Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 58,830.10 | 3,627,165,919.27 |
2 | ARS | 1,078.00 | 1,842,708,848.60 |
3 | ETH | 3,002.00 | 1,450,583,585.01 |
4 | SOL | 138.54 | 992,843,901.61 |
5 | PEPE | <0.01 | 444,940,451.43 |
6 | DOGE | 0.13 | 335,986,391.73 |
7 | WIF | 2.79 | 221,277,115.49 |
8 | XRP | 0.52 | 208,370,399.20 |
9 | BONK | <0.01 | 137,139,439.94 |
10 | ENA | 0.82 | 131,826,494.53 |
11 | OP | 2.72 | 126,823,692.84 |
12 | NEAR | 6.13 | 117,714,798.91 |
13 | RUNE | 5.03 | 98,717,934.89 |
14 | ETHFI | 3.92 | 94,634,153.41 |
15 | AVAX | 33.87 | 88,882,320.16 |
16 | BOME | <0.01 | 75,716,922.54 |
17 | FLOKI | <0.01 | 63,496,858.90 |
18 | WLD | 4.71 | 61,359,163.11 |
19 | TRX | 0.12 | 59,437,507.80 |
20 | HBAR | 0.10 | 56,713,646.01 |
21 | JTO | 3.52 | 56,620,621.58 |
22 | ADA | 0.45 | 53,817,252.50 |
23 | ORDI | 35.15 | 53,649,132.62 |
24 | COS | 0.01 | 53,186,060.98 |
25 | RNDR | 7.73 | 51,829,981.74 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | VGX | 0.10 | +48.13 |
2 | JTO | 3.52 | +20.48 |
3 | PEPE | <0.01 | +18.96 |
4 | AXL | 1.29 | +15.98 |
5 | WIF | 2.79 | +15.63 |
6 | W | 0.76 | +14.65 |
7 | BONK | <0.01 | +14.43 |
8 | SOL | 138.54 | +12.07 |
9 | AR | 31.46 | +12.00 |
10 | SFP | 0.87 | +11.07 |
11 | COS | 0.01 | +10.90 |
12 | RAY | 1.54 | +10.63 |
13 | LSK | 1.82 | +10.31 |
14 | TAO | 399.20 | +10.28 |
15 | FLOKI | <0.01 | +9.33 |
16 | IMX | 2.11 | +9.21 |
17 | TIA | 10.36 | +9.17 |
18 | ZEC | 22.77 | +9.05 |
19 | STEEM | 0.29 | +8.97 |
20 | ELF | 0.55 | +8.61 |
21 | PROM | 8.96 | +8.55 |
22 | MATIC | 0.72 | +8.48 |
23 | CTK | 0.69 | +8.36 |
24 | EOS | 0.80 | +7.99 |
25 | WAVES | 2.32 | +7.80 |
26 | COMP | 56.47 | +7.77 |
27 | BOME | <0.01 | +7.68 |
28 | PIVX | 0.35 | +7.68 |
29 | FIL | 5.80 | +7.67 |
30 | ALICE | 1.19 | +7.58 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
2 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
3 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
6 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
8 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
9 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
10 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
11 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
12 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
13 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận