Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,058.70 | 2,464,571,727.30 |
2 | BTC | 62,679.87 | 1,957,257,839.38 |
3 | ETH | 2,937.54 | 1,052,762,598.08 |
4 | PEPE | <0.01 | 741,909,834.46 |
5 | SOL | 146.29 | 606,339,261.01 |
6 | DOGE | 0.15 | 348,811,302.97 |
7 | WIF | 3.08 | 273,751,989.88 |
8 | BOME | 0.01 | 188,064,476.46 |
9 | WLD | 5.46 | 186,650,145.83 |
10 | RNDR | 11.07 | 155,497,356.81 |
11 | XRP | 0.51 | 155,070,844.67 |
12 | ENA | 0.76 | 124,349,805.99 |
13 | RUNE | 5.88 | 121,083,037.85 |
14 | FLOKI | <0.01 | 120,041,051.93 |
15 | BONK | <0.01 | 100,469,942.34 |
16 | NEAR | 7.18 | 98,889,458.78 |
17 | AVAX | 32.58 | 65,102,205.58 |
18 | AR | 38.92 | 58,190,233.66 |
19 | ARKM | 2.42 | 57,262,108.99 |
20 | ICP | 11.69 | 48,101,653.04 |
21 | ORDI | 36.04 | 48,056,485.60 |
22 | JTO | 4.01 | 46,082,587.48 |
23 | ADA | 0.44 | 45,938,873.50 |
24 | ETHFI | 3.47 | 42,059,898.55 |
25 | MATIC | 0.66 | 37,927,168.55 |
26 | SUI | 0.97 | 37,799,089.70 |
27 | LTC | 80.79 | 36,226,254.81 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | PEPE | <0.01 | +13.33 |
2 | CHR | 0.29 | +9.46 |
3 | ASR | 3.94 | +7.59 |
4 | FLOKI | <0.01 | +6.43 |
5 | DOGE | 0.15 | +5.24 |
6 | NEAR | 7.18 | +3.61 |
7 | ZEN | 8.46 | +3.55 |
8 | WIF | 3.08 | +2.80 |
9 | CITY | 3.36 | +2.57 |
10 | BTC | 62,679.87 | +1.97 |
11 | WBTC | 62,649.45 | +1.96 |
12 | LSK | 1.98 | +1.80 |
13 | BICO | 0.42 | +1.76 |
14 | BONK | <0.01 | +1.73 |
15 | BCH | 437.90 | +1.37 |
16 | POWR | 0.31 | +1.34 |
17 | JASMY | 0.02 | +1.32 |
18 | RNDR | 11.07 | +1.30 |
19 | POLYX | 0.39 | +1.20 |
20 | WNXM | 62.51 | +1.05 |
21 | QTUM | 3.55 | +1.03 |
22 | FLUX | 0.90 | +0.96 |
23 | SOL | 146.29 | +0.77 |
24 | XRP | 0.51 | +0.64 |
25 | STX | 2.02 | +0.54 |
26 | IMX | 2.23 | +0.52 |
27 | RVN | 0.03 | +0.50 |
28 | BAR | 2.44 | +0.50 |
29 | FLOW | 0.84 | +0.48 |
30 | MEME | 0.02 | +0.37 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | AUCTION | 14.09 | -17.46 |
2 | SAGA | 2.38 | -16.68 |
3 | QI | 0.02 | -15.90 |
4 | TNSR | 0.82 | -13.60 |
5 | REZ | 0.12 | -12.88 |
6 | AEVO | 1.06 | -12.38 |
7 | UMA | 3.82 | -11.91 |
8 | PENDLE | 3.87 | -10.49 |
9 | AERGO | 0.13 | -10.37 |
10 | ENA | 0.76 | -9.63 |
11 | RARE | 0.13 | -9.52 |
12 | RLC | 3.00 | -9.40 |
13 | GMX | 27.38 | -9.22 |
14 | VIC | 0.43 | -8.94 |
15 | WLD | 5.46 | -8.50 |
16 | OMNI | 15.97 | -8.38 |
17 | W | 0.55 | -8.33 |
18 | AR | 38.92 | -8.04 |
19 | SYN | 0.75 | -8.00 |
20 | PORTAL | 0.77 | -7.97 |
21 | FOR | 0.02 | -7.87 |
22 | XVG | <0.01 | -7.65 |
23 | MOVR | 14.81 | -7.42 |
24 | FIS | 0.45 | -7.27 |
25 | HIVE | 0.32 | -7.02 |
26 | USTC | 0.02 | -6.91 |
27 | CTXC | 0.32 | -6.89 |
28 | VGX | 0.08 | -6.88 |
29 | PIXEL | 0.36 | -6.87 |
30 | LDO | 1.66 | -6.85 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số tình cảm của doanh nghiệp nhỏ (NFIB Small Business Index) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 17:00 |
2 | Chỉ số giá sản xuất Tháng này qua tháng khác Hàng tháng (Core PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
3 | chỉ số giá sản xuất hàng tháng (PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
4 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 20:10 |
5 | Tuyên bố của Chủ tịch FED (Jerome Powell) (Fed Chair Powell Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
6 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
8 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
9 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
11 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
12 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
13 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
14 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
15 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
16 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
17 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
23 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
24 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
25 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
26 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
27 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
28 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
29 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
30 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
31 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận