |
13 | VANRY | 0.17 | -9.03 |
14 | AVA | 0.67 | -8.90 |
15 | REI | 0.09 | -8.77 |
16 | ENA | 0.88 | -8.74 |
17 | KSM | 29.83 | -8.64 |
18 | 1000SATS | <0.01 | -8.54 |
19 | OMNI | 21.91 | -8.48 |
20 | PDA | 0.09 | -8.35 |
21 | UTK | 0.09 | -8.00 |
22 | PORTAL | 0.97 | -7.96 |
23 | TRU | 0.12 | -7.89 |
24 | FIDA | 0.33 | -7.86 |
25 | W | 0.55 | -7.86 |
26 | IQ | <0.01 | -7.81 |
27 | SEI | 0.60 | -7.74 |
28 | WIN | <0.01 | -7.70 |
29 | MAV | 0.42 | -7.67 |
30 | STRK | 1.22 | -7.66 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Advance GDP q/q (Advance GDP q/q) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
2 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
3 | Advance GDP Price Index q/q (Advance GDP Price Index q/q) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo kế toán cho thấy sự khác biệt ròng giữa giá trị hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu của đất nước. (Goods Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo hàng tồn kho thương mại bán buôn hàng tháng (Prelim Wholesale Inventories m/m) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
6 | chỉ số đặt phòng nhà (Pending Home Sales m/m) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 21:30 |
8 | Báo cáo chỉ số giá chi tiêu tiêu dùng cá nhân cơ bản hàng tháng (Core PCE Price Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 19:30 |
9 | Báo cáo chỉ số thu nhập cá nhân hàng tháng (Personal Income m/m) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo chỉ số chi tiêu cá nhân hàng tháng (Personal Spending m/m) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 19:30 |
11 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 21:00 |
bình luận
bình luận