Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,062.10 | 1,394,961,929.60 |
2 | BTC | 62,976.01 | 1,052,990,824.14 |
3 | ETH | 3,270.96 | 996,541,145.35 |
4 | SOL | 138.30 | 414,865,675.43 |
5 | PEPE | <0.01 | 247,282,446.48 |
6 | ETHFI | 4.41 | 241,128,017.06 |
7 | ENA | 0.85 | 130,038,331.58 |
8 | BONK | <0.01 | 102,388,301.02 |
9 | NEAR | 7.06 | 97,061,072.10 |
10 | OP | 2.64 | 91,616,357.80 |
11 | WIF | 2.64 | 89,693,432.81 |
12 | DOGE | 0.15 | 79,620,787.16 |
13 | GLM | 0.53 | 75,522,191.41 |
14 | XRP | 0.51 | 68,151,823.61 |
15 | BOME | <0.01 | 66,389,573.85 |
16 | ETC | 28.16 | 58,039,782.60 |
17 | ATA | 0.24 | 44,548,890.59 |
18 | AVAX | 33.96 | 43,196,660.46 |
19 | RUNE | 5.13 | 42,906,926.31 |
20 | WLD | 4.70 | 41,857,047.20 |
21 | AR | 35.62 | 38,529,315.49 |
22 | FLOKI | <0.01 | 37,386,127.87 |
23 | COS | 0.02 | 36,946,941.48 |
24 | SSV | 52.28 | 35,208,600.84 |
25 | STRK | 1.26 | 35,042,620.18 |
26 | MATIC | 0.72 | 34,308,821.33 |
27 | LTC | 83.98 | 32,329,400.87 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ATA | 0.24 | +20.25 |
2 | ETHFI | 4.41 | +17.53 |
3 | OAX | 0.23 | +11.96 |
4 | AKRO | <0.01 | +11.22 |
5 | COMBO | 0.81 | +8.48 |
6 | ONG | 0.63 | +8.36 |
7 | GLM | 0.53 | +6.77 |
8 | ASR | 4.17 | +6.00 |
9 | SSV | 52.28 | +5.53 |
10 | AR | 35.62 | +5.30 |
11 | PSG | 5.50 | +4.35 |
12 | LDO | 2.13 | +3.95 |
13 | METIS | 66.37 | +3.66 |
14 | BOND | 2.98 | +3.33 |
15 | OM | 0.78 | +2.92 |
16 | MKR | 3,088.00 | +2.76 |
17 | ICP | 13.64 | +2.53 |
18 | BAR | 2.74 | +2.51 |
19 | NEO | 18.20 | +2.31 |
20 | W | 0.63 | +2.10 |
21 | LQTY | 1.12 | +1.91 |
22 | ETC | 28.16 | +1.70 |
23 | MAV | 0.40 | +1.39 |
24 | ENA | 0.85 | +1.31 |
25 | TRX | 0.12 | +1.17 |
26 | WNXM | 68.10 | +1.13 |
27 | OMNI | 20.73 | +1.12 |
28 | AEVO | 1.53 | +1.06 |
29 | VOXEL | 0.27 | +0.99 |
30 | LOOM | 0.09 | +0.85 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | GAL | 3.81 | -18.15 |
2 | COS | 0.02 | -16.51 |
3 | LEVER | <0.01 | -13.58 |
4 | HIGH | 3.84 | -8.90 |
5 | VITE | 0.02 | -8.21 |
6 | DATA | 0.06 | -7.76 |
7 | ARKM | 2.01 | -6.51 |
8 | ORN | 1.65 | -6.51 |
9 | BNX | 0.95 | -5.89 |
10 | CTK | 0.68 | -5.86 |
11 | PIVX | 0.35 | -5.79 |
12 | RARE | 0.11 | -5.52 |
13 | MBOX | 0.35 | -5.36 |
14 | BOME | <0.01 | -5.34 |
15 | ENJ | 0.30 | -5.25 |
16 | ACH | 0.03 | -5.06 |
17 | BEL | 0.87 | -4.96 |
18 | IQ | <0.01 | -4.92 |
19 | PORTO | 2.52 | -4.72 |
20 | TROY | <0.01 | -4.60 |
21 | GNS | 3.33 | -4.59 |
22 | WIF | 2.64 | -4.52 |
23 | ANKR | 0.05 | -4.42 |
24 | RVN | 0.03 | -4.35 |
25 | QKC | 0.01 | -4.34 |
26 | TNSR | 0.90 | -4.30 |
27 | WLD | 4.70 | -4.24 |
28 | MEME | 0.03 | -4.13 |
29 | LINA | <0.01 | -4.13 |
30 | CVC | 0.16 | -4.09 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận