Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,046.00 | 1,780,257,768.50 |
2 | BTC | 66,224.19 | 1,609,512,952.80 |
3 | ETH | 3,170.50 | 745,164,934.16 |
4 | SOL | 154.20 | 628,860,906.49 |
5 | PEPE | <0.01 | 456,757,148.20 |
6 | XRP | 0.55 | 254,418,083.01 |
7 | DOGE | 0.16 | 183,050,943.39 |
8 | ENA | 0.99 | 167,383,440.04 |
9 | WIF | 2.81 | 163,876,186.56 |
10 | NEAR | 7.16 | 133,004,040.55 |
11 | WLD | 5.64 | 102,094,207.85 |
12 | BOME | 0.01 | 99,708,152.74 |
13 | RUNE | 5.55 | 79,921,262.97 |
14 | SEI | 0.67 | 62,892,096.51 |
15 | AVAX | 38.33 | 62,585,281.59 |
16 | PENDLE | 6.53 | 62,146,101.71 |
17 | ADA | 0.52 | 58,932,165.11 |
18 | ORDI | 47.91 | 54,394,974.08 |
19 | RNDR | 9.12 | 52,660,690.74 |
20 | FLOKI | <0.01 | 52,461,119.75 |
21 | 1000SATS | <0.01 | 51,582,750.83 |
22 | SUI | 1.35 | 50,170,738.70 |
23 | FTM | 0.74 | 47,162,127.27 |
24 | LTC | 84.61 | 45,494,006.24 |
25 | SAGA | 4.08 | 45,077,035.48 |
26 | TNSR | 1.14 | 44,974,141.70 |
27 | LINK | 15.39 | 44,659,588.72 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ATA | 0.23 | +19.63 |
2 | BNX | 0.82 | +16.54 |
3 | DODO | 0.20 | +13.96 |
4 | PSG | 5.34 | +12.90 |
5 | TFUEL | 0.11 | +12.82 |
6 | MBOX | 0.36 | +11.21 |
7 | SANTOS | 6.82 | +9.42 |
8 | ANKR | 0.05 | +7.07 |
9 | PEPE | <0.01 | +6.72 |
10 | PENDLE | 6.53 | +6.63 |
11 | STX | 3.03 | +6.26 |
12 | GNO | 392.20 | +6.12 |
13 | PHA | 0.23 | +6.10 |
14 | AR | 35.28 | +6.00 |
15 | WIN | <0.01 | +5.91 |
16 | IMX | 2.38 | +5.84 |
17 | NEAR | 7.16 | +5.00 |
18 | TAO | 500.00 | +4.67 |
19 | SEI | 0.67 | +4.59 |
20 | ARDR | 0.11 | +4.39 |
21 | CTXC | 0.35 | +4.22 |
22 | EPX | <0.01 | +3.98 |
23 | FLM | 0.11 | +3.94 |
24 | IQ | <0.01 | +3.87 |
25 | AVA | 0.72 | +3.47 |
26 | LAZIO | 3.08 | +3.42 |
27 | ENS | 15.70 | +3.22 |
28 | OSMO | 1.01 | +3.06 |
29 | BETA | 0.08 | +3.01 |
30 | LEVER | <0.01 | +2.98 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | MLN | 23.34 | -7.20 |
2 | FARM | 86.12 | -6.93 |
3 | ALCX | 27.52 | -6.90 |
4 | JTO | 3.47 | -6.87 |
5 | OMNI | 24.28 | -6.83 |
6 | ENA | 0.99 | -6.68 |
7 | W | 0.60 | -6.67 |
8 | BOME | 0.01 | -6.42 |
9 | CREAM | 48.43 | -6.31 |
10 | PUNDIX | 0.76 | -6.06 |
11 | BEAMX | 0.03 | -5.92 |
12 | REI | 0.10 | -5.71 |
13 | SAGA | 4.08 | -5.49 |
14 | ACH | 0.03 | -5.24 |
15 | RUNE | 5.55 | -5.20 |
16 | WIF | 2.81 | -4.76 |
17 | TIA | 11.18 | -4.69 |
18 | GAL | 4.61 | -4.68 |
19 | FTM | 0.74 | -4.65 |
20 | BEL | 0.94 | -4.45 |
21 | ETHFI | 3.90 | -4.37 |
22 | MKR | 2,828.00 | -4.36 |
23 | MDX | 0.06 | -3.89 |
24 | CVP | 0.45 | -3.82 |
25 | PORTAL | 1.02 | -3.66 |
26 | DEXE | 13.49 | -3.66 |
27 | ORDI | 47.91 | -3.62 |
28 | ICP | 14.76 | -3.62 |
29 | ONG | 0.73 | -3.59 |
30 | SUI | 1.35 | -3.51 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Ước tính sản lượng hàng hóa Mỹ (Flash Manufacturing PMI) | Thứ ba (Tue) | 23-04-2024 | 20:45 |
2 | Ước tính dịch vụ của Hoa Kỳ (Flash Services PMI) | Thứ ba (Tue) | 23-04-2024 | 20:45 |
3 | Báo cáo doanh số bán nhà mới của Mỹ (New Home Sales) | Thứ ba (Tue) | 23-04-2024 | 21:00 |
4 | Báo cáo chỉ số sản xuất của Richmond (Richmond Manufacturing Index) | Thứ ba (Tue) | 23-04-2024 | 21:00 |
5 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | Thứ Tư (Wed) | 24-04-2024 | 19:30 |
6 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | Thứ Tư (Wed) | 24-04-2024 | 19:30 |
7 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 24-04-2024 | 21:30 |
8 | Advance GDP q/q (Advance GDP q/q) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
9 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
10 | Advance GDP Price Index q/q (Advance GDP Price Index q/q) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
11 | Báo cáo kế toán cho thấy sự khác biệt ròng giữa giá trị hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu của đất nước. (Goods Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
12 | Báo cáo hàng tồn kho thương mại bán buôn hàng tháng (Prelim Wholesale Inventories m/m) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
13 | chỉ số đặt phòng nhà (Pending Home Sales m/m) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 21:00 |
14 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 21:30 |
15 | Báo cáo chỉ số giá chi tiêu tiêu dùng cá nhân cơ bản hàng tháng (Core PCE Price Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo chỉ số thu nhập cá nhân hàng tháng (Personal Income m/m) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo chỉ số chi tiêu cá nhân hàng tháng (Personal Spending m/m) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 19:30 |
18 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 21:00 |
19 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 21:00 |
bình luận
bình luận