Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 57,914.39 | 3,892,197,188.31 |
2 | ARS | 1,079.80 | 1,845,304,382.50 |
3 | ETH | 2,942.36 | 1,524,260,003.23 |
4 | SOL | 133.22 | 946,107,746.17 |
5 | PEPE | <0.01 | 401,007,268.81 |
6 | DOGE | 0.13 | 338,024,876.56 |
7 | XRP | 0.51 | 206,640,108.50 |
8 | WIF | 2.66 | 182,663,721.61 |
9 | OP | 2.73 | 139,414,873.27 |
10 | ENA | 0.80 | 133,716,859.21 |
11 | BONK | <0.01 | 119,381,260.51 |
12 | NEAR | 5.95 | 115,214,577.39 |
13 | RUNE | 4.87 | 104,442,263.03 |
14 | AVAX | 32.92 | 91,411,432.35 |
15 | ETHFI | 3.80 | 85,638,439.40 |
16 | BOME | <0.01 | 75,581,034.21 |
17 | ORDI | 34.01 | 65,398,962.72 |
18 | TRX | 0.12 | 64,771,090.74 |
19 | FLOKI | <0.01 | 59,659,399.86 |
20 | WLD | 4.50 | 58,981,902.01 |
21 | HBAR | 0.10 | 58,961,336.40 |
22 | AR | 29.04 | 56,038,264.66 |
23 | ADA | 0.45 | 54,876,586.24 |
24 | RNDR | 7.47 | 54,636,769.62 |
25 | COS | 0.01 | 53,174,147.64 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | VGX | 0.10 | +45.88 |
2 | COS | 0.01 | +23.16 |
3 | COMBO | 0.74 | +20.20 |
4 | STEEM | 0.30 | +17.88 |
5 | PEPE | <0.01 | +16.58 |
6 | AXL | 1.20 | +15.40 |
7 | LSK | 1.79 | +15.07 |
8 | WIF | 2.66 | +15.05 |
9 | JTO | 3.34 | +14.34 |
10 | OP | 2.73 | +12.77 |
11 | SOL | 133.22 | +11.33 |
12 | RAY | 1.48 | +11.19 |
13 | TAO | 382.30 | +10.91 |
14 | REI | 0.08 | +10.82 |
15 | W | 0.67 | +10.21 |
16 | ELF | 0.55 | +10.10 |
17 | CTK | 0.67 | +10.09 |
18 | USTC | 0.02 | +9.98 |
19 | AMP | <0.01 | +9.74 |
20 | MATIC | 0.70 | +9.72 |
21 | ICP | 13.42 | +9.63 |
22 | FTM | 0.67 | +9.22 |
23 | BONK | <0.01 | +9.08 |
24 | BNX | 1.02 | +9.01 |
25 | SAGA | 3.14 | +9.00 |
26 | COMP | 55.63 | +8.97 |
27 | UNFI | 3.55 | +8.79 |
28 | TNSR | 0.82 | +8.79 |
29 | WAVES | 2.27 | +8.69 |
30 | AGLD | 1.05 | +8.57 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
2 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
3 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
6 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
8 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
9 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
10 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
11 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
12 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
13 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận