Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,060.20 | 1,615,609,859.90 |
2 | BTC | 63,966.00 | 1,108,366,363.03 |
3 | ETH | 3,315.59 | 1,044,654,974.90 |
4 | SOL | 143.53 | 441,995,892.01 |
5 | PEPE | <0.01 | 285,853,610.72 |
6 | NEAR | 7.28 | 153,469,217.96 |
7 | BONK | <0.01 | 122,917,641.37 |
8 | WIF | 2.81 | 121,762,671.74 |
9 | GLM | 0.47 | 120,746,949.11 |
10 | ENA | 0.86 | 119,332,750.42 |
11 | DOGE | 0.15 | 99,060,272.34 |
12 | OP | 2.67 | 86,909,486.12 |
13 | BOME | 0.01 | 80,323,165.98 |
14 | ETHFI | 4.18 | 75,962,151.27 |
15 | XRP | 0.52 | 71,996,965.40 |
16 | RUNE | 5.26 | 64,965,165.05 |
17 | WLD | 4.94 | 58,811,394.61 |
18 | COS | 0.02 | 54,937,112.43 |
19 | AVAX | 34.93 | 50,361,251.09 |
20 | LTC | 84.46 | 50,192,214.06 |
21 | FLOKI | <0.01 | 44,369,883.92 |
22 | MATIC | 0.74 | 44,098,543.34 |
23 | LEVER | <0.01 | 40,955,618.49 |
24 | STRK | 1.30 | 38,786,125.45 |
25 | CTSI | 0.21 | 38,697,423.54 |
26 | FTM | 0.72 | 36,980,209.20 |
27 | HBAR | 0.11 | 36,186,250.98 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ETHFI | 4.18 | +23.34 |
2 | ATA | 0.24 | +18.15 |
3 | ENS | 17.17 | +16.96 |
4 | HIGH | 4.22 | +15.63 |
5 | SSV | 52.59 | +15.30 |
6 | OP | 2.67 | +15.21 |
7 | BLUR | 0.43 | +13.95 |
8 | STRK | 1.30 | +13.81 |
9 | BONK | <0.01 | +13.56 |
10 | SAGA | 3.91 | +12.98 |
11 | ONG | 0.67 | +12.59 |
12 | OM | 0.79 | +12.13 |
13 | AR | 35.22 | +11.87 |
14 | ILV | 105.07 | +11.20 |
15 | HIFI | 0.87 | +10.93 |
16 | COMBO | 0.77 | +10.72 |
17 | VOXEL | 0.27 | +10.13 |
18 | CTSI | 0.21 | +9.42 |
19 | ANKR | 0.05 | +9.41 |
20 | SEI | 0.61 | +9.38 |
21 | MBOX | 0.37 | +9.01 |
22 | ARKM | 2.18 | +8.54 |
23 | METIS | 66.05 | +7.93 |
24 | MANTA | 1.84 | +7.91 |
25 | LDO | 2.10 | +7.77 |
26 | W | 0.61 | +7.76 |
27 | AEVO | 1.53 | +7.70 |
28 | QUICK | 0.06 | +7.55 |
29 | XAI | 0.75 | +7.50 |
30 | PROS | 0.39 | +7.49 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COS | 0.02 | -20.66 |
2 | ERN | 4.43 | -5.27 |
3 | GLM | 0.47 | -4.04 |
4 | LTC | 84.46 | -3.21 |
5 | ASR | 3.99 | -2.75 |
6 | ACM | 2.23 | -2.10 |
7 | SANTOS | 6.49 | -1.76 |
8 | CVC | 0.17 | -1.64 |
9 | BTTC | <0.01 | -1.49 |
10 | EOS | 0.82 | -1.47 |
11 | LOOM | 0.09 | -1.40 |
12 | POWR | 0.32 | -1.08 |
13 | NULS | 0.66 | -0.48 |
14 | SUN | 0.02 | -0.47 |
15 | HBAR | 0.11 | -0.47 |
16 | BLZ | 0.34 | -0.44 |
17 | DASH | 30.01 | -0.43 |
18 | ENJ | 0.32 | -0.40 |
19 | DATA | 0.06 | -0.39 |
20 | RARE | 0.12 | -0.34 |
21 | USDP | 1.00 | -0.34 |
22 | SFP | 0.79 | -0.27 |
23 | EGLD | 41.85 | -0.19 |
24 | GAS | 5.52 | -0.16 |
25 | DODO | 0.18 | -0.06 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận